GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13Last update 10.06.2025 06:57:39, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB13 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 7
Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Nguyễn Việt Bách | DB13 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 | 6 | 31,5 | 3 | 2 |
2 | 3 | Nguyễn Tấn Khang | DB13 | BDI | Bình Định | 5,5 | 0 | 5 | 29 | 3 | 2 |
3 | 16 | Nguyễn Minh Nhân | DB13 | TNI | Tây Ninh | 5,5 | 0 | 5 | 28,5 | 4 | 4 |
4 | 10 | Nguyễn Ngọc Phú | DB13 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 0 | 5 | 27 | 4 | 3 |
5 | 2 | Chu Đức Phong | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 | 4 | 30 | 4 | 2 |
6 | 21 | Trần Nguyên Khánh Phong | DB13 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 | 5 | 30,5 | 4 | 2 |
7 | 18 | Đào Khánh Lâm | DB13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 27,5 | 4 | 3 |
8 | 20 | Nguyễn Gia Minh | DB13 | HCM | Vchess | 5 | 0 | 5 | 25 | 4 | 2 |
9 | 5 | Lâm Hạo Quân | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 5 | 0 | 5 | 24,5 | 3 | 1 |
10 | 19 | Đặng Hưng Phát | DB13 | HCM | Royalchess | 5 | 0 | 4 | 29,5 | 3 | 1 |
11 | 62 | Trần Hữu Phú Nguyên | DB13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 4 | 26 | 4 | 2 |
12 | 24 | Đinh Mai Phú Thăng | DB13 | BDI | Bình Định | 4,5 | 0 | 4 | 29 | 4 | 3 |
13 | 56 | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 4,5 | 0 | 4 | 27,5 | 4 | 3 |
14 | 29 | Đinh Bá Nhị Long | DB13 | HCM | Quận 12 | 4,5 | 0 | 4 | 26,5 | 3 | 2 |
15 | 35 | La Nguyễn Thế Kỳ | DB13 | BDI | Bình Định | 4,5 | 0 | 3 | 33 | 3 | 2 |
16 | 41 | Ngô Quý Phú | DB13 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 | 3 | 31 | 3 | 3 |
17 | 40 | Lý Hoàng Giang | DB13 | BDI | Bình Định | 4,5 | 0 | 3 | 30,5 | 4 | 2 |
18 | 17 | Phạm Quốc Đạt | DB13 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 | 4 | 30,5 | 3 | 2 |
19 | 28 | Đàm Minh Quân | DB13 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 4 | 30 | 3 | 2 |
20 | 23 | Nguyễn Trí Anh Minh | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 4 | 29,5 | 3 | 3 |
21 | 67 | Võ Nam Phong | DB13 | HCM | Vchess | 4 | 0 | 4 | 28,5 | 3 | 1 |
22 | 11 | Lữ Hoàng Khả Đức | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 | 4 | 23,5 | 3 | 2 |
23 | 66 | Trương Tuấn Anh | DB13 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 4 | 23 | 4 | 2 |
24 | 61 | Trần Hồng Khôi | DB13 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 | 4 | 21 | 3 | 3 |
25 | 43 | Nguyễn Cao Cường | DB13 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 33,5 | 3 | 0 |
26 | 47 | Nguyễn Hữu Quang Minh | DB13 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 | 3 | 25,5 | 3 | 1 |
27 | 59 | Phan Tấn Lộc | DB13 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 3 | 25,5 | 3 | 1 |
28 | 52 | Nguyễn Thành Nhân | DB13 | HCM | Chessmaster | 4 | 0 | 3 | 24,5 | 4 | 1 |
29 | 8 | Nguyễn Văn Đức Khang | DB13 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 2 | 27 | 4 | 0 |
30 | 12 | Huỳnh Phú Thịnh | DB13 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 | 2 | 26 | 3 | 1 |
31 | 32 | Hà Kiền Lâm | DB13 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 3 | 28 | 3 | 2 |
32 | 6 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | DB13 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 3 | 26,5 | 4 | 2 |
33 | 54 | Nguyễn Tiến Trường | DB13 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 | 3 | 25 | 4 | 2 |
34 | 39 | Lê Phước Trí | DB13 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 | 3 | 24 | 3 | 0 |
35 | 65 | Trần Văn Minh Khang | DB13 | HCM | Quận 12 | 3,5 | 0 | 3 | 23 | 4 | 2 |
36 | 55 | Nguyễn Viết Minh Triết | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 3,5 | 0 | 3 | 21,5 | 3 | 1 |
37 | 68 | Nguyễn Vũ Lâm | | TNV | | 3,5 | 0 | 2 | 24 | 3 | 1 |
38 | 34 | Huỳnh Duy Hưng | DB13 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 3 | 29 | 4 | 0 |
39 | 4 | Lê Đức Tuấn | DB13 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 | 3 | 25 | 4 | 2 |
40 | 25 | Bùi Lê Minh Tâm | DB13 | HCM | Vchess | 3 | 0 | 3 | 25 | 3 | 1 |
41 | 53 | Nguyễn Thiện Tâm | DB13 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 3 | 25 | 3 | 0 |
42 | 58 | Phan Nguyễn Quốc Bảo | DB13 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 3 | 21,5 | 4 | 1 |
43 | 33 | Hà Thanh Phong | DB13 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 | 3 | 21,5 | 3 | 0 |
44 | 60 | Trần Đăng Lam Điền | DB13 | HCM | Chess House | 3 | 0 | 2 | 22,5 | 3 | 1 |
45 | 44 | Nguyễn Cao Trí | DB13 | HCM | Quận 12 | 2,5 | 0 | 2 | 25 | 3 | 1 |
46 | 13 | Nguyễn Đức Tâm | DB13 | HCM | Tân Bình | 2,5 | 0 | 2 | 24 | 3 | 1 |
47 | 50 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | DB13 | HCM | Quận 4 | 2,5 | 0 | 2 | 21,5 | 4 | 0 |
48 | 48 | Nguyễn Lê Duy Long | DB13 | HCM | Phú Nhuận | 2,5 | 0 | 2 | 21 | 4 | 1 |
49 | 22 | Trương Hiếu Nghĩa | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2,5 | 0 | 2 | 20,5 | 3 | 0 |
50 | 45 | Nguyễn Chí Dũng | DB13 | HCM | Vchess | 2,5 | 0 | 2 | 19,5 | 3 | 2 |
51 | 49 | Nguyễn Mạnh Khiêm | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 2 | 19,5 | 3 | 1 |
52 | 46 | Nguyễn Hà Phúc Vinh | DB13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 17,5 | 4 | 2 |
53 | 9 | Trần Võ Tâm Quân | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2,5 | 0 | 2 | 17,5 | 3 | 1 |
54 | 64 | Trần Minh Khang | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 1 | 19,5 | 3 | 0 |
55 | 42 | Nguyễn Bảo Minh | DB13 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 24,5 | 4 | 1 |
56 | 37 | Lê Hoàng Quân | DB13 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 18 | 3 | 1 |
57 | 57 | Phan Hữu Minh Quân | DB13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 17 | 4 | 1 |
58 | 14 | Trương Đức Minh Quân | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 1,5 | 1 | 1 | 20 | 4 | 0 |
59 | 15 | Bùi Hữu An | DB13 | HCM | Chessmaster | 1,5 | 2 | 1 | 18 | 4 | 1 |
60 | 36 | La Viễn Minh Nguyên | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 1 | 20,5 | 4 | 0 |
61 | 7 | Võ Quang Nam | DB13 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 1 | 20 | 4 | 0 |
62 | 38 | Lê Nguyễn Bảo Quốc | DB13 | HCM | Royalchess | 1 | 0 | 1 | 17,5 | 4 | 0 |
63 | 51 | Nguyễn Nhật Long | DB13 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 |
64 | 26 | Lê Hùng Anh | DB13 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 27 | Bùi Nhật Long | DB13 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 30 | Đinh Gia Huy | DB13 | HCM | Vchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 31 | Đỗ Gia Bảo | DB13 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 63 | Trần Lương Khánh Nguyên | DB13 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|