GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Last update 10.06.2025 06:23:27, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 6

Rk.SNoNameGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
111Bùi Công MinhDB11HCMVchess6062433
21Nguyễn Lê Hoàng HiếuDB11NTHNinh Thuận5,5052033
35Trần Khải LâmDB11TNITây Ninh5052322
43Bùi Đức KhangDB11HCMVchess50521,533
52Nguyễn Trung QuânDB11HCMQuận 1050420,532
684Trần Trí ThắngDB11HCMQuận 104,5042531
74Nguyễn Quang HuyDB11HCMRoyalchess4,50424,533
814Nguyễn Phước NguyênDB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng4,50423,532
913Phan Khắc Hoàng BáchDB11HCMVchess4,50422,531
1042Lê Tuấn KhangDB11HCMQuận 124,5041832
1179Trần Đình Hoàng PhúcDB11GDITt Cờ Vua Gia Định40423,531
1220Nguyễn Minh SơnDB11HCMPhú Nhuận4042333
137Phạm Khôi NguyênDB11HCMRoyalchess4042232
1418Lê Nguyên KhangDB11PYEPhú Yên4042031
1524Cao Bảo KhôiDB11LDOLâm Đồng40417,532
1653Nguyễn Đức Trí ThànhDB11HCMQuận 54041732
1729Đỗ Phúc NguyênDB11TNITây Ninh4041632
1847Ngô Xuân TrườngDB11HCMTp Thủ Đức4041632
198Nguyễn Công Vĩnh KhangDB11HCMTân Bình40321,532
2045Năng Quang ThịnhDB11NTHNinh Thuận4032131
2128Đinh Trọng NhânDB11NTHNinh Thuận4032120
2243Lê Tuấn KiệtDB11HCMGò Vấp4032031
2310Nguyễn Xuân LộcDB11AGIAn Giang4031932
2444Mạc Quốc HưngDB11HCMTân Bình40318,541
2515Lê Dương Quốc KhánhDB11CTHClb Trí Việt4031632
2655Nguyễn Hoàng NamDB11TNITây Ninh3,50321,531
279Đỗ Võ Lê KhiêmDB11AGIAn Giang3,5032131
2850Nguyễn Đông DuyDB11DTHĐồng Tháp3,5032131
2969Nguyễn Toàn ThắngDB11HCMTp Thủ Đức3,50320,532
3039Lê NguyênDB11HCMTân Phú3,50320,530
3123Bùi Thành ĐạtDB11HCMTân Phú3,50318,531
3246Ngô Đức Minh ChâuDB11HCMVchess3,50318,531
3375Phạm Ngọc Tùng MinhDB11CTHClb Cần Thơ Chesskids3,5022232
3417Nguyễn Vũ Trọng NhânDB11TNITây Ninh3,5021831
3522Võ Trọng PhúDB11HCMTp Thủ Đức3,5021831
3640Lê Nguyễn Anh HùngDB11TNITây Ninh3,50217,532
3712Cao Phúc Đình BảoDB11HCMHoa Lư3,50216,530
3819Tăng Duy KhangDB11HCMTân Phú30321,531
3941Lê Thiêm Việt AnhDB11HCMRoyalchess30319,531
4021Bùi Minh HưngDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu30319,530
4167Nguyễn Thái BảoDB11BDIBình Định3031930
4235Lê Đức ThốngDB11LDOLâm Đồng3031921
4326Đặng Thinh NhậtDB11HCMGò Vấp30317,532
4451Nguyễn Đức AnhDB11HCMQuận 123031730
4538Lê Khôi NguyênDB11BDIBình Định30316,531
4663Nguyễn Phúc AnhDB11HCMQuận 123031531
4785Trần Võ Nguyên KhangDB11HCMQuận 123031530
4886Trịnh Nguyên BìnhDB11AGIAn Giang30314,531
496Nguyễn Minh TùngDB11HCMGò Vấp3031232
5088Trương Thanh VinhDB11LDOLâm Đồng30224,531
5176Phan Khải AnhDB11HCMPhú Nhuận3022420
5282Trần Nguyễn Thiên PhúcDB11LDOLâm Đồng3022231
5337Lê Hồng VũDB11GDITt Cờ Vua Gia Định30216,531
5431Hoàng Quốc KhánhDB11NTHNinh Thuận30118,521
5593Võ Quang NhậtDTH2,5022131
5656Nguyễn Hoàng Thế ThịnhDB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng2,50220,532
5749Nguyễn Đặng Khánh DuyDB11HCMRoyalchess2,50219,530
5864Nguyễn Phúc MinhDB11PYEPhú Yên2,50219,530
5980Trần Đức KhangDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2,5021930
6091Nguyễn Hoàng QuânDTH2,50217,532
6171Nguyễn Trí ThịnhDB11HCMChess House2,50217,531
6294Bạch Huỳnh Minh QuangHCM2,50215,532
6390Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,50214,532
6474Phạm Minh TríDB11HCMGò Vấp2,5021431
6568Nguyễn Thành Gia NghĩaDB11TNITây Ninh2,50213,531
6687Trương Bảo SơnDB11TNITây Ninh2,50213,530
6748Nguyễn Bảo KhangDB11BDIBình Định20219,531
6858Nguyễn Mạnh CườngDB11HCMRoyalchess2021732
6934Kha Tường LâmDB11AGIAn Giang20216,531
7061Nguyễn Nhật LâmDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu20216,530
7183Trần Thiên PhúcDB11PYEPhú Yên20213,531
7270Nguyễn Trần Nam KhánhDB11LDOLâm Đồng20212,531
7378Thạch Thanh DoanhDB11HCMPhú Nhuận20211,530
7492Trần Gia ThịnhDTH2012031
7577Phan Lê HuyDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2011831
7689Võ Minh KiênDB11HCMTân Phú2011520
7752Nguyễn Đức KhangDB11TNITây Ninh1,50116,530
7854Nguyễn Duy AnhDB11BDIBình Định1,5011630
7930Đồng Nhật MinhDB11HCMRoyalchess1,5011331
8073Nguyễn Việt HoàngDB11HCMPhú Nhuận1011931
8166Nguyễn Quốc Minh ThôngDB11TNITây Ninh10115,530
8225Chung Hải PhongDB11LDOLâm Đồng1011431
8327Đào Trần Mạnh TúDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu1011230
8462Nguyễn Phúc An KhangDB11HCMChessmaster1011230
8536Lê Hồng AnhDB11GDITt Cờ Vua Gia Định0,5001330
8659Nguyễn Minh KhaDB11HCMRoyalchess00012,540
8757Nguyễn Huy VănDB11PYEPhú Yên0004,510
8865Nguyễn Quốc ÂnDB11HCMTân Bình000310
8916Phan MinhDB11HCMVchess000000
9032Huỳnh Minh QuânDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
9133Huỳnh Nguyễn Đăng QuangDB11DTHĐồng Tháp000000
9260Nguyễn Minh PhúcDB11HCMQuận 1000000
9372Nguyễn Tuấn KhangDB11PYEPhú Yên000000
9481Trần Nguyên KhôiDB11PYEPhú Yên000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)