GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:39:23, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG07
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für G07

Ergebnisse der letzten Runde für G07

Rd.Br.Nr.NameFEDPkt. ErgebnisPkt. NameFEDNr.
915Phạm Lê Thanh Trúc BRV 1 - 0 Từ Hà Lam Khanh HCM10
926Trần Bích Hà BDU 1 - 0 Nguyễn Trần Thiên An BDU4
937Trần Nguyễn Bách Hợp DTH 1 - 0 Nguyễn Ngân Huỳnh BTR3
948Trần Thùy Anh HCM 0 - 1 Đặng Thị Mỹ An BRV2
959Trình Minh Anh HCM + - - Đặng Kim Anh NBI1
917Trình Minh Anh HCM 0 - 17 Nguyễn Đoàn Hạnh Thi CTH11
921Trần Bích Hà BDU 1 - 02 Trần Nguyễn Bách Hợp DTH9
933Ngô Hải Thư BRV2 0 - 16 Đặng Kim Anh NBI12
948Từ Hà Lam Khanh HCM0 0 - 15 Nguyễn Anh Tuệ Nhi NAN10
955Nguyễn Ngân Huỳnh BTR 0 - 1 Trần Thùy Anh HCM6
962Nguyễn Trần Thiên An BDU 1 - 0 Nguyễn Hương Giang BRV4
712Nguyễn Trần Thiên An BDU4 0 - 15 Trần Thùy Anh HCM5
726Trình Minh Anh HCM3 1 - 05 Nguyễn Anh Tuệ Nhi NAN10
737Nguyễn Thanh Tâm HCM4 1 - 02 Trần Nguyễn Bách Hợp DTH9
743Ngô Hải Thư BRV2 0 - 13 Trần Bích Hà BDU1
7511Nguyễn Đoàn Hạnh Thi CTH3 1 - 02 Nguyễn Hương Giang BRV4
768Phạm Lê Diệu Anh HCM3 1 spielfrei

Spielerdetails für G07

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Đặng Kim Anh 0 NBI Pkt. 0
110Từ Hà Lam KhanhHCM3,5- 0K
22Đặng Thị Mỹ AnBRV6- 0K
33Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2- 0K
44Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5- 0K
55Phạm Lê Thanh TrúcBRV4- 0K
66Trần Bích HàBDU9- 0K
77Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5- 0K
88Trần Thùy AnhHCM6,5- 0K
99Trình Minh AnhHCM5- 0K
Đặng Thị Mỹ An 0 BRV Rp:1495 Pkt. 6
19Trình Minh AnhHCM5w 1
21Đặng Kim AnhNBI0- 1K
310Từ Hà Lam KhanhHCM3,5w 1
43Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2w 0
54Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5s 0
65Phạm Lê Thanh TrúcBRV4w 1
76Trần Bích HàBDU9s 0
87Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5w 1
98Trần Thùy AnhHCM6,5s 1
Nguyễn Ngân Huỳnh 0 BTR Rp:1078 Pkt. 2
18Trần Thùy AnhHCM6,5w 0
29Trình Minh AnhHCM5s 0
31Đặng Kim AnhNBI0- 1K
42Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 1
510Từ Hà Lam KhanhHCM3,5w 0
64Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5w 0
75Phạm Lê Thanh TrúcBRV4s 0
86Trần Bích HàBDU9w 0
97Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5s 0
Nguyễn Trần Thiên An 0 BDU Rp:1541 Pkt. 6,5
17Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5w 1
28Trần Thùy AnhHCM6,5s 0
39Trình Minh AnhHCM5w 1
41Đặng Kim AnhNBI0- 1K
52Đặng Thị Mỹ AnBRV6w 1
63Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2s 1
710Từ Hà Lam KhanhHCM3,5w 1
85Phạm Lê Thanh TrúcBRV4w ½
96Trần Bích HàBDU9s 0
Phạm Lê Thanh Trúc 0 BRV Rp:1313 Pkt. 4
16Trần Bích HàBDU9w 0
27Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5s ½
38Trần Thùy AnhHCM6,5w 0
49Trình Minh AnhHCM5s 0
51Đặng Kim AnhNBI0- 1K
62Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 0
73Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2w 1
84Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5s ½
910Từ Hà Lam KhanhHCM3,5w 1
Trần Bích Hà 0 BDU Rp:2200 Pkt. 9
15Phạm Lê Thanh TrúcBRV4s 1
210Từ Hà Lam KhanhHCM3,5s 1
37Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5w 1
48Trần Thùy AnhHCM6,5s 1
59Trình Minh AnhHCM5w 1
61Đặng Kim AnhNBI0- 1K
72Đặng Thị Mỹ AnBRV6w 1
83Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2s 1
94Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5w 1
Trần Nguyễn Bách Hợp 0 DTH Rp:1149 Pkt. 2,5
14Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5s 0
25Phạm Lê Thanh TrúcBRV4w ½
36Trần Bích HàBDU9s 0
410Từ Hà Lam KhanhHCM3,5s 0
58Trần Thùy AnhHCM6,5w 0
69Trình Minh AnhHCM5s 0
71Đặng Kim AnhNBI0- 1K
82Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 0
93Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2w 1
Trần Thùy Anh 0 HCM Rp:1541 Pkt. 6,5
13Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2s 1
24Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5w 1
35Phạm Lê Thanh TrúcBRV4s 1
46Trần Bích HàBDU9w 0
57Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5s 1
610Từ Hà Lam KhanhHCM3,5s ½
79Trình Minh AnhHCM5w 1
81Đặng Kim AnhNBI0- 1K
92Đặng Thị Mỹ AnBRV6w 0
Trình Minh Anh 0 HCM Rp:1400 Pkt. 5
12Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 0
23Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2w 1
34Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5s 0
45Phạm Lê Thanh TrúcBRV4w 1
56Trần Bích HàBDU9s 0
67Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5w 1
78Trần Thùy AnhHCM6,5s 0
810Từ Hà Lam KhanhHCM3,5s 1
91Đặng Kim AnhNBI0- 1K
Từ Hà Lam Khanh 0 HCM Rp:1259 Pkt. 3,5
11Đặng Kim AnhNBI0- 1K
26Trần Bích HàBDU9w 0
32Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 0
47Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5w 1
53Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2s 1
68Trần Thùy AnhHCM6,5w ½
74Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5s 0
89Trình Minh AnhHCM5w 0
95Phạm Lê Thanh TrúcBRV4s 0
Trần Bích Hà 1963 BDU Rp:1710 Pkt. 7,5
16Trần Thùy AnhHCM5,5w ½
22Nguyễn Trần Thiên AnBDU5,5s 1
34Nguyễn Hương GiangBRV2,5w 1
412Đặng Kim AnhNBI7s 1
511Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH8s 1
610Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6w 0
75Nguyễn Ngân HuỳnhBTR3,5s 1
88Từ Hà Lam KhanhHCM0w 1
99Trần Nguyễn Bách HợpDTH2w 1
Nguyễn Trần Thiên An 1962 BDU Rp:1569 Pkt. 5,5
17Trình Minh AnhHCM4,5s ½
21Trần Bích HàBDU7,5w 0
35Nguyễn Ngân HuỳnhBTR3,5s 1
410Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6w 1
56Trần Thùy AnhHCM5,5s 1
611Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH8w 0
78Từ Hà Lam KhanhHCM0w 1
812Đặng Kim AnhNBI7s 0
94Nguyễn Hương GiangBRV2,5w 1
Ngô Hải Thư 1870 BRV Rp:1184 Pkt. 2
18Từ Hà Lam KhanhHCM0w 1
210Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6s 0
36Trần Thùy AnhHCM5,5w 0
44Nguyễn Hương GiangBRV2,5s 0
55Nguyễn Ngân HuỳnhBTR3,5w 0
69Trần Nguyễn Bách HợpDTH2w 1
77Trình Minh AnhHCM4,5s 0
811Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH8s 0
912Đặng Kim AnhNBI7w 0
Nguyễn Hương Giang 1866 BRV Rp:1411 Pkt. 2,5
19Trần Nguyễn Bách HợpDTH2s 0
28Từ Hà Lam KhanhHCM0w 1
31Trần Bích HàBDU7,5s 0
43Ngô Hải ThưBRV2w 1
512Đặng Kim AnhNBI7s 0
65Nguyễn Ngân HuỳnhBTR3,5s ½
711Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH8w 0
87Trình Minh AnhHCM4,5w 0
92Nguyễn Trần Thiên AnBDU5,5s 0
Nguyễn Ngân Huỳnh 1773 BTR Rp:1508 Pkt. 3,5
110Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6w 0
212Đặng Kim AnhNBI7s 0
32Nguyễn Trần Thiên AnBDU5,5w 0
48Từ Hà Lam KhanhHCM0s 1
53Ngô Hải ThưBRV2s 1
64Nguyễn Hương GiangBRV2,5w ½
71Trần Bích HàBDU7,5w 0
89Trần Nguyễn Bách HợpDTH2s 1
96Trần Thùy AnhHCM5,5w 0
Trần Thùy Anh 1669 HCM Rp:1580 Pkt. 5,5
11Trần Bích HàBDU7,5s ½
27Trình Minh AnhHCM4,5w 1
33Ngô Hải ThưBRV2s 1
411Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH8w 0
52Nguyễn Trần Thiên AnBDU5,5w 0
68Từ Hà Lam KhanhHCM0s 1
79Trần Nguyễn Bách HợpDTH2s 1
810Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6w 0
95Nguyễn Ngân HuỳnhBTR3,5s 1
Trình Minh Anh 1668 HCM Rp:1448 Pkt. 4,5
12Nguyễn Trần Thiên AnBDU5,5w ½
26Trần Thùy AnhHCM5,5s 0
38Từ Hà Lam KhanhHCM0s 1
49Trần Nguyễn Bách HợpDTH2w 1
510Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN6s 0
612Đặng Kim AnhNBI7w 0

Komplette Liste anzeigen