GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U19Last update 10.06.2025 07:12:48, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | B19 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for B19Player details for B19
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Ngọc Bình An 1971 BDU Rp:1437 Pts. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | w 0 | 3 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | w 1 | 5 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | s 1 | 6 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | s ½ | Hồ Ngọc Thiên Tân 1354 HCM Rp:1417 Pts. 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | w 0 | 2 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | w 1 | 4 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | s 1 | 6 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | w 0 | 7 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | s 0 | Trần Đăng Gia Huy 1327 HCM Rp:1062 Pts. 1 |
1 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | s 0 | 3 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | w 1 | 7 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Kiên Đức 1326 HCM Rp:571 Pts. 0 |
1 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | w 0 | 2 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | w 0 | 4 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | 5 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | w 0 | 6 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | w 0 | Lê Trung Kiên 1320 HCM Rp:1530 Pts. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | s 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | s 1 | 3 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | s 1 | 5 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w 0 | 6 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | s 1 | 7 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | w 1 | Hồ Trần Nhất Thiên 1303 HCM Rp:1604 Pts. 5,5 |
1 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | w 1 | 3 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | s ½ | 5 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | w ½ | 6 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s ½ | 7 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Đức 1301 HCM Rp:1533 Pts. 5 |
1 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | s 1 | 4 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | w 0 | 5 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | s 1 | 7 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w ½ | Nguyễn Quang Dũng 1021 LDO Rp:1313 Pts. 2,5 |
1 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | 2 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | w 0 | 3 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | s 0 | 4 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | w 0 | 7 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | s 1 | Đỗ Mạnh Quân 1610 BDU Rp:1491 Pts. 4 |
1 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | w ½ | 3 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | s ½ | 4 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w ½ | 5 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | s 0 | Hồ Trần Nhất Thiên 1600 HCM Rp:1601 Pts. 5 |
1 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | w ½ | 2 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s ½ | 3 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | w 1 | 4 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s ½ | 6 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | w ½ | 7 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | s 1 | Hồ Ngọc Thiên Tân 1489 HCM Rp:1617 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | w ½ | 2 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | w ½ | 4 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | s 0 | 5 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | w 1 | 6 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | s 1 | Lê Ngọc Bình An 0 BDU Rp:1629 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | w 1 | 4 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s ½ | 5 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | w ½ | 6 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | s 0 | 7 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | w 1 | Nguyễn Kiên Đức 0 HCM Rp:1241 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | 2 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | w 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | s 0 | 5 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | w 0 | 6 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | s ½ | 7 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Minh Đức 0 HCM Rp:1421 Pts. 3 |
1 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | s ½ | 2 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | w 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | s 1 | 4 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | s 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s ½ | 7 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Quang Dũng 0 LDO Rp:1573 Pts. 4,5 |
1 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | s ½ | 2 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | w 0 | 3 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | w 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | s 1 | 6 | 8 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 0 | s 1 | 7 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | w 1 | Trần Đăng Gia Huy 0 HCM Rp:671 Pts. 0 |
1 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1,5 | w 0 | 3 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3 | w 0 | 5 | 3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 5 | s 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 4,5 | w 0 | 7 | 4 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | Nguyễn Kiên Đức 1572 HCM Rp:1340 Pts. 3 |
1 | 6 | | Lương Trí Hùng | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 5 | s 0 | 3 | 5 | | Lê Quang Minh | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 8 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 4 | w 0 | 7 | 11 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | Hồ Trần Nhất Thiên 1544 HCM Rp:1454 Pts. 4 |
1 | 7 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | | Lê Quang Minh | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 3 | s 1 | 7 | 6 | | Lương Trí Hùng | HCM | 2,5 | s 1 | Đỗ Mạnh Quân 1504 BDU Rp:1430 Pts. 4 |
1 | 8 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 11 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 5 | w 0 | 4 | 10 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | | Lê Quang Minh | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | 7 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Quang Dũng 1494 LDO Rp:1610 Pts. 5 |
1 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s 1 | 4 | 5 | | Lê Quang Minh | CTH | 5,5 | w ½ | 5 | 7 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 8 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 10 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 0 | Lê Quang Minh 1486 CTH Rp:1703 Pts. 5,5 |
1 | 10 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 4 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 3 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 5 | s ½ | 5 | 3 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 4 | s 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4,5 | w ½ | Lương Trí Hùng 1467 HCM Rp:1260 Pts. 2,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 3 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
Show complete list
|
|
|
|