GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11Federation | Vietnam ( VIE ) |
Chief Arbiter | IA Hoang Thien |
Deputy Chief Arbiter | IA Quach Phuong Minh |
Time control (Blitz) | 1m+2s |
Number of rounds | 9 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | Rating international |
Date | 2025/06/08 to 2025/06/10 |
Rating-Ø | 1432 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 10.06.2025 07:47:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 11 | Bùi Công Minh | DB11 | HCM | Vchess | 8 | 0 | 7 | 54,5 | 5 | 4 |
2 | 3 | Bùi Đức Khang | DB11 | HCM | Vchess | 7 | 0 | 7 | 49,5 | 4 | 4 |
3 | 14 | Nguyễn Phước Nguyên | DB11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 7 | 0 | 6 | 56,5 | 4 | 3 |
4 | 4 | Nguyễn Quang Huy | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 | 6 | 54,5 | 5 | 5 |
5 | 5 | Trần Khải Lâm | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 | 6 | 54 | 5 | 3 |
6 | 2 | Nguyễn Trung Quân | DB11 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 | 5 | 51,5 | 5 | 3 |
7 | 23 | Bùi Thành Đạt | DB11 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 | 6 | 46 | 4 | 2 |
8 | 44 | Mạc Quốc Hưng | DB11 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 | 5 | 42 | 5 | 2 |
9 | 79 | Trần Đình Hoàng Phúc | DB11 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 6 | 0 | 6 | 46 | 4 | 1 |
10 | 19 | Tăng Duy Khang | DB11 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 | 6 | 45,5 | 4 | 2 |
11 | 13 | Phan Khắc Hoàng Bách | DB11 | HCM | Vchess | 6 | 0 | 5 | 52 | 5 | 2 |
12 | 76 | Phan Khải Anh | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 | 5 | 50,5 | 4 | 2 |
13 | 1 | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 | 5 | 49,5 | 4 | 3 |
14 | 8 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | DB11 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 | 5 | 46,5 | 5 | 3 |
15 | 10 | Nguyễn Xuân Lộc | DB11 | AGI | An Giang | 6 | 0 | 5 | 45 | 4 | 3 |
16 | 42 | Lê Tuấn Khang | DB11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 | 5 | 44 | 5 | 3 |
17 | 53 | Nguyễn Đức Trí Thành | DB11 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 | 5 | 43 | 4 | 3 |
18 | 15 | Lê Dương Quốc Khánh | DB11 | CTH | Clb Trí Việt | 6 | 0 | 5 | 39,5 | 4 | 3 |
19 | 20 | Nguyễn Minh Sơn | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 | 5 | 49,5 | 4 | 3 |
20 | 18 | Lê Nguyên Khang | DB11 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 | 5 | 47 | 4 | 1 |
21 | 7 | Phạm Khôi Nguyên | DB11 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 | 5 | 43 | 4 | 3 |
22 | 56 | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | DB11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 5,5 | 0 | 5 | 37,5 | 5 | 4 |
23 | 75 | Phạm Ngọc Tùng Minh | DB11 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 5,5 | 0 | 4 | 45 | 5 | 3 |
24 | 22 | Võ Trọng Phú | DB11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 | 4 | 39 | 5 | 3 |
25 | 47 | Ngô Xuân Trường | DB11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 0 | 5 | 42 | 5 | 3 |
26 | 26 | Đặng Thinh Nhật | DB11 | HCM | Gò Vấp | 5 | 0 | 5 | 40,5 | 5 | 4 |
27 | 86 | Trịnh Nguyên Bình | DB11 | AGI | An Giang | 5 | 0 | 5 | 40 | 5 | 2 |
28 | 61 | Nguyễn Nhật Lâm | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 36 | 4 | 1 |
29 | 85 | Trần Võ Nguyên Khang | DB11 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 | 5 | 34,5 | 5 | 1 |
30 | 84 | Trần Trí Thắng | DB11 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 | 4 | 53,5 | 4 | 1 |
31 | 28 | Đinh Trọng Nhân | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 | 4 | 48,5 | 4 | 1 |
32 | 45 | Năng Quang Thịnh | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 | 4 | 47,5 | 5 | 2 |
33 | 9 | Đỗ Võ Lê Khiêm | DB11 | AGI | An Giang | 5 | 0 | 4 | 47,5 | 4 | 1 |
34 | 43 | Lê Tuấn Kiệt | DB11 | HCM | Gò Vấp | 5 | 0 | 4 | 46 | 4 | 2 |
35 | 29 | Đỗ Phúc Nguyên | DB11 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 | 4 | 42,5 | 4 | 2 |
36 | 74 | Phạm Minh Trí | DB11 | HCM | Gò Vấp | 5 | 0 | 4 | 34 | 5 | 2 |
37 | 40 | Lê Nguyễn Anh Hùng | DB11 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 | 3 | 41,5 | 5 | 2 |
38 | 31 | Hoàng Quốc Khánh | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 | 3 | 41 | 4 | 2 |
39 | 39 | Lê Nguyên | DB11 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 | 4 | 48,5 | 4 | 0 |
40 | 55 | Nguyễn Hoàng Nam | DB11 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 4 | 48 | 4 | 1 |
41 | 58 | Nguyễn Mạnh Cường | DB11 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 39,5 | 4 | 2 |
42 | 38 | Lê Khôi Nguyên | DB11 | BDI | Bình Định | 4,5 | 0 | 4 | 39 | 4 | 1 |
43 | 6 | Nguyễn Minh Tùng | DB11 | HCM | Gò Vấp | 4,5 | 0 | 4 | 35 | 5 | 3 |
44 | 83 | Trần Thiên Phúc | DB11 | PYE | Phú Yên | 4,5 | 0 | 4 | 32 | 5 | 2 |
45 | 88 | Trương Thanh Vinh | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 4,5 | 0 | 3 | 47 | 5 | 2 |
46 | 49 | Nguyễn Đặng Khánh Duy | DB11 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 3 | 45 | 4 | 0 |
47 | 17 | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | DB11 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 3 | 44 | 4 | 1 |
48 | 94 | Bạch Huỳnh Minh Quang | | HCM | | 4,5 | 0 | 3 | 36,5 | 5 | 3 |
49 | 21 | Bùi Minh Hưng | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 4 | 44 | 4 | 0 |
50 | 24 | Cao Bảo Khôi | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 4 | 40,5 | 5 | 2 |
51 | 51 | Nguyễn Đức Anh | DB11 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 4 | 37 | 4 | 0 |
52 | 69 | Nguyễn Toàn Thắng | DB11 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 3 | 45,5 | 4 | 2 |
53 | 35 | Lê Đức Thống | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 3 | 43 | 4 | 1 |
54 | 41 | Lê Thiêm Việt Anh | DB11 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 41 | 4 | 1 |
55 | 50 | Nguyễn Đông Duy | DB11 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 3 | 40,5 | 4 | 1 |
56 | 67 | Nguyễn Thái Bảo | DB11 | BDI | Bình Định | 4 | 0 | 3 | 40,5 | 4 | 0 |
57 | 71 | Nguyễn Trí Thịnh | DB11 | HCM | Chess House | 4 | 0 | 3 | 39 | 4 | 1 |
58 | 64 | Nguyễn Phúc Minh | DB11 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 | 3 | 38,5 | 4 | 0 |
59 | 93 | Võ Quang Nhật | | DTH | | 4 | 0 | 3 | 37 | 5 | 2 |
60 | 77 | Phan Lê Huy | DB11 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 4 | 0 | 3 | 37 | 4 | 2 |
61 | 34 | Kha Tường Lâm | DB11 | AGI | An Giang | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 2 |
62 | 63 | Nguyễn Phúc Anh | DB11 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 3 | 36 | 5 | 1 |
63 | 82 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 2 | 42 | 5 | 1 |
64 | 12 | Cao Phúc Đình Bảo | DB11 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 | 2 | 39,5 | 5 | 0 |
65 | 48 | Nguyễn Bảo Khang | DB11 | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 | 3 | 41,5 | 4 | 1 |
66 | 46 | Ngô Đức Minh Châu | DB11 | HCM | Vchess | 3,5 | 0 | 3 | 40 | 3 | 1 |
67 | 80 | Trần Đức Khang | DB11 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 3,5 | 0 | 2 | 41 | 5 | 0 |
68 | 92 | Trần Gia Thịnh | | DTH | | 3,5 | 0 | 2 | 39,5 | 4 | 1 |
69 | 91 | Nguyễn Hoàng Quân | | DTH | | 3,5 | 0 | 2 | 36,5 | 5 | 2 |
70 | 87 | Trương Bảo Sơn | DB11 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 2 | 31,5 | 5 | 0 |
71 | 62 | Nguyễn Phúc An Khang | DB11 | HCM | Chessmaster | 3,5 | 0 | 2 | 30,5 | 4 | 1 |
72 | 78 | Thạch Thanh Doanh | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 | 3 | 33 | 4 | 0 |
73 | 37 | Lê Hồng Vũ | DB11 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 3 | 0 | 2 | 39 | 4 | 1 |
74 | 90 | Nguyễn Lê Trường Khang | | DTH | | 3 | 0 | 2 | 37 | 4 | 2 |
75 | 54 | Nguyễn Duy Anh | DB11 | BDI | Bình Định | 3 | 0 | 2 | 36,5 | 5 | 0 |
76 | 89 | Võ Minh Kiên | DB11 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 | 2 | 33 | 4 | 0 |
77 | 68 | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | DB11 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 2 | 32,5 | 4 | 1 |
78 | 27 | Đào Trần Mạnh Tú | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 30 | 4 | 0 |
79 | 30 | Đồng Nhật Minh | DB11 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 1 | 31 | 4 | 1 |
80 | 66 | Nguyễn Quốc Minh Thông | DB11 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 2 | 32,5 | 5 | 0 |
81 | 70 | Nguyễn Trần Nam Khánh | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 2 | 29 | 5 | 1 |
82 | 52 | Nguyễn Đức Khang | DB11 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 1 | 34,5 | 4 | 0 |
83 | 73 | Nguyễn Việt Hoàng | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 | 2 | 35 | 3 | 1 |
84 | 25 | Chung Hải Phong | DB11 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 1 | 30 | 4 | 1 |
85 | 36 | Lê Hồng Anh | DB11 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 2 | 0 | 0 | 28,5 | 4 | 0 |
86 | 59 | Nguyễn Minh Kha | DB11 | HCM | Royalchess | 1 | 0 | 0 | 25 | 4 | 0 |
87 | 57 | Nguyễn Huy Văn | DB11 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 |
88 | 65 | Nguyễn Quốc Ân | DB11 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
89 | 16 | Phan Minh | DB11 | HCM | Vchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 | 32 | Huỳnh Minh Quân | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
91 | 33 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | DB11 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
92 | 60 | Nguyễn Minh Phúc | DB11 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
93 | 72 | Nguyễn Tuấn Khang | DB11 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94 | 81 | Trần Nguyên Khôi | DB11 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|