GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:00:22, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Team B07, B09, B11, B13 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Mai Hiếu Linh | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 | 6 | 51 | 4 | 4 |
2 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 | 6 | 51 | 4 | 2 |
3 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | w | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 | 6 | 50 | 5 | 4 |
4 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 | 6 | 47 | 4 | 2 |
5 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 | 5 | 41,5 | 4 | 2 |
6 | 8 | | Quan Mỹ Linh | CV | w | DG16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 41,5 | 5 | 1 |
7 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 4 | 46 | 5 | 3 |
8 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | w | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 5 | 0 | 4 | 49,5 | 4 | 1 |
9 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 | 4 | 41,5 | 4 | 4 |
10 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 | 3 | 38,5 | 4 | 2 |
11 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | CV | w | DG16 | HCM | Quận 12 | 4 | 1 | 3 | 44 | 4 | 1 |
12 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 2 | 3 | 37,5 | 4 | 1 |
13 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | CV | w | DG16 | HCM | Chess Empire | 2 | 0 | 1 | 37,5 | 4 | 1 |
14 | 15 | | Đặng Minh Anh | CV | w | DG16 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 1 | 36,5 | 4 | 1 |
15 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 1 | 35 | 4 | 1 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|