GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:39:27, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB13 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB13Ergebnisse der letzten Runde für DB13
Spielerdetails für DB13
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Chu Đức Phong 1728 HCM Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 35 | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 1 | 4 | 34 | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 0 | 5 | 28 | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | 6 | 24 | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 6 | s 1 | 7 | 22 | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 8 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | 9 | 26 | Hà Thanh Phong | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pkt. 6,5 |
1 | 34 | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 1 | 2 | 27 | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 1 | 3 | 19 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s ½ | 6 | 17 | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 23 | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | 8 | 9 | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | w 0 | 9 | 52 | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 1 | Lê Đức Tuấn 1658 HCM Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 35 | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 63 | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 26 | Hà Thanh Phong | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | s 1 | 5 | 40 | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w ½ | 6 | 25 | Hà Kiền Lâm | HCM | 4 | s ½ | 7 | 34 | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | w 1 | 8 | 22 | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pkt. 7,5 |
1 | 36 | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 28 | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | 3 | 23 | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | 6 | 19 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 1 | 7 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 6 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng 1645 HCM Rp:1466 Pkt. 5 |
1 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 1 | 2 | 30 | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 2 | s 1 | 3 | 18 | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s ½ | 5 | 46 | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 1 | 6 | 11 | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 5 | s ½ | 7 | 27 | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 24 | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 6 | s 0 | 9 | 63 | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | w 1 | Lê Hoàng Nhật Tuyên 1596 HCM Rp:1589 Pkt. 6 |
1 | 38 | Nguyễn Cao Trí | HCM | 3 | s 1 | 2 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w ½ | 3 | 46 | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | s 1 | 4 | 11 | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 5 | w 0 | 5 | 56 | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 52 | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | 8 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | w 0 | Nguyễn Văn Đức Khang 1569 HCM Rp:1636 Pkt. 6,5 |
1 | 39 | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 1 | 2 | 32 | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 3 | s 1 | 3 | 22 | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 47 | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 27 | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | w 1 | 7 | 19 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s ½ | 8 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | s 1 | 9 | 10 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | w 0 | Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 40 | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 42 | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | 3 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | 5 | 44 | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | 6 | 31 | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | w 1 | 7 | 36 | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 58 | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 0 | 9 | 39 | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Phú 1566 HCM Rp:1632 Pkt. 6 |
1 | 41 | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | w 1 | 2 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 47 | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 22 | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | w ½ | 6 | 7 | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 6 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | w ½ | 8 | 2 | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | s 1 | 9 | 17 | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 0 | Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pkt. 7 |
1 | 42 | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | s 1 | 2 | 40 | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 48 | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 1 | 4 | 19 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 0 | 5 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | 7 | 21 | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | s 1 | 8 | 23 | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | 9 | 7 | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 1 | Huỳnh Phú Thịnh 1559 HCM Rp:1505 Pkt. 5 |
1 | 43 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | w 1 | 2 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | s 1 | 3 | 63 | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 6 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | 5 | 19 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | 6 | 5 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | 5 | w ½ | 7 | 52 | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s ½ | 8 | 17 | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Đức Tâm 1526 HCM Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 44 | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | 2 | 48 | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | w 0 | 3 | 34 | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 0 | 4 | 39 | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 1 | 5 | 31 | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | s ½ | 6 | 56 | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | 8 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | s 0 | 9 | 54 | Trần Đăng Lam Điền | HCM | 3 | w 1 | Trương Đức Minh Quân 1519 LDO Rp:1320 Pkt. 3,5 |
1 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | w 0 | 2 | 41 | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | s ½ | 3 | 61 | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 0 | 4 | 26 | Hà Thanh Phong | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 51 | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 3 | w 1 | 6 | 32 | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 3 | s 1 | 7 | 46 | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 0 | 8 | 43 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 0 | 9 | 44 | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | Bùi Hữu An 1514 HCM Rp:1320 Pkt. 3,5 |
1 | 46 | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | s ½ | 2 | 58 | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 1 | 3 | 29 | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 0 | 4 | 56 | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 57 | Trần Minh Khang | LDO | 4 | w 0 | 6 | 59 | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 32 | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 3 | w 0 | 8 | 64 | Vũ Minh Đăng | HCM | 0 | s 1 | 9 | 55 | Trần Hoàng Phúc | LAN | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Nhân 1496 TNI Rp:1443 Pkt. 5 |
1 | 47 | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 43 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 1 | 3 | 39 | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 1 | 4 | 48 | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 0 | 5 | 53 | Phan Tấn Lộc | TNI | 4 | w 1 | 6 | 27 | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | s 0 | 7 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | w 1 | 8 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | s 1 | 9 | 22 | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | Phạm Quốc Đạt 1488 HCM Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 48 | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 0 | 2 | 44 | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 42 | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | 5 | 37 | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | s 1 | 6 | 33 | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 39 | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | s 1 | 8 | 34 | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | w 1 | 9 | 35 | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | s ½ | Đặng Hưng Phát 1470 HCM Rp:1632 Pkt. 6,5 |
1 | 49 | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 45 | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | w ½ | 4 | 35 | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 63 | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | s 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|