GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20Last update 08.06.2025 16:46:30, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for CHH
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 81 | B11 |
38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 60 | B11 |
48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | B11 |
71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 74 | B11 |
8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 1 | 8 | Bullet Champion: Men |
12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | | | | | | | | | 0 | 17 | B09 |
21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | | | | | | | | | 0 | 25 | B11 |
23 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | | | | | | | | | 1 | 6 | B11 |
28 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 0 | | | | | | | | | 0 | 36 | B11 |
7 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 8 | B20 |
Results of the last round for CHH
Player details for CHH
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pts. 1 |
1 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | 2 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | s 0 | 3 | 66 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 0 | 4 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 0 | 6 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 0 | 9 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 0 | Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1357 Pts. 3,5 |
1 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | s 0 | 2 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 1 | 4 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | w 1 | 5 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 5 | s 0 | 8 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | 9 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | s ½ | Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1522 Pts. 5 |
1 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 6 | w 0 | 5 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 1 | 7 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | s 1 | 8 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | w 1 | 9 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1213 Pts. 3 |
1 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | w 1 | 2 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | 3 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 0 | 4 | 36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 3 | s 0 | 5 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 0 | 6 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 62 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 3 | w 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | s 1 | Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pts. 1 |
1 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | 2 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 0 | 7 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Pts. 0 |
1 | 25 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 1 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 0 | w | Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Pts. 0 |
1 | 5 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 1 | s 0 | 2 | 7 | | Trần Nam Hưng | HCM | 0 | w | Ngô Minh Khôi 0 CHH Pts. 1 |
1 | 7 | | Trần Nam Hưng | HCM | 0 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 1 | w | Phạm Tuấn Phong 0 CHH Pts. 0 |
1 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 1 | w 0 | 2 | 17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | s | Ngô Minh Tuấn 1688 CHH Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 1 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
|
|
|
|