GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:47:32, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Endstand nach 9 Runden

Rg.SnrNameGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
111Bùi Công MinhDB11HCMVchess80754,554
23Bùi Đức KhangDB11HCMVchess70749,544
314Nguyễn Phước NguyênDB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng70656,543
44Nguyễn Quang HuyDB11HCMRoyalchess70654,555
55Trần Khải LâmDB11TNITây Ninh7065453
62Nguyễn Trung QuânDB11HCMQuận 1070551,553
723Bùi Thành ĐạtDB11HCMTân Phú6,5064642
844Mạc Quốc HưngDB11HCMTân Bình6,5054252
979Trần Đình Hoàng PhúcDB11GDITt Cờ Vua Gia Định6064641
1019Tăng Duy KhangDB11HCMTân Phú60645,542
1113Phan Khắc Hoàng BáchDB11HCMVchess6055252
1276Phan Khải AnhDB11HCMPhú Nhuận60550,542
131Nguyễn Lê Hoàng HiếuDB11NTHNinh Thuận60549,543
148Nguyễn Công Vĩnh KhangDB11HCMTân Bình60546,553
1510Nguyễn Xuân LộcDB11AGIAn Giang6054543
1642Lê Tuấn KhangDB11HCMQuận 126054453
1753Nguyễn Đức Trí ThànhDB11HCMQuận 56054343
1815Lê Dương Quốc KhánhDB11CTHClb Trí Việt60539,543
1920Nguyễn Minh SơnDB11HCMPhú Nhuận5,50549,543
2018Lê Nguyên KhangDB11PYEPhú Yên5,5054741
217Phạm Khôi NguyênDB11HCMRoyalchess5,5054343
2256Nguyễn Hoàng Thế ThịnhDB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng5,50537,554
2375Phạm Ngọc Tùng MinhDB11CTHClb Cần Thơ Chesskids5,5044553
2422Võ Trọng PhúDB11HCMTp Thủ Đức5,5043953
2547Ngô Xuân TrườngDB11HCMTp Thủ Đức5054253
2626Đặng Thinh NhậtDB11HCMGò Vấp50540,554
2786Trịnh Nguyên BìnhDB11AGIAn Giang5054052
2861Nguyễn Nhật LâmDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu5053641
2985Trần Võ Nguyên KhangDB11HCMQuận 1250534,551
3084Trần Trí ThắngDB11HCMQuận 1050453,541
3128Đinh Trọng NhânDB11NTHNinh Thuận50448,541
3245Năng Quang ThịnhDB11NTHNinh Thuận50447,552
339Đỗ Võ Lê KhiêmDB11AGIAn Giang50447,541
3443Lê Tuấn KiệtDB11HCMGò Vấp5044642
3529Đỗ Phúc NguyênDB11TNITây Ninh50442,542
3674Phạm Minh TríDB11HCMGò Vấp5043452
3740Lê Nguyễn Anh HùngDB11TNITây Ninh50341,552
3831Hoàng Quốc KhánhDB11NTHNinh Thuận5034142
3939Lê NguyênDB11HCMTân Phú4,50448,540
4055Nguyễn Hoàng NamDB11TNITây Ninh4,5044841
4158Nguyễn Mạnh CườngDB11HCMRoyalchess4,50439,542
4238Lê Khôi NguyênDB11BDIBình Định4,5043941
436Nguyễn Minh TùngDB11HCMGò Vấp4,5043553
4483Trần Thiên PhúcDB11PYEPhú Yên4,5043252
4588Trương Thanh VinhDB11LDOLâm Đồng4,5034752
4649Nguyễn Đặng Khánh DuyDB11HCMRoyalchess4,5034540
4717Nguyễn Vũ Trọng NhânDB11TNITây Ninh4,5034441
4894Bạch Huỳnh Minh QuangHCM4,50336,553
4921Bùi Minh HưngDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu4044440
5024Cao Bảo KhôiDB11LDOLâm Đồng40440,552
5151Nguyễn Đức AnhDB11HCMQuận 124043740
5269Nguyễn Toàn ThắngDB11HCMTp Thủ Đức40345,542
5335Lê Đức ThốngDB11LDOLâm Đồng4034341
5441Lê Thiêm Việt AnhDB11HCMRoyalchess4034141
5550Nguyễn Đông DuyDB11DTHĐồng Tháp40340,541
5667Nguyễn Thái BảoDB11BDIBình Định40340,540
5771Nguyễn Trí ThịnhDB11HCMChess House4033941
5864Nguyễn Phúc MinhDB11PYEPhú Yên40338,540
5993Võ Quang NhậtDTH4033752
6077Phan Lê HuyDB11GDITt Cờ Vua Gia Định4033742
6134Kha Tường LâmDB11AGIAn Giang40336,542
6263Nguyễn Phúc AnhDB11HCMQuận 124033651
6382Trần Nguyễn Thiên PhúcDB11LDOLâm Đồng4024251
6412Cao Phúc Đình BảoDB11HCMHoa Lư40239,550
6548Nguyễn Bảo KhangDB11BDIBình Định3,50341,541
6646Ngô Đức Minh ChâuDB11HCMVchess3,5034031
6780Trần Đức KhangDB11GDITt Cờ Vua Gia Định3,5024150
6892Trần Gia ThịnhDTH3,50239,541
6991Nguyễn Hoàng QuânDTH3,50236,552
7087Trương Bảo SơnDB11TNITây Ninh3,50231,550
7162Nguyễn Phúc An KhangDB11HCMChessmaster3,50230,541
7278Thạch Thanh DoanhDB11HCMPhú Nhuận3033340
7337Lê Hồng VũDB11GDITt Cờ Vua Gia Định3023941
7490Nguyễn Lê Trường KhangDTH3023742
7554Nguyễn Duy AnhDB11BDIBình Định30236,550
7689Võ Minh KiênDB11HCMTân Phú3023340
7768Nguyễn Thành Gia NghĩaDB11TNITây Ninh30232,541
7827Đào Trần Mạnh TúDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu3023040
7930Đồng Nhật MinhDB11HCMRoyalchess3013141
8066Nguyễn Quốc Minh ThôngDB11TNITây Ninh2,50232,550
8170Nguyễn Trần Nam KhánhDB11LDOLâm Đồng2,5022951
8252Nguyễn Đức KhangDB11TNITây Ninh2,50134,540
8373Nguyễn Việt HoàngDB11HCMPhú Nhuận2023531
8425Chung Hải PhongDB11LDOLâm Đồng2013041
8536Lê Hồng AnhDB11GDITt Cờ Vua Gia Định20028,540
8659Nguyễn Minh KhaDB11HCMRoyalchess1002540
8757Nguyễn Huy VănDB11PYEPhú Yên000610
8865Nguyễn Quốc ÂnDB11HCMTân Bình000410
8916Phan MinhDB11HCMVchess000000
9032Huỳnh Minh QuânDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
9133Huỳnh Nguyễn Đăng QuangDB11DTHĐồng Tháp000000
9260Nguyễn Minh PhúcDB11HCMQuận 1000000
9372Nguyễn Tuấn KhangDB11PYEPhú Yên000000
9481Trần Nguyên KhôiDB11PYEPhú Yên000000

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)