GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:53:12, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | Trịnh Nguyễn Mai Chi | G09 | BDU | Bình Dương | 7,5 | 0 | 7 | 50 | 4 | 4 |
2 | 4 | Chàm Mi A | G09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 | 6 | 49 | 5 | 3 |
3 | 8 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | G09 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 | 5 | 45,5 | 4 | 3 |
4 | 13 | Trần Ngọc Khánh Linh | G09 | LDO | Lâm Đồng | 6,5 | 0 | 5 | 43 | 4 | 3 |
5 | 10 | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | G09 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 5 | 50 | 5 | 2 |
6 | 12 | Trần Ngọc Khả Hân | G09 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 4 | 38,5 | 5 | 3 |
7 | 6 | Hồ Nhã Uyên | G09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 5 | 41 | 4 | 3 |
8 | 7 | Lê Hồng Ngọc | G09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 4 | 41,5 | 4 | 2 |
9 | 9 | Nguyễn Phan Thanh Hà | G09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 4 | 40 | 4 | 0 |
10 | 5 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 39 | 4 | 1 |
11 | 3 | Cao Tú Anh | | DTH | | 3 | 0 | 1 | 33,5 | 4 | 1 |
12 | 11 | Phan Vũ Khánh Châu | | DTH | | 2,5 | 0 | 2 | 38 | 4 | 1 |
13 | 14 | Võ Vi Xuân | G09 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2 | 0 | 2 | 36,5 | 5 | 0 |
14 | 15 | Bùi Châu Văn Khánh | | AGI | | 1 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 |
15 | 2 | Bùi Khánh Linh | G09 | CSG | Tt Cờ Vua Sài Gòn | 0 | 0 | 0 | 38,5 | 5 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|