GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09Last update 10.06.2025 06:35:22, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB09 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 7
Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 7 | Nguyễn Đức Minh | DB09 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 | 6 | 31 | 4 | 3 |
2 | 9 | Lê Minh Quân | DB09 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 | 6 | 32 | 3 | 3 |
3 | 6 | Vũ Antoni Trung Hiếu | DB09 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 | 5 | 31 | 4 | 4 |
4 | 57 | Trần Trung Dũng | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 | 5 | 30 | 3 | 2 |
5 | 64 | Nguyễn Minh Phúc | | TNI | | 5,5 | 0 | 5 | 26 | 4 | 4 |
6 | 27 | Lê Minh Triết | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 5 | 0 | 5 | 25,5 | 3 | 2 |
7 | 24 | Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 | 4 | 33,5 | 4 | 1 |
8 | 10 | Phan Vũ Nguyên Kha | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 | 4 | 32 | 3 | 3 |
9 | 8 | Đinh Lê Hải Phong | DB09 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 4 | 26 | 4 | 3 |
10 | 1 | Đặng Hà Đông Hải | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 | 4 | 23,5 | 3 | 1 |
11 | 2 | Nguyễn Nam Thành | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 31 | 4 | 3 |
12 | 56 | Trần Thanh Bình | DB09 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 | 4 | 30,5 | 4 | 3 |
13 | 59 | Trương Gia Khôi | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 | 4 | 28 | 4 | 2 |
14 | 11 | Bùi Lưu Quí Thuận | DB09 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 26,5 | 3 | 2 |
15 | 58 | Trương Đình Hoàng Việt | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 25 | 3 | 2 |
16 | 31 | Nguyễn Đăng Nguyên | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 | 4 | 24,5 | 3 | 2 |
17 | 51 | Phan Hoàng Tuấn Anh | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 4,5 | 0 | 4 | 22 | 4 | 3 |
18 | 25 | Huỳnh Thiên Phúc | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 4,5 | 0 | 4 | 22 | 3 | 2 |
19 | 55 | Trần Quang Khôi | DB09 | HCM | Quận 12 | 4,5 | 0 | 3 | 26 | 3 | 2 |
20 | 34 | Nguyễn Đức Minh | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 4 | 0 | 4 | 29,5 | 4 | 2 |
21 | 62 | Võ Hoàng Minh | DB09 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 4 | 29 | 4 | 2 |
22 | 5 | Trịnh Đức Duy | DB09 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 4 | 27 | 3 | 2 |
23 | 52 | Phan Tấn Đạt | DB09 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 4 | 26,5 | 4 | 4 |
24 | 18 | Đặng Quang Vinh | DB09 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 | 4 | 24 | 4 | 2 |
25 | 14 | Chung Uy Bách | DB09 | HCM | Chessmaster | 4 | 0 | 4 | 21,5 | 3 | 1 |
26 | 26 | Lê Gia Hưng Phát | DB09 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 | 4 | 21,5 | 3 | 1 |
27 | 42 | Nguyễn Phú Lâm | DB09 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 3 | 29 | 4 | 1 |
28 | 19 | Đặng Thiện Thành | DB09 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 3 | 23,5 | 3 | 1 |
29 | 48 | Phạm Đăng Khôi | DB09 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 3 | 29,5 | 4 | 1 |
30 | 49 | Phạm Hoàng Bảo Long | DB09 | HCM | Chessmaster | 3,5 | 0 | 3 | 29,5 | 4 | 1 |
31 | 20 | Đào Thiện Minh | DB09 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 3 | 28,5 | 4 | 3 |
32 | 61 | Ung Chấn Phong | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 | 3 | 28 | 3 | 1 |
33 | 12 | Bùi Tùng Lâm | DB09 | HCM | Vchess | 3,5 | 0 | 3 | 24,5 | 4 | 2 |
34 | 38 | Nguyễn Lê Khang | DB09 | HCM | Chess House | 3,5 | 0 | 3 | 23,5 | 4 | 1 |
35 | 41 | Nguyễn Phạm Phú Tài | DB09 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 3 | 23,5 | 3 | 1 |
36 | 17 | Đặng Hoàng Khánh | DB09 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 | 3 | 21 | 3 | 1 |
37 | 50 | Phạm Quốc Thịnh | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 | 3 | 26,5 | 3 | 1 |
38 | 47 | Nguyễn Trầm Thiện Thành | DB09 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 3 | 26,5 | 3 | 0 |
39 | 33 | Nguyễn Đông Quân | DB09 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 3 | 24,5 | 3 | 2 |
40 | 37 | Nguyễn Huỳnh Hưng | DB09 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 | 3 | 21 | 3 | 2 |
41 | 46 | Nguyễn Thành Đạt | DB09 | HCM | Chessmaster | 3 | 0 | 2 | 28,5 | 3 | 2 |
42 | 3 | Trương Quốc Việt | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 25 | 3 | 1 |
43 | 63 | Vũ Duy Hưng | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 3 | 0 | 2 | 22 | 3 | 2 |
44 | 35 | Nguyễn Đức Trí Đạt | DB09 | HCM | Quận 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 3 | 1 |
45 | 29 | Mai Hữu Hiếu | DB09 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 | 2 | 25 | 4 | 1 |
46 | 32 | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | DB09 | HCM | Tân Phú | 2,5 | 0 | 2 | 25 | 4 | 1 |
47 | 23 | Hà Nguyễn Minh Nguyên | DB09 | HCM | Tp Thủ Đức | 2,5 | 0 | 2 | 25 | 3 | 0 |
48 | 44 | Nguyễn Quang Phúc | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 | 2 | 24,5 | 4 | 1 |
49 | 36 | Nguyễn Hải Đăng | DB09 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 2 | 23,5 | 3 | 1 |
50 | 21 | Đỗ Hoàng Quân | DB09 | HCM | Chessmaster | 2,5 | 0 | 2 | 21 | 3 | 1 |
51 | 16 | Đặng Bảo Long | DB09 | HCM | Phú Nhuận | 2,5 | 0 | 2 | 20,5 | 4 | 1 |
52 | 60 | Trương Minh Quân | DB09 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 | 2 | 20,5 | 4 | 1 |
53 | 4 | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | DB09 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 | 2 | 25,5 | 3 | 2 |
54 | 22 | Đoàn Hoàng Phát | DB09 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 | 2 | 22,5 | 4 | 1 |
55 | 39 | Nguyễn Mai Thái Đăng | DB09 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
56 | 54 | Trần Chấn Hưng | DB09 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 2 | 20,5 | 4 | 2 |
57 | 43 | Nguyễn Phương Gia Bảo | DB09 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 16 | 3 | 1 |
58 | 40 | Nguyễn Minh Triệu | DB09 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 1 | 23 | 3 | 0 |
59 | 45 | Nguyễn Quốc Bảo | DB09 | TNI | Tây Ninh | 1,5 | 0 | 0 | 21 | 3 | 0 |
60 | 13 | Cao Ngọc Minh Tâm | DB09 | HCM | Hoa Lư | 1 | 1 | 1 | 16 | 4 | 0 |
61 | 28 | Lữ Ngô Gia Bình | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 1 | 2 | 0 | 18,5 | 3 | 0 |
62 | 30 | Mai Minh Bảo | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 0 |
63 | 53 | Tô Hoàng Nhật Minh | DB09 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
64 | 15 | Đặng An Phúc | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|