GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U19Last update 10.06.2025 06:40:27, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB19 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 7 | | Dương Ngọc Nhân | | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 8 | 0 | 7 | 42,5 | 4 | 2 |
2 | 10 | | Lê Trí Tiến | | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 | 6 | 49 | 5 | 3 |
3 | 1 | | Nguyễn Minh Khoa | | | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 | 5 | 41,5 | 4 | 2 |
4 | 5 | | Trần Hoài Sơn | | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 | 5 | 40,5 | 5 | 3 |
5 | 18 | | Phạm Phú Trọng | | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 | 4 | 46 | 4 | 1 |
6 | 20 | | Trần Khôi | | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 | 3 | 48,5 | 4 | 2 |
7 | 11 | | Lương Trí Hùng | | | DB19 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 | 3 | 38 | 4 | 1 |
8 | 15 | | Phạm Đăng Khoa | | | DB19 | LAN | Long An | 5 | 1 | 4 | 48,5 | 4 | 2 |
9 | 6 | | Bùi Hoàng Nam | | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 2 | 4 | 39,5 | 4 | 2 |
10 | 13 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 3 | 4 | 39 | 4 | 2 |
11 | 3 | | Nguyễn Tấn Tài | | | DB19 | LAN | Long An | 4,5 | 0 | 4 | 48,5 | 5 | 1 |
12 | 4 | | Mai Lê Tuấn Tú | | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 43 | 5 | 1 |
13 | 9 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 3 | 45,5 | 5 | 1 |
14 | 2 | | Nguyễn Như Tuấn Long | | | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 3 | 44,5 | 4 | 1 |
15 | 12 | | Nguyễn Đình Tuệ | | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 | 1 | 41,5 | 5 | 1 |
16 | 22 | | Trần Quán Quân | | | DB19 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 49 | 5 | 1 |
17 | 14 | | Nguyễn Quốc Thịnh | | | DB19 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 35 | 4 | 0 |
18 | 19 | | Quách Minh Bảo | | | DB19 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 | 2 | 38 | 4 | 1 |
19 | 21 | | Trần Nguyễn Hưng | | | DB19 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 2 | 35,5 | 4 | 1 |
20 | 8 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | | | DB19 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 2 | 40 | 5 | 1 |
21 | 16 | | Phạm Mạnh Quang | | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 37 | 4 | 0 |
22 | 17 | | Phạm Phong Calvin | | | DB19 | HCM | Chess Empire | 2,5 | 0 | 1 | 39,5 | 3 | 0 |
23 | 23 | | Trần Thiên Bảo | | | DB19 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 0 | 42 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|