GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 07Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:41:01, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | Name | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | Lê Minh Quang | B07 | DON | Đồng Nai | 8,5 | 0 | 8 | 50,5 | 4 | 4 |
2 | 3 | Đặng Hà Thái Sơn | | RGI | | 7,5 | 0 | 7 | 48,5 | 4 | 3 |
3 | 9 | Nguyễn Anh Quân | B07 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 | 6 | 47 | 5 | 3 |
4 | 21 | Vũ Hạo Nhiên | B07 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 | 6 | 51,5 | 4 | 4 |
5 | 2 | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | B07 | HCM | Royalchess | 6 | 0 | 6 | 50,5 | 4 | 2 |
6 | 6 | Hồ Minh Khang | B07 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 6 | 49 | 5 | 2 |
7 | 14 | Nguyễn Phúc Bách Niên | | LAN | | 5 | 0 | 5 | 50 | 5 | 3 |
8 | 17 | Trần Bách | B07 | BTR | Bến Tre | 5 | 0 | 5 | 47,5 | 4 | 2 |
9 | 8 | Mạnh Trọng Minh | | KGI | | 5 | 0 | 5 | 47 | 5 | 2 |
10 | 15 | Nguyễn Quang Phú | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 5 | 0 | 4 | 43 | 4 | 3 |
11 | 20 | Trần Nguyên Khang | B07 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 | 4 | 39,5 | 4 | 2 |
12 | 7 | Lê Nguyên Khang | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 0 | 4 | 47 | 4 | 2 |
13 | 10 | Nguyễn Danh Khôi | B07 | BDI | Bình Định | 4 | 0 | 4 | 42 | 5 | 1 |
14 | 12 | Nguyễn Minh Tuấn | B07 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 3 | 42 | 4 | 3 |
15 | 23 | Vũ Hoàng Tùng | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 41 | 4 | 2 |
16 | 11 | Nguyễn Khoa Nam | B07 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 1 |
17 | 18 | Trần Đức Hưng | B07 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 1 |
18 | 4 | Đào Phúc Hải Đức | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 34 | 4 | 0 |
19 | 13 | Nguyễn Nhật Minh Khôi | B07 | BTR | Bến Tre | 3 | 1 | 2 | 35 | 4 | 1 |
20 | 22 | Vũ Hoàng Bách | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 2 | 2 | 37 | 4 | 2 |
21 | 19 | Trần Nguyễn An Huy | B07 | BTR | Bến Tre | 2 | 0 | 1 | 34 | 4 | 0 |
22 | 5 | Đỗ Gia Bảo Hoàng | B07 | HPH | Hải Phòng | 1 | 1 | 1 | 22 | 2 | 0 |
23 | 16 | Phạm Gia Khánh | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 2 | 0 | 19 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|