GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:30:32, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG10
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für PYE

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
5Nguyễn Đức DuyPYE11111001173B09
14Nguyễn Phúc MinhPYE01100111058B09
9Lê Nguyên KhangPYE101100101511B11
26Trần Thiên PhúcPYE10011001½4,516B11
28Võ Trần Khánh PhươngPYE11111100172B11
7Nguyễn Phạm Linh ChiPYE007G19
2Trần Quang PhátPYE111½11½½06,55B15
7Lê Thế MinhPYE111½110106,53B15
9Đỗ Huy HiếuPYE110010010420B15
35Trần Quốc PhongPYE101001101516B15

Ergebnisse der letzten Runde für PYE

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9214Nguyễn Phúc Minh PYE05 0 - 16 Phạm Nguyễn Minh Long BDU15693
935Nguyễn Đức Duy PYE14876 1 - 0 Trịnh Minh Trí BDI018
9228Võ Trần Khánh Phương PYE06 1 - 0 Nguyễn Hoàng Bảo Huy HCM022
979Lê Nguyên Khang PYE14634 1 - 04 Cao Đăng Khôi CSG014
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
9113Hồ Gia Huy LAN06 1 - 0 Trần Quang Phát PYE16692
925Phùng Minh Phúc HCM1605 1 - 0 Lê Thế Minh PYE15797
989Đỗ Huy Hiếu PYE14404 0 - 1 Vũ Minh Trí HCM16056
91018Lê Hoàng Long LAN04 0 - 14 Trần Quốc Phong PYE035

Spielerdetails für PYE

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Đức Duy 1487 PYE Rp:1696 Pkt. 7
115Nguyễn Viết Hải ĐăngBRV2w 1
219Ung Chấn PhongBRV5s 1
31Nguyễn Quang MinhNAN8s 1
49Hoàng Gia PhongBDU5w 1
54Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 1
63Phạm Nguyễn Minh LongBDU7s 0
76Nguyễn Duy KhôiCTH6w 0
817Trình Đức MinhHCM5s 1
918Trịnh Minh TríBDI4,5w 1
Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Rp:1488 Pkt. 5
14Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 0
28Đào Thiên LộcBRV3s 1
320Võ Nguyễn Phúc AnHCM5w 1
46Nguyễn Duy KhôiCTH6s 0
517Trình Đức MinhHCM5w 0
616Phan Hữu ĐứcHCM3,5s 1
710Lê Hải Minh SơnHCM3,5w 1
813Nguyễn Lê KhangHCM4s 1
93Phạm Nguyễn Minh LongBDU7w 0
Lê Nguyên Khang 1463 PYE Rp:1488 Pkt. 5
123Nguyễn Trần ChươngBTR2w 1
22Nguyễn Hữu PhátDON8s 0
326Trần Thiên PhúcPYE4,5w 1
420Huỳnh Minh TríHCM3s 1
55Nguyễn Tiến ĐạtHCM5s 0
622Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 0
721Ngô Minh KhôiBTR4s 1
810Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0
914Cao Đăng KhôiCSG4w 1
Trần Thiên Phúc 0 PYE Rp:1425 Pkt. 4,5
112Bùi Minh HưngBRV4w 1
27Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0
39Lê Nguyên KhangPYE5s 0
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1
520Huỳnh Minh TríHCM3w 1
625Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 0
714Cao Đăng KhôiCSG4w 0
813Võ Minh TriếtHCM4s 1
918Huỳnh ĐảmKTT4,5w ½
Võ Trần Khánh Phương 0 PYE Rp:1705 Pkt. 7
114Cao Đăng KhôiCSG4w 1
225Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
32Nguyễn Hữu PhátDON8w 1
413Võ Minh TriếtHCM4w 1
53Trần Khải LâmTNI6,5s 1
67Nguyễn Minh QuangKGI5,5s 1
74Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
88Nguyễn Phúc KhangHCM6s 0
922Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 1
Nguyễn Phạm Linh Chi 992 PYE Pkt. 0
12Nguyễn Phan Thanh HàBDU0s
23Lê Hồng NgọcBDU0w
34Trần Ngọc Khả HânBDU0s
45Đàm Minh HằngHCM0w
56Nguyễn Phương ThảoLDO0s
6-spielfrei --- 0
71Hồ Nhã UyênBDU0w
Trần Quang Phát 1669 PYE Rp:1645 Pkt. 6,5
120Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5s 1
214Hồ Tấn DuyLAN3,5w 1
39Đỗ Huy HiếuPYE4s 1
47Lê Thế MinhPYE6,5w ½
53Nguyễn Nhật QuangHCM6s 1
61Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6w 1
725Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5s ½
827Nguyễn Duy TháiLAN7w ½
913Hồ Gia HuyLAN7s 0
Lê Thế Minh 1579 PYE Rp:1665 Pkt. 6,5
125Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5w 1
218Lê Hoàng LongLAN4s 1
316Lê Đức Chí TàiTNI3w 1
42Trần Quang PhátPYE6,5s ½
56Vũ Minh TríHCM5,5w 1
637Vũ Duy Gia BảoHCM5s 1
727Nguyễn Duy TháiLAN7s 0
83Nguyễn Nhật QuangHCM6w 1
95Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0
Đỗ Huy Hiếu 1440 PYE Rp:1433 Pkt. 4
127Nguyễn Duy TháiLAN7w 1
231Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4s 1
32Trần Quang PhátPYE6,5w 0
418Lê Hoàng LongLAN4s 0
535Trần Quốc PhongPYE5w 1
64Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5s 0
726Nguyễn Chấn PhongHCM5w 0
821Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV3s 1
96Vũ Minh TríHCM5,5w 0
Trần Quốc Phong 0 PYE Rp:1471 Pkt. 5
117Lê Hoàng Bảo DuyHCM3s 1
23Nguyễn Nhật QuangHCM6w 0
315Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2s 1
413Hồ Gia HuyLAN7w 0
59Đỗ Huy HiếuPYE4s 0
624Lý Thiên PhướcTNI3s 1
716Lê Đức Chí TàiTNI3w 1
812Đỗ Thiên ÂnDON5w 0
918Lê Hoàng LongLAN4s 1