GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:24:19, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | | DB16 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 | 7 | 49 | 5 | 3 |
2 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | | DB16 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 | 6 | 46 | 4 | 2 |
3 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 | 6 | 49,5 | 4 | 2 |
4 | 17 | | Trần Đại Lợi | CV | | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 | 6 | 40 | 5 | 3 |
5 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | | DB16 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 | 5 | 50,5 | 4 | 1 |
6 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | CV | | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 | 5 | 50 | 4 | 2 |
7 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | CV | | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 1 | 5 | 50 | 4 | 3 |
8 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | CV | | DB16 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 2 | 5 | 47,5 | 5 | 3 |
9 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | CV | | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 48,5 | 5 | 2 |
10 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | CV | | DB16 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 | 5 | 45,5 | 4 | 1 |
11 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | CV | | DB16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 5 | 0 | 5 | 37 | 4 | 2 |
12 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | CV | | DB16 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 | 4 | 46,5 | 4 | 2 |
13 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | CV | | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 | 4 | 35,5 | 4 | 1 |
14 | 26 | | Vũ Bảo Anh | CV | | DB16 | TNG | Thái Nguyên | 4,5 | 1 | 4 | 39 | 4 | 2 |
15 | 22 | | Lê Hiểu Khang | CV | | DB16 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4,5 | 2 | 4 | 40 | 5 | 1 |
16 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | CV | | DB16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 | 4 | 43 | 5 | 1 |
17 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | CV | | DB16 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 | 4 | 36 | 5 | 3 |
18 | 18 | | Trần Đại Lộc | CV | | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 3 | 45,5 | 5 | 1 |
19 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | CV | | DB16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 | 3 | 38 | 4 | 2 |
20 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | CV | | DB16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 | 3 | 35,5 | 5 | 1 |
21 | 27 | | Dương Gia Bảo | CV | | DB16 | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 | 2 | 39 | 4 | 0 |
22 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | CV | | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 2 | 36 | 4 | 2 |
23 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | CV | | DB16 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 2 | 42 | 4 | 0 |
24 | 12 | | Bùi Quốc Duy | CV | | DB16 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 | 2 | 39 | 4 | 2 |
25 | 16 | | Phạm Thành Hải | CV | | DB16 | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 2 | 37 | 4 | 0 |
26 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | CV | | DB16 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 | 1 | 35 | 4 | 1 |
27 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | CV | | DB16 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 33,5 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|