GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 11

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)1m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1454
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 10.06.2025 07:26:48, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
138Võ Trần Khánh PhươngB11PYEPhú Yên80750,554
27Nguyễn Minh ĐạtB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu7074754
39Lê Tất ĐạtB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu6,5065153
42Phan Hoàng BáchB11HCMRoyalchess6,50548,553
515Lê Nguyễn Minh NghĩaB11HCMQuận 106064653
61Nguyễn Hoàng Thế HưngB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng60551,541
725Huỳnh Xuân AnB11DONĐồng Nai6054543
836Tô Phạm Hòa PhátB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu6054142
914Lê Huy BằngB11HCMPhú Nhuận6045042
104Nguyễn Hữu PhátB11DONĐồng Nai5,5054254
113Nguyễn Tất PhúB11BDUBình Dương5,5044842
128Lê Phạm Khải HoànB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu50550,543
1337Võ Hoàng Hữu KiệtB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai5054943
146Nguyễn Tiến ĐạtB11HCMPhú Nhuận5054043
1527Ngô Minh KhôiB11BTRBến Tre5054041
1632Nguyễn Trần Thanh NghĩaB11BDUBình Dương50539,542
1712Nguyễn Phúc KhangB11HCMQuận 1050538,542
185Huỳnh Gia PhúB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt50451,542
1916Võ Minh TriếtB11HCMTp Thủ Đức5034451
2019Đặng Lâm Đăng QuangB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt4,50446,543
2111Lê Phú SâmB11TNITây Ninh4,50441,541
2229Nguyễn Hoàng Bảo HuyB11HCMPhú Nhuận4,50439,551
2324Huỳnh Minh TríB11HCMHoa Lư40440,553
2426Lê Huỳnh Phúc NguyênB11CHHClb Cờ Vua Chess House40440,552
2528Ngô Minh KhôiB11CHHClb Cờ Vua Chess House4043753
2618Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn4033741
2735Phan Lê Đức NghiB11HCMRoyalchess4033441
2817Bùi Gia HưngB11BDUBình Dương3,50345,552
2923Huỳnh ĐảmB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai3,5034141
3020Đỗ Đăng KhoaB11DONĐồng Nai3,5033651
3122Hoàng Trung NhậtB11DONĐồng Nai3,5023940
3221Dương Thành TrungB11OLPClb Olympia Chess30338,542
3339Huỳnh Minh QuânBRV30134,541
3431Nguyễn Trần Duy NhấtB11HCMPhú Nhuận30132,541
3534Phạm Tuấn PhongB11CHHClb Cờ Vua Chess House30132,541
3633Phạm Gia HuyB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu2,5003340
3730Nguyễn Trần ChươngB11BTRBến Tre2003050
3810Trần Nam HưngB11HCMTân Phú0009,510
3913Nguyễn Hiển DươngB11VLOVĩnh Long000910

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)