GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12Last update 08.06.2025 17:20:00, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 13 | | Trương Thục Quyên | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 | 5 | 48,5 | 4 | 3 |
2 | 3 | | Dương Ngọc Ngà | CV | w | DG12 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 | 6 | 43 | 5 | 3 |
3 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | w | DG12 | HCM | | 6 | 0 | 6 | 42,5 | 4 | 3 |
4 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | w | DG12 | HCM | Quận 8 | 6 | 0 | 5 | 50 | 4 | 2 |
5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | CV | w | DG12 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 | 5 | 44,5 | 5 | 1 |
6 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 | 5 | 43 | 5 | 3 |
7 | 6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 | 5 | 42,5 | 4 | 2 |
8 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | CV | w | DG12 | HCM | Royalchess | 5 | 0 | 5 | 49,5 | 5 | 3 |
9 | 8 | | Phạm Hương Nhi | CV | w | DG12 | HCM | Gò Vấp | 5 | 0 | 5 | 38,5 | 5 | 3 |
10 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 4 | 46 | 4 | 2 |
11 | 7 | | Trần Thanh Thảo | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 | 4 | 46 | 4 | 1 |
12 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | CV | w | DG12 | HCM | Quận 5 | 4,5 | 0 | 4 | 37 | 5 | 2 |
13 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | CV | w | DG12 | HPH | Hải Phòng | 4,5 | 0 | 4 | 33 | 5 | 2 |
14 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | CV | w | DG12 | HCM | Quận 4 | 4 | 1 | 4 | 37,5 | 4 | 2 |
15 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 4 | 2 | 4 | 35,5 | 5 | 1 |
16 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | CV | w | DG12 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 | 3 | 31 | 5 | 2 |
17 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 3 | 1 | 3 | 37 | 4 | 1 |
18 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | CV | w | DG12 | HCM | Quận 4 | 3 | 2 | 3 | 32,5 | 5 | 2 |
19 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 1 | 1 | 35,5 | 4 | 0 |
20 | 14 | | Lê Bảo Trân | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 1 | 2 | 1 | 37 | 4 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|