GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:17:51, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Cá Nhân Bullet Chess B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Đồng đội Bullet B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Cá Nhân Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Đồng Đội Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG14 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | w | DG14 | HCM | Quận 8 | 8 | 0 | 8 | 42 | 5 | 4 |
2 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | w | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 0 | 4 | 44 | 4 | 1 |
3 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 | 4 | 39,5 | 5 | 1 |
4 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 | 3 | 44 | 4 | 3 |
5 | 16 | | Thiệu Gia Linh | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 | 2 | 44,5 | 5 | 1 |
6 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | CV | w | DG14 | HCM | Gò Vấp | 5 | 0 | 5 | 37,5 | 4 | 2 |
7 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 | 4 | 41,5 | 3 | 1 |
8 | 11 | | Trần Mai Hân | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 3 | 49 | 4 | 1 |
9 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 2 | 45,5 | 4 | 0 |
10 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 | 4 | 39,5 | 5 | 3 |
11 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 | 3 | 33,5 | 5 | 2 |
12 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | CV | w | DG14 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 | 4 | 40 | 5 | 2 |
13 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 1 |
14 | 17 | | Lục Kim Giao | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 3,5 | 0 | 2 | 41,5 | 4 | 1 |
15 | 10 | | Phạm Tâm Như | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 3 | 0 | 2 | 39 | 5 | 2 |
16 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 2,5 | 1 | 2 | 39,5 | 5 | 1 |
17 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | CV | w | DG14 | HCM | Gò Vấp | 2,5 | 2 | 2 | 34 | 5 | 1 |
18 | 14 | | Lê Nam Giao | CV | w | DG14 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 38 | 5 | 2 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|