GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:38:01, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | DG09 | HCM | Quận 4 | 9 | 0 | 9 | 48 | 4 | 4 |
2 | 10 | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | DG09 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 | 7 | 45 | 4 | 3 |
3 | 11 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | DG09 | HCM | Quận 4 | 6 | 1 | 5 | 50,5 | 5 | 3 |
4 | 16 | Trần Thanh Hà | DG09 | LAN | Long An | 6 | 2 | 6 | 49 | 5 | 3 |
5 | 9 | Nguyễn Hồ Bích Lam | DG09 | HCM | Vchess | 5,5 | 1 | 5 | 45 | 5 | 3 |
6 | 17 | Trương Khánh An | DG09 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 2 | 4 | 52 | 4 | 1 |
7 | 7 | Nguyễn Cao Uyên Thư | DG09 | HCM | Quận 12 | 5 | 1 | 5 | 48 | 4 | 2 |
8 | 4 | Lê Nguyễn An Nhiên | DG09 | LAN | Long An | 5 | 2 | 4 | 36 | 4 | 2 |
9 | 6 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | DG09 | LAN | Long An | 4,5 | 0 | 4 | 43,5 | 4 | 1 |
10 | 12 | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | DG09 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 4 | 42,5 | 4 | 1 |
11 | 3 | Dương Thiên Kim | DG09 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 3 | 38 | 4 | 3 |
12 | 15 | Nguyễn Thị Hoài An | DG09 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 3 | 47,5 | 4 | 1 |
13 | 2 | Đỗ Thị Bảo Trân | DG09 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 3 | 43,5 | 4 | 1 |
14 | 5 | Lê Nhã Thy | DG09 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 | 3 | 36 | 4 | 1 |
15 | 13 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | DG09 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 2 | 33 | 5 | 1 |
16 | 8 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | DG09 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 1 | 34,5 | 4 | 1 |
17 | 14 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | DG09 | LAN | Long An | 1 | 0 | 0 | 37 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|