GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14Last update 09.06.2025 02:59:42, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB14 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DB14Results of the last round for DB14
Player details for DB14
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Quang Minh 2090 HCM Rp:1984 Pts. 7 |
1 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 1 | 2 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | 4 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s ½ | 6 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s ½ | 7 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | 8 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s 1 | 9 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 1 | Nguyễn Lê Nguyên 2005 HCM Rp:2018 Pts. 7 |
1 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w 1 | 3 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 1 | 4 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w ½ | 6 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | 7 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 1 | 8 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s ½ | 9 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 1 | Lê Huỳnh Tuấn Khang 1885 DTH Rp:2132 Pts. 8 |
1 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | w 1 | 2 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s 1 | 3 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | 5 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s 1 | 8 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s 1 | Đỗ Tiến Quang Minh 1843 HCM Rp:1615 Pts. 4 |
1 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 1 | 2 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | 4 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 1 | 5 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w 0 | 9 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | s 0 | Huỳnh Bảo Long 1841 HCM Rp:1536 Pts. 5 |
1 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | 2 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 0 | 4 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s 0 | 5 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s 0 | 8 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | w 1 | 9 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 1 | Trần Hải Triều 1827 TNG Rp:1873 Pts. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | 2 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | 4 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 1 | 5 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w ½ | 7 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | 8 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w ½ | 9 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | Nguyễn Hoàng Khánh 1822 TNG Rp:1803 Pts. 5 |
1 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | 3 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | 4 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 1 | 5 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | 6 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | 7 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | 8 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s ½ | 9 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 0 | Nguyễn Quang Vinh 1727 HCM Rp:1814 Pts. 6 |
1 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 0 | 2 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w ½ | 3 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 1 | 4 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s ½ | 6 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | 7 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 0 | 8 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 1 | 9 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu 1713 DTH Rp:1785 Pts. 5 |
1 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | 5 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 0 | 6 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s 0 | 7 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | 8 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 1 | 9 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | Phạm Lê Duy Cẩn 1699 HCM Rp:1360 Pts. 3,5 |
1 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w ½ | 3 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s 0 | 5 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s 0 | 7 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | w 1 | 8 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | w 0 | 9 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 0 | Trần Hoàng Phước Trí 1699 LDO Rp:1610 Pts. 5 |
1 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s 0 | 3 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | 4 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s ½ | 5 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w ½ | 6 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 1 | 7 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | 9 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 0 | Trần Hoàng 1682 HCM Rp:1851 Pts. 6 |
1 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 0 | 3 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 1 | 4 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s ½ | 6 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s ½ | 8 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w ½ | 9 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s ½ | Trần Nguyễn Bảo Khanh 1670 DTH Rp:1641 Pts. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | 2 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | 3 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 1 | 4 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s 0 | 5 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | 6 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 0 | 7 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 0 | 8 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w 1 | 9 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | Nguyễn Tấn Minh 1621 DTH Rp:1456 Pts. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 0 | 2 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 0 | 6 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | 7 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 1 | 8 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | w 0 | Trần Vũ Lê Kha 1621 HCM Rp:1548 Pts. 4 |
1 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | 2 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 1 | 3 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w 0 | 5 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | 7 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 0 | 8 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Cao Minh Tùng 1594 TNG Rp:1439 Pts. 5 |
1 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 1 | 3 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w 0 | 4 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 0 | 5 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 1 | 6 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 1 | 7 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 1 | 8 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 0 | 9 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 1 | Châu Thiên Phú 1582 HCM Rp:1416 Pts. 5 |
1 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | 2 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s 0 | 4 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | 5 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 0 | 6 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|