GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NỮLast update 09.06.2025 06:48:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | A13, A13F, A20F, AF, D13, D13F, D20, D20F, DAF, DB08, DF, DG07, DG08, DG09, DG10, DG11, DG12, DG13, DG14, DG15, DG16, DG19, DG20, DG35, DG51, DM, F, G07, G08, G09, G10, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G19, G20, G35, G51, RF |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
No. | Name | FideID | FED | Club/City | Name |
2 | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | B09 |
6 | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | B09 |
1 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B11 |
7 | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G09 |
17 | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B11 |
19 | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | B11 |
57 | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B11 |
70 | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | B11 |
1 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | Bullet Individual B08 |
2 | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Bullet Individual B08 |
2 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | B10 |
3 | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | B10 |
4 | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | B12 |
5 | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | B12 |
6 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | B12 |
2 | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | B14 |
9 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | B14 |
2 | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G10 |
3 | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | G12 |
6 | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G12 |
9 | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | G12 |
10 | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G12 |
5 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | G14 |
8 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | G16 |
2 | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | B12 |
8 | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | B12 |
21 | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | B12 |
22 | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | B12 |
786 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
787 | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | DSTH BlitzMen |
788 | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
789 | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
790 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
791 | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
792 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | DSTH BlitzMen |
793 | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | DSTH BlitzMen |
794 | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | DSTH BlitzMen |
795 | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
796 | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | DSTH BlitzMen |
797 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | DSTH BlitzMen |
798 | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
799 | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
800 | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
801 | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
802 | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
803 | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
804 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
805 | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
806 | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
807 | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | DSTH BlitzMen |
808 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
809 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
810 | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
811 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
812 | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
813 | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
814 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
815 | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
816 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
817 | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
818 | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | DSTH BlitzMen |
378 | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | BlitzWomen |
379 | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
380 | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
381 | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | BlitzWomen |
382 | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | BlitzWomen |
383 | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
384 | Nguyễn Khánh Hân | 12454796 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
385 | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
386 | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
387 | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | BlitzWomen |
388 | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | BlitzWomen |
389 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
390 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | BlitzWomen |
5 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | B20 |
11 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | B20 |
17 | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | B20 |
19 | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | B20 |
3 | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | G08 |
4 | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | G08 |
11 | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | G08 |
1 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | Bullet Senior: B35 |
4 | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | Bullet Champion: Men |
1 | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
8 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
10 | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
13 | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
6 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
10 | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
13 | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
4 | Nguyễn Duy Khôi | 12469386 | CTH | Cần Thơ | B09 |
10 | Đặng Phú Hào | 12452696 | CTH | Clb Trí Việt | B09 |
2 | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B11 |
5 | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | Clb Trí Việt | B19 |
10 | Phạm Anh Tuấn | 12492213 | CTH | Clb Trí Việt | B19 |
11 | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | 12451657 | CTH | Clb Tài Năng Việt | G07 |
12 | Võ Vi Xuân | 12437425 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G09 |
3 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | 12441120 | CTH | Cần Thơ | Rapid Individual B08 |
12 | Võ Hồng Thiên Long | 12449911 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | Rapid Individual B08 |
1 | Nguyễn Nam Long | 12443697 | CTH | Cần Thơ | B10 |
3 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | Cần Thơ | B10 |
4 | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Cần Thơ | B12 |
7 | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Cần Thơ | B12 |
8 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | Clb Tài Năng Việt | B12 |
9 | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Clb Trí Việt | B14 |
12 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Cần Thơ | B14 |
3 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | Cần Thơ | B20 |
8 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | Cần Thơ | B20 |
1 | Lê Hồng Ân | 12446769 | CTH | Cần Thơ | G08 |
3 | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CTH | Cần Thơ | G08 |
1 | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | Cần Thơ | G10 |
7 | Nguyễn Khánh Hân | 12454796 | CTH | Cần Thơ | G10 |
9 | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G10 |
6 | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | Cần Thơ | G12 |
11 | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G12 |
12 | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | Cần Thơ | G12 |
17 | Võ Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | G12 |
2 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | Cần Thơ | G14 |
5 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | Cần Thơ | G16 |
10 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | 12441066 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B10 |
16 | Lê Dương Quốc Khánh | 12452424 | CTH | Clb Trí Việt | B10 |
24 | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | 12441058 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | B10 |
28 | Phạm Ngọc Tùng Minh | 12471780 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | B10 |
5 | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Cần Thơ | B12 |
11 | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Clb Trí Việt | B12 |
16 | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Cần Thơ | B12 |
20 | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Clb Trí Việt | B12 |
1 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | CTH | Cần Thơ | Rapid Senior: B35 |
1 | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
8 | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
9 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
11 | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
14 | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | CTH | Cần Thơ | MenTeam |
7 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
9 | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
11 | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | Cần Thơ | WomenTeam |
|
|
|
|