GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:24:19, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für NAN
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | B09 |
15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 13 | B10 |
2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 3 | 5 | B16 |
7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 8 | G08 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 1 | G10 |
3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | | 2,5 | 5 | G10 |
6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 6 | G10 |
4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 3 | G14 |
8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | G14 |
2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | G16 |
11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 9 | G16 |
5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 8 | G20 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | | | | | | | | | | 0 | 1 | B09 |
10 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | | | | | | | | | | 0 | 10 | G07 |
8 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | | | | | | | | | | 0 | 8 | B10 |
4 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | | | | | | | 0 | | | 0 | 4 | B16 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | | | | | | | | | | 0 | 4 | G10 |
8 | | Trương Bối Diệp | NAN | | | | | | | | | | 0 | 8 | G10 |
11 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | | | | | | | | | | 0 | 11 | G10 |
3 | | Trương Thanh Vân | NAN | | | | | | | | | | 0 | 3 | G14 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | | | | | | | | | | 0 | 4 | G14 |
3 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | | | | | | | | | | 0 | 3 | G16 |
7 | | Nguyễn Khả Như | NAN | | | | | | | | | | 0 | 7 | G16 |
7 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | | | | | | | | | | 0 | 7 | G20 |
Ergebnisse der letzten Runde für NAN
Spielerdetails für NAN
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Quang Minh 1682 NAN Rp:1805 Pkt. 8 |
1 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 1 | 2 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 1 | 6 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 1 | 7 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | w 1 | 8 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | s 1 | 9 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 1 | Lê Sỹ Gia Huy 1479 NAN Rp:1508 Pkt. 3,5 |
1 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | s ½ | 2 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | s 1 | 4 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | w 1 | 7 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | w 0 | 9 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | Bùi Tuấn Kiệt 1804 NAN Rp:1573 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | w ½ | 2 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | s 0 | 6 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | w 0 | 7 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | s ½ | Nguyễn Anh Tuệ Nhi 0 NAN Rp:1293 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 3 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w ½ | 6 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 0 | 7 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | 9 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Anh 1768 NAN Rp:1567 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | w 0 | 3 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | w 1 | 5 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | s 1 | Trương Bối Diệp 1509 NAN Rp:1379 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | w 1 | 2 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | s ½ | 5 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | w 1 | Nguyễn Lệ Mi Sa 709 NAN Rp:739 Pkt. 0 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 0 | 2 | 4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 0 | 5 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 0 | Trương Thanh Vân 1729 NAN Rp:1796 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | s 1 | 3 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 1 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
8 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 9 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Phương Uyên 1641 NAN Rp:1764 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 1 | 2 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | 4 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 0 | 8 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Anh Bảo Thy 1902 NAN Rp:1735 Pkt. 6 |
1 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 4 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | 5 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | 7 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 1 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Khả Như 710 NAN Rp:1350 Pkt. 2,5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | 3 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 4 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s ½ | 7 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | 8 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s 0 | 9 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | Nguyễn Thị Hà Phương 1852 NAN Rp:1038 Pkt. 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | s 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | s 0 | 3 | 6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 1,5 | s 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | w 0 | 6 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | s 0 | 7 | 3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | w 0 | Nguyễn Quang Minh 1682 NAN Pkt. 0 |
1 | 14 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | HCM | 0 | w | Nguyễn Anh Tuệ Nhi 704 NAN Pkt. 0 |
1 | 5 | | Trần Thùy Anh | HCM | 0 | s | Lê Sỹ Gia Huy 1557 NAN Pkt. 0 |
1 | 16 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 0 | s | Bùi Tuấn Kiệt 1705 NAN Pkt. 0 |
1 | 5 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 0 | w | 2 | 6 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 0 | s | 3 | 7 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 0 | w | 4 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 0 | s | 5 | 2 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 0 | w | 6 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 0 | s | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Nguyễn Thị Phương Anh 1606 NAN Pkt. 0 |
1 | 10 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 0 | s | Trương Bối Diệp 1509 NAN Pkt. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 0 | w | Nguyễn Lệ Mi Sa 0 NAN Pkt. 0 |
1 | 5 | | Trần Kim An | BRV | 0 | s | Trương Thanh Vân 1743 NAN Pkt. 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 0 | w | 2 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0 | s | 3 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 0 | w | 4 | 2 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 0 | s | 5 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 0 | w | Nguyễn Thị Phương Uyên 1669 NAN Pkt. 0 |
1 | 3 | | Trương Thanh Vân | NAN | 0 | s | 2 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 0 | s | 3 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0 | w | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 0 | s | 5 | 2 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 0 | w | Nguyễn Anh Bảo Thy 1867 NAN Pkt. 0 |
1 | 6 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | w | 2 | 7 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 0 | s | 3 | 1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 0 | w | 4 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 0 | s | 5 | 8 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 0 | w | 6 | 4 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 0 | w | 7 | 5 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 0 | s | Nguyễn Khả Như 1451 NAN Pkt. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 0 | s | 2 | 3 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 0 | w | 3 | 4 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 0 | s | 4 | 5 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 0 | w | 5 | 6 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | s | 6 | 8 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 0 | s | 7 | 1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 0 | w | Nguyễn Thị Hà Phương 1648 NAN Pkt. 0 |
1 | 2 | | Võ Đình Khải My | HCM | 0 | s | 2 | 3 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 0 | w | 3 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 0 | s | 4 | 5 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 0 | w | 5 | 6 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 0 | s | 6 | 8 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | s | 7 | 1 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 0 | w |
|
|
|
|