GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:26:48, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Alphabetische Liste

Nr.NameFideIDLandGrVerein/Ort
1Bùi Gia Hưng12490970BDUB11Bình Dương
2Cao Đăng Khôi12496200CSGB11Tt Cờ Vua Sài Gòn
3Đặng Lâm Đăng Quang12435384TNVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
4Đỗ Đăng Khoa12473200DONB11Đồng Nai
5Dương Thành Trung12477699OLPB11Clb Olympia Chess
6Hoàng Trung Nhật12477702DONB11Đồng Nai
7Huỳnh ĐảmKTTB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
8Huỳnh Minh Trí12433667HCMB11Hoa Lư
9Huỳnh Xuân An12469661DONB11Đồng Nai
10Huỳnh Gia Phú12469360TNVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
11Huỳnh Minh QuânBRV
12Lê Phú Sâm12447366TNIB11Tây Ninh
13Lê Huy Bằng12460044HCMB11Phú Nhuận
14Lê Nguyễn Minh Nghĩa12476447HCMB11Quận 10
15Lê Phạm Khải Hoàn12444120BRVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
16Lê Tất Đạt12445991BRVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
17Lê Huỳnh Phúc Nguyên12443735CHHB11Clb Cờ Vua Chess House
18Ngô Minh Khôi12447625BTRB11Bến Tre
19Ngô Minh Khôi12441244CHHB11Clb Cờ Vua Chess House
20Nguyễn Hoàng Bảo Huy12480860HCMB11Phú Nhuận
21Nguyễn Trần Chương12495476BTRB11Bến Tre
22Nguyễn Trần Duy Nhất12493023HCMB11Phú Nhuận
23Nguyễn Trần Thanh Nghĩa12454818BDUB11Bình Dương
24Nguyễn Tiến Đạt12475998HCMB11Phú Nhuận
25Nguyễn Minh Đạt12431192BRVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
26Nguyễn Hoàng Thế Hưng12441066CTHB11Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng
27Nguyễn Tất Phú12458589BDUB11Bình Dương
28Nguyễn Hữu Phát12470260DONB11Đồng Nai
29Nguyễn Phúc Khang12458287HCMB11Quận 10
30Nguyễn Hiển Dương12470236VLOB11Vĩnh Long
31Phạm Gia Huy12495255BRVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
32Phạm Tuấn PhongCHHB11Clb Cờ Vua Chess House
33Phan Lê Đức Nghi12493180HCMB11Royalchess
34Phan Hoàng Bách12450626HCMB11Royalchess
35Tô Phạm Hòa Phát12477079BRVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
36Trần Nam Hưng12475114HCMB11Tân Phú
37Võ Minh Triết12450308HCMB11Tp Thủ Đức
38Võ Hoàng Hữu Kiệt12467383KTTB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
39Võ Trần Khánh PhươngPYEB11Phú Yên