GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13Last update 10.06.2025 04:22:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G13 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for G13Player details for G13
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phan Nguyễn Khánh Linh 1617 HCM Rp:2217 Pts. 6 |
1 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | w 1 | 3 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | s 1 | 6 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | 2 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | 4 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | 5 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | Lê Hà Thy 0 HCM Rp:689 Pts. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 0 | 3 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | 6 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Lê Đan Thanh 0 HCM Rp:1489 Pts. 3 |
1 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | s 1 | 4 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | w 0 | Phan Nguyễn Khánh Linh 1617 HCM Rp:2213 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | w 1 | 3 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1 | s 1 | 4 | 4 | Ngô Bảo Hân | HCM | 0 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1647 Pts. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 2 | w 1 | 2 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 4 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1 | w 1 | 5 | 4 | Ngô Bảo Hân | HCM | 0 | s 1 | Lê Hà Thy 0 HCM Rp:1274 Pts. 1 |
1 | 4 | Ngô Bảo Hân | HCM | 0 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 2 | s 0 | 3 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 4 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 0 |
Ngô Bảo Hân 0 HCM Rp:667 Pts. 0 |
1 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 0 |
3 | 5 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 2 | w 0 | 4 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 4 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | w 0 | Nguyễn Lê Đan Thanh 0 HCM Rp:1467 Pts. 2 |
1 | 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 3 | s 0 | 2 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1 | w 1 | 3 | 4 | Ngô Bảo Hân | HCM | 0 | s 1 | 4 | - | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 4 | w 0 | Phan Nguyễn Khánh Linh 1651 HCM Rp:2200 Pts. 7 |
1 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | s 1 | 4 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | s 1 | Huỳnh Thùy An 0 HCM Rp:1334 Pts. 2,5 |
1 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | s 0 | 3 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | w ½ | 5 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | s 0 | 6 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | s 0 | Lê Hà Thy 0 HCM Rp:1206 Pts. 1,5 |
1 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | w 0 | 4 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | s ½ | 5 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | w 1 | 6 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 0 | Nghê Thái An 0 HCM Rp:1594 Pts. 5 |
1 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | s 1 | 3 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | s 0 | 5 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | s 1 | 7 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | w 1 | Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1127 Pts. 1 |
1 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | s 0 | 2 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | w 0 | 6 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | s 0 | 7 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | w 1 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc 0 TNV Rp:1538 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | s 1 | 2 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | 4 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | s ½ | 5 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | s 0 | 7 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyễn Lê Đan Thanh 0 HCM Rp:1594 Pts. 5 |
1 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | s 1 | 7 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | w 0 | Phan Thiên Kim 0 BRV Rp:1206 Pts. 1,5 |
1 | 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | s 0 | 2 | 5 | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 3 | 2 | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | w 0 | 7 | 4 | Nghê Thái An | HCM | 5 | s 0 |
|
|
|
|