GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07

Last update 10.06.2025 07:26:04, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for KTT

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
18Huỳnh ĐảmKTT01110010½4,514B11
27Võ Hoàng Hữu KiệtKTT011001011512B11
17Huỳnh ĐảmKTT011110156B11
32Võ Hoàng Hữu KiệtKTT1010011413B11
3Lê Đức TríKTT010½1½½3,512B15
23Huỳnh ĐảmKTT0110½01003,529B11
37Võ Hoàng Hữu KiệtKTT111001010513B11
8Lê Đức TríKTT0101011½½57B15

Results of the last round for KTT

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9812Bùi Minh Hưng BRV4 0 - 14 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT27
9926Trần Thiên Phúc PYE4 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT18
9737Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT5 0 - 15 Huỳnh Xuân An DON25
91323Huỳnh Đảm KTT 0 - 1 Nguyễn Hoàng Bảo Huy HCM29
924Nguyễn Nhật Quang HCM ½ - ½ Lê Đức Trí KTT8
7410Nguyễn Tất Phú BDU4 0 - 14 Huỳnh Đảm KTT17
71134Trần Thiên Phúc PYE3 0 - 13 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT32
762Lê Minh Kha BTR2 ½ - ½3 Lê Đức Trí KTT3

Player details for KTT

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pts. 4,5
14Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
223Nguyễn Trần ChươngBTR2s 1
38Nguyễn Phúc KhangHCM6w 1
425Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
57Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0
610Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0
727Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 1
811Nguyễn Minh SơnHCM5,5w 0
926Trần Thiên PhúcPYE4,5s ½
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pts. 5
113Võ Minh TriếtHCM4s 0
2-bye --- 1
314Cao Đăng KhôiCSG4w 1
45Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0
510Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 0
619Huỳnh Minh QuânBRV4s 1
718Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0
815Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 1
912Bùi Minh HưngBRV4s 1
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1363 Pts. 3,5
14Nguyễn Hữu PhátDON5,5w 0
234Phạm Tuấn PhongCHH3s 1
312Nguyễn Phúc KhangHCM5w 1
411Lê Phú SâmTNI4,5s 0
539Huỳnh Minh QuânBRV3w ½
625Huỳnh Xuân AnDON6s 0
720Đỗ Đăng KhoaDON3,5w 1
836Tô Phạm Hòa PhátBRV6s 0
929Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM4,5w 0
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1495 Pts. 5
118Cao Đăng KhôiCSG4w 1
212Nguyễn Phúc KhangHCM5s 1
316Võ Minh TriếtHCM5w 1
48Lê Phạm Khải HoànBRV5s 0
538Võ Trần Khánh PhươngPYE8w 0
615Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
74Nguyễn Hữu PhátDON5,5w 0
819Đặng Lâm Đăng QuangTNV4,5s 1
925Huỳnh Xuân AnDON6w 0
Lê Đức Trí 0 KTT Rp:1533 Pts. 5
11Nguyễn Phúc KhangBTR7,5s 0
211Phan Nhật AnhKGI4,5w 1
315Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRV4,5s 0
416Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4w 1
512Phan Tiến DũngOLP6s 0
69Ngô Duy AnhHCM3w 1
77Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI3,5s 1
86Nguyễn Gia ĐứcBDU6w ½
94Nguyễn Nhật QuangHCM7s ½
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1619 Pts. 5
11Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM4s 0
228Phạm Tuấn PhongCHH1,5w 1
326Nguyễn Tiến ĐạtHCM4s 1
434Trần Thiên PhúcPYE3w 1
515Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1
68Lê Phạm Khải HoànBRV5,5w 0
710Nguyễn Tất PhúBDU4s 1
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1480 Pts. 4
116Đào Trần Mạnh TúBRV1,5w 1
28Lê Phạm Khải HoànBRV5,5s 0
321Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH2w 1
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 0
510Nguyễn Tất PhúBDU4s 0
618Huỳnh Gia PhúTNV3w 1
734Trần Thiên PhúcPYE3s 1
Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1481 Pts. 3,5
111Nguyễn Hạo NhiênHCM4w 0
213Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4,5s 1
316Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM3,5s 0
415Ngô Duy AnhHCM3,5w ½
514Huỳnh Tấn PhátTNV2,5s 1
67Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI3w ½
72Lê Minh KhaBTR2,5s ½