GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)1m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1452
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 10.06.2025 07:39:27, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Trần Nguyên Khánh PhongTNI 32w1 52b1 22w1 15b1 3b0 41w1 7b0 25w1 18b170746,553
2Nguyễn Gia MinhHCM 40b0 48w1 28b1 45w1 41b0 21w1 8b1 19b1 3w170743,553
3Nguyễn Việt BáchHCM 36w1 10b1 19w1 8b1 1w1 6b½ 4w1 5b½ 2b070655,552
4Trần Hữu Phú NguyênBRV 12b½ 61w1 46b1 41w½ 26b1 8w1 3b0 17w1 6w170644,542
5Chu Đức PhongHCM 17b½ 33w1 18b½ 38w1 7b1 16w½ 13b1 3w½ 11b170550,553
6Nguyễn Ngọc PhúHCM 41b0 59w1 57b1 36w1 9b1 3w½ 17b1 7w1 4b06,5164553
7Nguyễn Tấn KhangBDI 60w1 31b1 25w1 13b½ 5w0 18b1 1w1 6b0 15w16,5264942
8Phạm Quốc ĐạtHCM 48w1 27b1 20w1 3w0 31b1 4b0 2w0 42b1 21w16064843
9Nguyễn Trí Anh MinhLDO 30w0 42b1 32w1 20b1 6w0 22b1 11w0 27b1 23b160645,555
10Đàm Minh QuânHCM 39b1 3w0 56w1 22b1 15w0 11b0 37w1 20b1 19w160644,543
11Lâm Hạo QuânTNV 62w1 13b0 53w1 16b0 30w1 10w1 9b1 15b1 5w060644,542
12Đinh Bá Nhị LongHCM 4w½ 44b1 30w0 26b0 20w1 32b1 47w1 13b½ 31w16054442
13Lý Hoàng GiangBDI 61b1 11w1 23b1 7w½ 17b½ 25b½ 5w0 12w½ 29b16044753
14Nguyễn Văn Đức KhangHCM 18b½ 43w1 41b0 33w1 29b½ 31w½ 28b½ 39w1 25b160441,551
15Nguyễn Minh NhânTNI 35b1 28w1 21b1 1w0 10b1 17w½ 16b1 11w0 7b05,5055154
16Đinh Mai Phú ThăngBDI 54b1 21w0 40b1 11w1 23b1 5b½ 15w0 18w0 30b15,50545,554
17La Nguyễn Thế KỳBDI 5w½ 26b1 29w1 30b1 13w½ 15b½ 6w0 4b0 33w15,5045142
18Ngô Quý PhúHCM 14w½ 50b1 5w½ 19b1 25w½ 7w0 43b1 16b1 1w05,50449,544
19Đào Khánh LâmBRV 63b1 40w1 3b0 18w0 39b1 36w1 41b1 2w0 10b05054553
20Trương Tuấn AnhTNI 24b1 51w1 8b0 9w0 12b0 40w1 38b1 10w0 41b150544,553
21Võ Nam PhongHCM 45w1 16b1 15w0 25b0 53w1 2b0 36w1 41w1 8b05054441
22Lê Đức TuấnHCM 55b1 38w1 1b0 10w0 56b1 9w0 39b0 45w1 43b15054153
23Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV 57w1 53b1 13w0 37b1 16w0 27b0 56w1 30b1 9w050539,543
24Hà Thanh PhongHCM 20w0 32b0 44w1 27b0 48w1 37b0 54w1 56b1 42w15053641
25Đặng Hưng PhátHCM 42w1 56b1 7b0 21w1 18b½ 13w½ 27w1 1b0 14w05044841
26Nguyễn Vũ Mộc ThiêngHCM 33b½ 17w0 35b1 12w1 4w0 42b0 49b1 43w½ 37w15044342
27Phan Tấn LộcTNI 64w+ 8w0 38b0 24w1 57b1 23w1 25b0 9w0 36b150442,542
28Nguyễn Hữu Quang MinhHCM 58w1 15b0 2w0 32b½ 50w1 45b1 14w½ 29w0 39b15044242
29Huỳnh Phú ThịnhHCM 59b1 41w½ 17b0 43w1 14w½ 47b½ 42w½ 28b1 13w050340,542
30Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM 9b1 46w½ 12b1 17w0 11b0 33w1 31b1 23w0 16w04,50446,543
31Hà Kiền LâmHCM 47b1 7w0 39b1 46w1 8w0 14b½ 30w0 32b1 12b04,50444,553
32Nguyễn Tiến TrườngHCM 1b0 24w1 9b0 28w½ 55b1 12w0 34b1 31w0 49w14,50444,542
33Lê Phước TríHCM 26w½ 5b0 50w1 14b0 58w1 30b0 44w1 47b1 17b04,50441,551
34Trần Võ Tâm QuânTNV 53w0 49b½ 37w0 44b0 35w1 51b1 32w0 48b1 52w14,5043442
35Nguyễn Mạnh KhiêmLDO 15w0 58b½ 26w0 50b1 34b0 46w0 51w1 59b1 47w14,5043442
36Huỳnh Duy HưngHCM 3b0 63w1 52w1 6b0 37w1 19b0 21b0 38w1 27w040443,540
37Phan Nguyễn Quốc BảoTNI 38b0 55w1 34b1 23w0 36b0 24w1 10b0 40w1 26b040440,551
38Bùi Lê Minh TâmHCM 37w1 22b0 27w1 5b0 47w0 54b1 20w0 36b0 53w140439,541
39Trần Hồng KhôiHCM 10w0 62b1 31w0 48b1 19w0 53b1 22w1 14b0 28w04043943
40Nguyễn Thiện TâmHCM 2w1 19b0 16w0 47b0 60w1 20b0 53w1 37b0 54w14043840
41Nguyễn Cao CườngHCM 6w1 29b½ 14w1 4b½ 2w1 1b0 19w0 21b0 20w040353,540
42Nguyễn Thành NhânHCM 25b0 9w0 55b1 52w1 45b½ 26w1 29b½ 8w0 24b040342,551
43Nguyễn Viết Minh TriếtHCM 50w½ 14b0 58w1 29b0 49w1 44b1 18w0 26b½ 22w04034041
44Nguyễn Lê Duy LongHCM 51b½ 12w0 24b0 34w1 46b1 43w0 33b0 57w1 45b½40337,551
45Nguyễn Vũ LâmTNV 21b0 -1 60w1 2b0 42w½ 28w0 46b1 22b0 44w½40239,541
46Nguyễn Đức TâmHCM 49w1 30b½ 4w0 31b0 44w0 35b1 45w0 52b0 56w13,50338,541
47Trần Văn Minh KhangHCM 31w0 57b0 59b1 40w1 38b1 29w½ 12b0 33w0 35b03,50337,552
48Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM 8b0 2b0 61w1 39w0 24b0 55w1 57b½ 34w0 62b13,5033451
49Nguyễn Hà Phúc VinhBRV 46b0 34w½ 51b1 57w0 43b0 58b1 26w0 50w1 32b03,50333,552
50Trương Hiếu NghĩaTNV 43b½ 18w0 33b0 35w0 28b0 62w1 58w1 49b0 59w13,5033340
51Bùi Hữu AnHCM 44w½ 20b0 49w0 58b0 52b1 34w0 35b0 62w1 57b13,5033152
52Trần Minh KhangLDO 67b+ 1w0 36b0 42b0 51w0 61w1 59b½ 46w1 34b03,50233,540
53Nguyễn Bảo MinhHCM 34b1 23w0 11b0 54w1 21b0 39w0 40b0 55w1 38b030338,551
54Phan Hữu Minh QuânBRV 16w0 60b0 62w1 53b0 59b1 38w0 24b0 58w1 40b030329,551
55Lê Hoàng QuânHCM 22w0 37b0 42w0 62b1 32w0 48b0 61w1 53b0 60b13032852
56Trần Đăng Lam ĐiềnHCM 65b+ 25w0 10b0 60b1 22w0 57w1 23b0 24w0 46b03023741
57Nguyễn Cao TríHCM 23b0 47w1 6w0 49b1 27w0 56b0 48w½ 44b0 51w02,50237,541
58Trương Đức Minh QuânLDO 28b0 35w½ 43b0 51w1 33b0 49w0 50b0 54b0 61w12,50232,550
59Nguyễn Chí DũngHCM 29w0 6b0 47w0 61b1 54w0 60b1 52w½ 35w0 50b02,50232,542
60La Viễn Minh NguyênLDO 7b0 54w1 45b0 56w0 40b0 59w0 62b0 61b1 55w02022851
61Võ Quang NamLDO 13w0 4b0 48b0 59w0 62w1 52b0 55b0 60w0 58b01113150
62Lê Nguyễn Bảo QuốcHCM 11b0 39w0 54b0 55w0 61b0 50b0 60w1 51b0 48w012129,550
63Nguyễn Nhật LongDTH 19w0 36b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000910
64Lê Hùng AnhHPH 27b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
65Bùi Nhật LongHPH 56w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
66Đinh Gia HuyHCM 68b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
67Đỗ Gia BảoHPH 52w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
68Trần Lương Khánh NguyênHPH 66w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)