GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:22:57, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB15 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB15Ergebnisse der letzten Runde für DB15
Spielerdetails für DB15
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Đỗ Thanh Quốc Hùng 1684 BRV Rp:1555 Pkt. 6 |
1 | 19 | Lê Huy Danh | BRV | 4 | w 1 | 2 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | s 0 | 3 | 21 | Lê Nguyễn Tuấn Minh | BRV | 3 | w 1 | 4 | 16 | Lê Đức Chí Tài | TNI | 3 | s 1 | 5 | 18 | Lê Hoàng Long | LAN | 4 | w 1 | 6 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | s 0 | 7 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | w 0 | 8 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | s 1 | 9 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | w 1 | Trần Quang Phát 1669 PYE Rp:1645 Pkt. 6,5 |
1 | 20 | Lê Nguyễn Hải Thiên | TNI | 3,5 | s 1 | 2 | 14 | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 9 | Đỗ Huy Hiếu | PYE | 4 | s 1 | 4 | 7 | Lê Thế Minh | PYE | 6,5 | w ½ | 5 | 3 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | s 1 | 6 | 1 | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 6 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | w ½ | 9 | 13 | Hồ Gia Huy | LAN | 7 | s 0 | Nguyễn Nhật Quang 1610 HCM Rp:1598 Pkt. 6 |
1 | 21 | Lê Nguyễn Tuấn Minh | BRV | 3 | w ½ | 2 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 1 | 3 | 10 | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | s ½ | 5 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | w 0 | 6 | 18 | Lê Hoàng Long | LAN | 4 | s 1 | 7 | 6 | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 7 | Lê Thế Minh | PYE | 6,5 | s 0 | 9 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | w 1 | Lê Nguyễn Hoàng Minh 1609 HCM Rp:1484 Pkt. 5,5 |
1 | 22 | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | s 1 | 2 | 15 | Huỳnh Trần Quang Khải | TNI | 2 | w 1 | 3 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | s 0 | 4 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | w 1 | 5 | 13 | Hồ Gia Huy | LAN | 7 | s 0 | 6 | 9 | Đỗ Huy Hiếu | PYE | 4 | w 1 | 7 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | s 0 | Phùng Minh Phúc 1605 HCM Rp:1586 Pkt. 6,5 |
1 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | w 1 | 2 | 16 | Lê Đức Chí Tài | TNI | 3 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | w ½ | 4 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 32 | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | w 1 | 8 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | s 1 | 9 | 7 | Lê Thế Minh | PYE | 6,5 | w 1 | Vũ Minh Trí 1605 HCM Rp:1528 Pkt. 5,5 |
1 | 24 | Lý Thiên Phước | TNI | 3 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | w 1 | 3 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | s ½ | 4 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | w 1 | 5 | 7 | Lê Thế Minh | PYE | 6,5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 8 | 30 | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 3,5 | w 1 | 9 | 9 | Đỗ Huy Hiếu | PYE | 4 | s 1 | Lê Thế Minh 1579 PYE Rp:1665 Pkt. 6,5 |
1 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 18 | Lê Hoàng Long | LAN | 4 | s 1 | 3 | 16 | Lê Đức Chí Tài | TNI | 3 | w 1 | 4 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | s ½ | 5 | 6 | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | s 1 | 7 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | s 0 | 8 | 3 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | w 1 | 9 | 5 | Phùng Minh Phúc | HCM | 6,5 | s 0 | Nguyễn Phạm Minh Nhật 1453 DON Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | s 0 | 2 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | w 0 | 3 | 22 | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 20 | Lê Nguyễn Hải Thiên | TNI | 3,5 | w 1 | 5 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | s 0 | 6 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | s 0 | 8 | 19 | Lê Huy Danh | BRV | 4 | w 0 | 9 | 14 | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | w 1 | Đỗ Huy Hiếu 1440 PYE Rp:1433 Pkt. 4 |
1 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | w 1 | 2 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | s 1 | 3 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | w 0 | 4 | 18 | Lê Hoàng Long | LAN | 4 | s 0 | 5 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | w 1 | 6 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | w 0 | 8 | 21 | Lê Nguyễn Tuấn Minh | BRV | 3 | s 1 | 9 | 6 | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | w 0 | Đinh Trần Nhật Anh 0 HCM Rp:1466 Pkt. 5 |
1 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | s 1 | 2 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 4 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | s 1 | 6 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | w 1 | 7 | 13 | Hồ Gia Huy | LAN | 7 | s 0 | 8 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | w 0 | 9 | 19 | Lê Huy Danh | BRV | 4 | s 1 | Đỗ Phúc Lâm 0 TNI Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 29 | Nguyễn Tuấn Hưng | TNI | 3,5 | w ½ | 2 | 21 | Lê Nguyễn Tuấn Minh | BRV | 3 | s 0 | 3 | 36 | Trần Song Tuệ Khôi | HCM | 4 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | Lê Huy Danh | BRV | 4 | w 1 | 6 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | w 0 | 7 | 22 | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 14 | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | s 1 | 9 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | w 0 | Đỗ Thiên Ân 0 DON Rp:1550 Pkt. 5 |
1 | 30 | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 3,5 | s 1 | 2 | 1 | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 6 | w 1 | 3 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | w 0 | 6 | 10 | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 5 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 4 | w 1 | 8 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 1 | 9 | 3 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | Hồ Gia Huy 0 LAN Rp:1673 Pkt. 7 |
1 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 29 | Nguyễn Tuấn Hưng | TNI | 3,5 | s 1 | 3 | 32 | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | w 1 | 4 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 1 | 5 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 10 | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 37 | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | s 1 | 9 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | w 1 | Hồ Tấn Duy 0 LAN Rp:1379 Pkt. 3,5 |
1 | 32 | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | Trần Quang Phát | PYE | 6,5 | s 0 | 3 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | w 0 | 4 | 36 | Trần Song Tuệ Khôi | HCM | 4 | w 1 | 5 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | s ½ | 6 | 30 | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 3,5 | w 1 | 7 | 5 | Phùng Minh Phúc | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 11 | Đỗ Phúc Lâm | TNI | 4,5 | w 0 | 9 | 8 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 4 | s 0 | Huỳnh Trần Quang Khải 0 TNI Rp:1203 Pkt. 2 |
1 | 33 | Phạm Đức Tiến | TNI | 0 | w 1 | 2 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | w 0 | 4 | 27 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | s 0 | 5 | 24 | Lý Thiên Phước | TNI | 3 | w 0 | 6 | 19 | Lê Huy Danh | BRV | 4 | s 0 | 7 | 34 | Phạm Trần Gia Huy | DON | 0,5 | w 1 | 8 | 29 | Nguyễn Tuấn Hưng | TNI | 3,5 | s 0 | 9 | 17 | Lê Hoàng Bảo Duy | HCM | 3 | s 0 | Lê Đức Chí Tài 0 TNI Rp:1349 Pkt. 3 |
1 | 34 | Phạm Trần Gia Huy | DON | 0,5 | s 1 | 2 | 5 | Phùng Minh Phúc | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 7 | Lê Thế Minh | PYE | 6,5 | s 0 | 4 | 1 | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 6 | w 0 | 5 | 32 | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | s ½ | 6 | 28 | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | w 0 | 7 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 0 | 8 | 22 | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | w ½ | 9 | 31 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | s 0 | Lê Hoàng Bảo Duy 0 HCM Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 35 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | w 0 | 2 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Tuấn Hưng | TNI | 3,5 | w 1 | 4 | 23 | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | w 0 | 6 | 34 | Phạm Trần Gia Huy | DON | 0,5 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|