GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 15Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:40:47, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | Nguyễn Phúc Khang | B15 | BTR | Bến Tre | 7,5 | 0 | 7 | 48 | 4 | 2 |
2 | 4 | Nguyễn Nhật Quang | B15 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 | 6 | 47,5 | 4 | 3 |
3 | 12 | Phan Tiến Dũng | B15 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 0 | 6 | 49 | 5 | 3 |
4 | 10 | Nguyễn Minh Khôi | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 6 | 47,5 | 4 | 3 |
5 | 6 | Nguyễn Gia Đức | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 5 | 49 | 5 | 2 |
6 | 13 | Trần Đại Lợi | B15 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 | 4 | 48 | 4 | 3 |
7 | 8 | Lê Đức Trí | B15 | KTT | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai | 5 | 0 | 4 | 46 | 5 | 1 |
8 | 11 | Phan Nhật Anh | | KGI | | 4,5 | 1 | 3 | 43 | 4 | 0 |
9 | 15 | Vũ Nguyễn Hồng Đức | B15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 2 | 3 | 43 | 4 | 1 |
10 | 5 | Nguyễn Hà Minh Đức | B15 | HCM | Chess House | 4 | 1 | 3 | 45 | 4 | 2 |
11 | 16 | Đặng Lâm Đăng Khoa | | TNV | | 4 | 2 | 2 | 41,5 | 4 | 2 |
12 | 2 | Hoàng Bá Sơn | B15 | HCM | Gò Vấp | 4 | 3 | 2 | 33,5 | 4 | 1 |
13 | 7 | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | B15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 1 | 3 | 40,5 | 5 | 1 |
14 | 3 | Lê Minh Kha | B15 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 2 | 2 | 39,5 | 4 | 1 |
15 | 17 | Huỳnh Tấn Phát | | TNV | | 3,5 | 2 | 2 | 35 | 4 | 0 |
16 | 14 | Trần Quốc Bảo | B15 | HCM | Gò Vấp | 3,5 | 2 | 1 | 34 | 4 | 1 |
17 | 9 | Ngô Duy Anh | B15 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 | 2 | 39 | 4 | 1 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|