GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG TỈNH KIÊN GIANG Nam Tiểu Học Kiên Giang

Last update 02.06.2025 11:25:53, Creator/Last Upload: KGChess

Tournament selectionDSBĐ, Nam Tiểu Học, Nam THCS
Nữ Tiểu Học, Nữ THCS
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAMI, CTH, LHP, RGA, TNK, UMT
Overview for groupsB10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Rank after Round 4, Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for CTH

SNoNameRtgFED1234567Pts.Rk.Group
3Lê Hoàng Vĩ0CTH½10½27Nam Tiểu Học
9Nguyễn Ngọc Hoàng Gia0CTH110134Nam Tiểu Học
11Phạm Võ Gia Huy0CTH100½1,512Nam Tiểu Học
1Danh Ngô Giải Nguyên0CTH011134Nữ Tiểu Học
2Hoàng Thanh Bảo Quỳnh0CTH100126Nữ Tiểu Học
8Trần Thị Huỳnh Như0CTH010000018Nữ Tiểu Học
1Khưu Nguyễn Bảo Trân0CTH11021Nữ THCS

Pairings of the next round for CTH

Rd.Bo.No.NameBdldGrRtgPts. ResultPts. NameBdldGrRtgNo.
539Nguyễn Ngọc Hoàng Gia B10B1003 2 Lê Hoàng Thiện B10B1002
543Lê Hoàng Vĩ B10B1002 2 Phạm Minh Triết B10B10010
5618Vũ Duy Hòa B10B1002 Phạm Võ Gia Huy B10B10011
516Nguyễn Thị Trúc Phương G10G1003 3 Danh Ngô Giải Nguyên G10G1001
532Hoàng Thanh Bảo Quỳnh G10G1002 2 Lê Bảo Ngọc G10G1004
558Trần Thị Huỳnh Như G10G1001 0 not paired 
323Đàm Minh Anh 0 1 - 0 Khưu Nguyễn Bảo Trân 01

Results of the last round for CTH

Rd.Bo.No.NameBdldGrRtgPts. ResultPts. NameBdldGrRtgNo.
438Nguyễn Lưu Tấn Phúc B10B1002 0 - 12 Nguyễn Ngọc Hoàng Gia B10B1009
4511Phạm Võ Gia Huy B10B1001 ½ - ½ Lê Hoàng Vĩ B10B1003
433Hồ Ngọc Hồng Phúc G10G1001 0 - 12 Danh Ngô Giải Nguyên G10G1001
448Trần Thị Huỳnh Như G10G1001 0 - 11 Viên Ngọc Bảo Trâm G10G1009
452Hoàng Thanh Bảo Quỳnh G10G1001 1 bye 
323Đàm Minh Anh 0 1 - 0 Khưu Nguyễn Bảo Trân 01

Player details for CTH

Rd.SNoNameRtgFEDPts.Res.
Lê Hoàng Vĩ 0 CTH Rp:1400 Pts. 2
112Thái Minh Ngữ0UMT3,5w ½
22Lê Hoàng Thiện0AMI2s 1
38Nguyễn Lưu Tấn Phúc0AMI2w 0
411Phạm Võ Gia Huy0CTH1,5s ½
510Phạm Minh Triết0TNK2w
Nguyễn Ngọc Hoàng Gia 0 CTH Rp:1593 Pts. 3
118Vũ Duy Hòa0TNK2w 1
214Trần Đức Lộc0RGA3s 1
36Mai Phạm Gia Kiệt0UMT3w 0
48Nguyễn Lưu Tấn Phúc0AMI2s 1
52Lê Hoàng Thiện0AMI2w
Phạm Võ Gia Huy 0 CTH Rp:1313 Pts. 1,5
12Lê Hoàng Thiện0AMI2w 1
26Mai Phạm Gia Kiệt0UMT3s 0
314Trần Đức Lộc0RGA3w 0
43Lê Hoàng Vĩ0CTH2w ½
518Vũ Duy Hòa0TNK2s
Danh Ngô Giải Nguyên 0 CTH Rp:1593 Pts. 3
15Mai Đinh Hương Thảo0UMT3w 0
27Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh0UMT3s 1
38Trần Thị Huỳnh Như0CTH1w 1
43Hồ Ngọc Hồng Phúc0RGA1s 1
56Nguyễn Thị Trúc Phương0AMI3s
Hoàng Thanh Bảo Quỳnh 0 CTH Rp:1275 Pts. 2
16Nguyễn Thị Trúc Phương0AMI3s 1
25Mai Đinh Hương Thảo0UMT3w 0
37Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh0UMT3s 0
4-bye- --- 1
54Lê Bảo Ngọc0RGA2w
Trần Thị Huỳnh Như 0 CTH Rp:600 Pts. 1
14Lê Bảo Ngọc0RGA2w 0
2-bye- --- 1
31Danh Ngô Giải Nguyên0CTH3s 0
49Viên Ngọc Bảo Trâm0RGA2w 0
5-not paired- --- 0
6-not paired- --- 0
7-not paired- --- 0
Khưu Nguyễn Bảo Trân 0 CTH Rp:1525 Pts. 2
14Trần Lê Lan Anh0RGA1w 1
22Trần Võ Ngọc Nhân0UMT2w 1
33Đàm Minh Anh0UMT1s 0