GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 05:21:47, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB15 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 5 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 5 Runde
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 13 | Hồ Gia Huy | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 13,5 | 2 | 1 |
2 | 14 | Hồ Tấn Duy | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 11 | 3 | 3 |
3 | 28 | Nguyễn Minh Dương | DB15 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 | 3 | 15 | 3 | 2 |
4 | 5 | Vũ Minh Trí | DB15 | HCM | Vchess | 4 | 0 | 3 | 15 | 2 | 1 |
5 | 2 | Trần Quang Phát | DB15 | PYE | Phú Yên | 3,5 | 0 | 3 | 17,5 | 3 | 2 |
6 | 37 | Trần Song Tuệ Khôi | DB15 | HCM | Vchess | 3,5 | 0 | 3 | 17,5 | 2 | 1 |
7 | 36 | Trần Quốc Phong | DB15 | PYE | Phú Yên | 3,5 | 0 | 3 | 14 | 2 | 1 |
8 | 6 | Lê Thế Minh | DB15 | PYE | Phú Yên | 3,5 | 0 | 3 | 13,5 | 3 | 1 |
9 | 10 | Đinh Trần Nhật Anh | DB15 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 | 3 | 13 | 3 | 2 |
10 | 19 | Lê Huy Danh | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 | 3 | 12 | 2 | 0 |
11 | 35 | Trần An Nguyên | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 | 3 | 10,5 | 2 | 0 |
12 | 3 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | DB15 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 3 | 9,5 | 2 | 1 |
13 | 12 | Đỗ Thiên Ân | DB15 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 3 | 13,5 | 2 | 1 |
14 | 21 | Lê Nguyễn Tuấn Minh | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 3 | 13 | 2 | 2 |
15 | 27 | Nguyễn Duy Thái | DB15 | LAN | Long An | 3 | 0 | 2 | 12,5 | 2 | 0 |
16 | 24 | Lý Thiên Phước | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 2 | 12 | 3 | 2 |
17 | 11 | Đỗ Phúc Lâm | DB15 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 2 | 16,5 | 2 | 0 |
18 | 26 | Nguyễn Chấn Phong | DB15 | HCM | Quận 5 | 2,5 | 0 | 2 | 14 | 3 | 2 |
19 | 18 | Lê Hoàng Long | DB15 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 2 | 13,5 | 3 | 1 |
20 | 7 | Trần Nhật Anh Khôi | DB15 | HCM | Royalchess | 2,5 | 0 | 2 | 13 | 2 | 1 |
21 | 20 | Lê Nguyễn Hải Thiên | DB15 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 2 | 11 | 3 | 0 |
22 | 4 | Phùng Minh Phúc | DB15 | HCM | Royalchess | 2,5 | 0 | 2 | 10,5 | 3 | 2 |
23 | 22 | Lê Phúc Thịnh | DB15 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 16,5 | 3 | 1 |
24 | 9 | Đỗ Huy Hiếu | DB15 | PYE | Phú Yên | 2 | 0 | 2 | 15 | 3 | 1 |
25 | 1 | Đỗ Thanh Quốc Hùng | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 14 | 2 | 0 |
26 | 38 | Vũ Duy Gia Bảo | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 2 | 0 | 2 | 13,5 | 3 | 1 |
27 | 29 | Nguyễn Minh Long | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 13 | 2 | 0 |
28 | 25 | Nguyễn Cao Thiên Minh | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 2 | 0 | 2 | 11,5 | 2 | 1 |
29 | 32 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | DB15 | HCM | Vchess | 2 | 0 | 2 | 10,5 | 3 | 1 |
30 | 30 | Nguyễn Tuấn Hưng | DB15 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 2 | 9,5 | 3 | 1 |
31 | 23 | Lê Trung Kiên | DB15 | LAN | Long An | 2 | 0 | 2 | 9,5 | 2 | 1 |
32 | 8 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DB15 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 | 1 | 11,5 | 3 | 0 |
33 | 16 | Lê Đức Chí Tài | DB15 | TNI | Tây Ninh | 1 | 0 | 1 | 11 | 3 | 0 |
34 | 17 | Lê Hoàng Bảo Duy | DB15 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 | 1 | 11 | 2 | 0 |
35 | 33 | Phạm Anh Khoa | DB15 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 | 1 | 10 | 2 | 0 |
36 | 31 | Nguyễn Tùng Lâm | DB15 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 0 |
37 | 34 | Phạm Trần Gia Huy | DB15 | DON | Đồng Nai | 0,5 | 0 | 0 | 10,5 | 3 | 0 |
38 | 15 | Huỳnh Trần Quang Khải | DB15 | TNI | Tây Ninh | 0,5 | 0 | 0 | 7,5 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|