GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:00:22, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Mai Hiếu Linh | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 | 6 | 51 | 4 | 4 |
2 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 | 6 | 51 | 4 | 2 |
3 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | w | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 | 6 | 50 | 5 | 4 |
4 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 | 6 | 47 | 4 | 2 |
5 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 | 5 | 41,5 | 4 | 2 |
6 | 8 | | Quan Mỹ Linh | CV | w | DG16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 41,5 | 5 | 1 |
7 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 4 | 46 | 5 | 3 |
8 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | w | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 5 | 0 | 4 | 49,5 | 4 | 1 |
9 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 | 4 | 41,5 | 4 | 4 |
10 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | CV | w | DG16 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 | 3 | 38,5 | 4 | 2 |
11 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | CV | w | DG16 | HCM | Quận 12 | 4 | 1 | 3 | 44 | 4 | 1 |
12 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 2 | 3 | 37,5 | 4 | 1 |
13 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | CV | w | DG16 | HCM | Chess Empire | 2 | 0 | 1 | 37,5 | 4 | 1 |
14 | 15 | | Đặng Minh Anh | CV | w | DG16 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 1 | 36,5 | 4 | 1 |
15 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 1 | 35 | 4 | 1 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|