GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 13Last update 10.06.2025 07:09:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | B13 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 5 | Nguyễn Vũ Duy Nam | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 7 | 0 | 5 | 49,5 | 4 | 1 |
2 | 2 | Trần Văn Đức Dũng | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 1 | 6 | 46 | 4 | 3 |
3 | 1 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | B13 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 2 | 5 | 47,5 | 5 | 4 |
4 | 3 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | B13 | HCM | Vchess | 6 | 0 | 4 | 49 | 4 | 3 |
5 | 14 | Phạm Minh Ngọc | B13 | NTH | Ninh Thuận | 5,5 | 0 | 5 | 47,5 | 5 | 2 |
6 | 13 | Nguyễn Văn Trung | B13 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 5 | 42,5 | 5 | 3 |
7 | 9 | Lê Vinh | B13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 | 3 | 51,5 | 4 | 2 |
8 | 17 | Võ Chí Bình | B13 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 5 | 41 | 4 | 0 |
9 | 4 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | B13 | BTR | Bến Tre | 5 | 0 | 4 | 51 | 4 | 1 |
10 | 8 | Lê Minh Phúc | B13 | HCM | Royalchess | 5 | 0 | 4 | 36 | 4 | 1 |
11 | 6 | Trịnh Lê Bảo | B13 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 | 3 | 41,5 | 4 | 2 |
12 | 15 | Trần Đại Lộc | B13 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 | 4 | 44,5 | 5 | 1 |
13 | 12 | Nguyễn Tấn Quốc | B13 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 | 3 | 44 | 4 | 1 |
14 | 7 | Hồ Thanh Phúc | B13 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 | 3 | 42 | 4 | 1 |
15 | 10 | Nguyễn Chí Bách | B13 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 1 | 3 | 39,5 | 4 | 3 |
16 | 19 | Nguyễn Nhật Long | | DTH | | 4 | 2 | 3 | 37 | 4 | 1 |
17 | 16 | Trương Tấn Sang | B13 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 | 2 | 33 | 4 | 0 |
18 | 20 | Trần Lương Khánh Nguyên | | HPH | | 2 | 0 | 1 | 31,5 | 4 | 0 |
19 | 11 | Nguyễn Hiển Long | B13 | VLO | Vĩnh Long | 1 | 0 | 0 | 35,5 | 4 | 0 |
20 | 18 | Võ Minh Sang | B13 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|