GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08Last update 08.06.2025 17:47:10, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for OLP
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
17 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | B11 |
10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Bullet Senior: B35 |
35 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | | | | | | | | | 0 | 28 | B11 |
17 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 2 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 1 | ½ | | | | | | | 1,5 | 6 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | | | | | | | | | 1 | 2 | Rapid Senior: B35 |
5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | | | | | | | | | | 0 | 5 | Rapid Champion: Men |
6 | | Dương Thành Trung | OLP | | | | | | | | | | 0 | 6 | Rapid Champion: Men |
Results of the last round for OLP
Player details for OLP
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1284 Pts. 3 |
1 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | s 0 | 2 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | 4 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | 5 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | s 1 | 8 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 0 | Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1498 Pts. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 0 | 4 | 12 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | w ½ | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 3 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 5 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 0 |
9 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w ½ | Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2083 Pts. 6 |
1 | 8 | | Hoàng Đại Dương | BRV | 0 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 7 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 6 | w 1 | 7 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | s 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3 | w 1 | 9 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 5 | s 1 | Dương Thành Trung 0 OLP Pts. 0 |
1 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 1 | s 0 | 2 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 0 | s | Phan Tiến Dũng 0 OLP Pts. 2 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 1 | w 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 2 | s | Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1416 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Ngũ Phương Linh | DON | 1 | w 0 | 2 | 6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 1 | s 1 | 3 | 10 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 1,5 | w ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 0,5 | s | Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Pts. 1 |
1 | 8 | | Hoàng Ngọc Tùng | BRV | 0 | w 1 | 2 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 1 | s | Phan Tiến Dũng 997 OLP Pts. 0 |
1 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | s | 2 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | s | 3 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | w | 4 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | s | 5 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 0 | w | 6 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 0 | s | 7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 0 | w | Dương Thành Trung 996 OLP Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 0 | s | 2 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | w | 3 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | s | 4 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | s | 5 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | w | 6 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 0 | s | 7 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 0 | w |
|
|
|
|