GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:40:01, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 6 | Nguyễn Đức Duy | B09 | PYE | Phú Yên | 8 | 0 | 8 | 48 | 4 | 3 |
2 | 5 | Châu Thành Bảo Đức | B09 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 | 6 | 51 | 4 | 2 |
3 | 7 | Nguyễn Duy Khôi | B09 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 | 6 | 46,5 | 5 | 4 |
4 | 21 | Phan Bảo Nam | B09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 6 | 51 | 4 | 3 |
5 | 4 | Võ Ngọc Hải Đăng | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 | 6 | 50,5 | 4 | 3 |
6 | 1 | Nguyễn Quang Minh | B09 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 | 6 | 49,5 | 4 | 3 |
7 | 3 | Phạm Nguyễn Minh Long | B09 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 | 5 | 38 | 4 | 2 |
8 | 11 | Hoàng Gia Phong | B09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 5 | 48 | 4 | 2 |
9 | 18 | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | B09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 5 | 46,5 | 5 | 2 |
10 | 14 | Lương Đình Thái | B09 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 | 5 | 44 | 5 | 4 |
11 | 2 | Đặng Phú Hào | B09 | CTH | Clb Trí Việt | 5 | 0 | 5 | 43 | 5 | 4 |
12 | 25 | Võ Nguyễn Phúc An | B09 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 | 5 | 41 | 5 | 3 |
13 | 24 | Trịnh Minh Trí | B09 | BDI | Bình Định | 5 | 0 | 5 | 41 | 4 | 1 |
14 | 17 | Nguyễn Đăng Khoa | B09 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 1 | 4 | 45,5 | 4 | 2 |
15 | 12 | Lê Hải Minh Sơn | B09 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 2 | 4 | 45 | 5 | 1 |
16 | 23 | Trình Đức Minh | B09 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 4 | 40,5 | 4 | 1 |
17 | 10 | Đỗ Lâm Tùng | B09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 | 4 | 36,5 | 5 | 1 |
18 | 26 | Võ Nguyễn Phúc Huy | B09 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 4 | 33 | 5 | 2 |
19 | 8 | Đào Đức Thiện Quý | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 4 | 32,5 | 5 | 3 |
20 | 9 | Đào Thiên Lộc | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 4 | 30 | 4 | 1 |
21 | 22 | Phan Hữu Đức | B09 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 3 | 33,5 | 5 | 1 |
22 | 15 | Ngô Minh Tân | B09 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3,5 | 0 | 3 | 29 | 4 | 2 |
23 | 19 | Nguyễn Viết Hải Đăng | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 3 | 31 | 4 | 1 |
24 | 20 | Phạm Nhật Quang | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 36,5 | 5 | 1 |
25 | 13 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | B09 | CHH | Clb Cờ Vua Chess House | 1 | 0 | 1 | 28,5 | 5 | 1 |
26 | 16 | Nguyễn Cao Tùng Quân | B09 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 | 0 | 33,5 | 5 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|