GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:56:24, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB12
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für TNV

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
6Lê Nguyên KhangTNV10011110164Bullet Individual B07
12Nguyễn Quang PhúTNV010001011412Bullet Individual B07
11Ngô Minh TânTNV000110100319B09
12Nguyễn Đăng KhoaTNV100010011415B09
4Huỳnh Gia PhúTNV101½1110½66B11
15Đặng Lâm Đăng QuangTNV001010101422B11
2Nguyễn Lê Bảo NgọcTNV10010132G13
4Lâm Hạo QuânTNV1111½11017,51B13
8Trần Võ Tâm QuânTNV010011000353B13
10Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV11101011173B13
20Trương Hiếu NghĩaTNV010101½115,517B13
9Chu An KhôiTNV00½11100½46B12
3Bùi Trần Minh KhangTNV110110044B16
13Huỳnh Tấn ĐạtTNV101001011511B16
14Đặng Lâm Đăng KhoaTNV010110010416B16
23Nguyễn Vũ LâmTNV001101001419B16
24Huỳnh Tấn PhátTNV000110101420B16
14Lê Nguyên KhangTNV010120Rapid Individual B07
19Nguyễn Quang PhúTNV101213Rapid Individual B07
13Ngô Minh TânTNV0½00,526B09
15Nguyễn Đăng KhoaTNV001121B09
15Đặng Lâm Đăng QuangTNV10113B11
18Huỳnh Gia PhúTNV00030B11
13Đặng Lâm Đăng KhoaTNV001115B15
14Huỳnh Tấn PhátTNV010114B15
6Nguyễn Lê Bảo NgọcTNV06G13
4Đinh Lê Minh ThyTNV04G15
4Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV1124B13
5Lâm Hạo QuânTNV1½1,515B13
13Trương Hiếu NghĩaTNV10135B13
55Nguyễn Vũ LâmTNV1127B13
61Trần Võ Tâm QuânTNV10125B13
6Chu An KhôiTNV0115B12
11Huỳnh Tấn ĐạtTNV1017B12
2Bùi Trần Minh KhangTNV1½01,53B16

Ergebnisse der letzten Runde für TNV

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
946Lê Nguyên Khang TNV05 1 - 05 Đoàn Chí Minh KGI04
9712Nguyễn Quang Phú TNV03 1 - 0 Lê Trần Minh Quân LAN08
9911Ngô Minh Tân TNV03 0 - 13 Nguyễn Đăng Khoa TNV012
944Huỳnh Gia Phú TNV1569 ½ - ½5 Nguyễn Minh Quang KGI15097
91015Đặng Lâm Đăng Quang TNV03 1 - 03 Huỳnh Minh Trí HCM020
614Nguyễn Lê Đan Thanh HCM0 0 - 1 Nguyễn Lê Bảo Ngọc TNV14512
916Lê Hoàng Nhật Tuyên HCM15966 0 - 1 Lâm Hạo Quân TNV16554
927Nguyễn Văn Đức Khang HCM1569 0 - 16 Lữ Hoàng Khả Đức TNV156310
91356Trần Hồng Khôi HCM0 0 - 1 Trương Hiếu Nghĩa TNV143820
9228Trần Võ Tâm Quân TNV15693 0 - 13 Nguyễn Chí Dũng HCM039
959Chu An Khôi TNV1635 ½ - ½ Nguyễn Vũ Bảo Lâm HCM19761
725Bùi Hữu Đức NBI1697 1 - 0 Bùi Trần Minh Khang TNV17903
9813Huỳnh Tấn Đạt TNV14944 1 - 04 Đặng Lâm Đăng Khoa TNV149314
91220Phạm Quốc Tiến RGI955 0 - 13 Nguyễn Vũ Lâm TNV86923
91325Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG8511 0 - 13 Huỳnh Tấn Phát TNV86124
3425Trần Thiên Khải VCH0 1 - 01 Lê Nguyên Khang TNV014
31019Nguyễn Quang Phú TNV01 1 - 01 Nguyễn Trần An Huy BTR028
31113Ngô Minh Tân TNV0½ 0 - 1½ Phan Bảo Nam BDU020
31315Nguyễn Đăng Khoa TNV00 1 - 00 Lê Huỳnh Khôi Nguyên CHH012
222Nguyễn Phước Nguyên CTH16021 1 - 01 Đặng Lâm Đăng Quang TNV015
21631Trần Khải Minh HCM00 1 - 00 Huỳnh Gia Phú TNV018
3714Huỳnh Tấn Phát TNV01 0 - 1½ Đỗ Thanh Quốc Hùng BRV16024
3913Đặng Lâm Đăng Khoa TNV14500 1 spielfrei 
224Lữ Hoàng Khả Đức TNV16691 1 - 01 Lê Nguyễn Bảo Quốc HCM033
2351Nguyễn Trí Anh Minh LDO01 ½ - ½1 Lâm Hạo Quân TNV16415
2755Nguyễn Vũ Lâm TNV01 1 - 01 Bùi Lê Minh Tâm HCM154211
2857Phan Tấn Lộc TNI01 1 - 01 Trương Hiếu Nghĩa TNV153713
21061Trần Võ Tâm Quân TNV01 0 - 11 Lê Đức Tuấn HCM152715
2211Huỳnh Tấn Đạt TNV14091 0 - 11 Ngô Minh Khang BRV17243
256Chu An Khôi TNV16470 1 - 00 Dương Hoàng Nhật Minh HCM15889
342Bùi Trần Minh Khang TNV1745 0 spielfrei 

Spielerdetails für TNV

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pkt. 6
116Trần Đức HưngHCM4s 1
21Lê Minh QuangDON9w 0
318Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
412Nguyễn Quang PhúTNV4w 1
520Vũ Hoàng TùngBRV4s 1
614Phạm Quốc ThịnhRGI5w 1
77Lê Tô AnhTNI4s 1
82Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0
94Đoàn Chí MinhKGI5w 1
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pkt. 4
12Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7w 0
217Trần Nguyễn An HuyBTR3s 1
34Đoàn Chí MinhKGI5w 0
46Lê Nguyên KhangTNV6s 0
516Trần Đức HưngHCM4w 0
613Phạm Gia KhánhBRV0w 1
719Vũ Hoàng BáchBRV3,5s 0
83Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3s 1
98Lê Trần Minh QuânLAN3,5w 1
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pkt. 3
11Nguyễn Quang MinhNAN8s 0
216Phan Hữu ĐứcHCM3,5w 0
37Đặng Bảo LongHCM3s 0
421Võ Nguyễn Phúc HuyHCM4,5w 1
515Nguyễn Viết Hải ĐăngBRV2s 1
620Võ Nguyễn Phúc AnHCM5w 0
7-spielfrei --- 1
82Đặng Phú HàoCTH5s 0
912Nguyễn Đăng KhoaTNV4w 0
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pkt. 4
12Đặng Phú HàoCTH5w 1
24Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6s 0
319Ung Chấn PhongBRV5w 0
417Trình Đức MinhHCM5s 0
57Đặng Bảo LongHCM3s 1
618Trịnh Minh TríBDI4,5w 0
721Võ Nguyễn Phúc HuyHCM4,5w 0
8-spielfrei --- 1
911Ngô Minh TânTNV3s 1
Huỳnh Gia Phú 1569 TNV Rp:1610 Pkt. 6
118Huỳnh ĐảmKTT4,5s 1
213Võ Minh TriếtHCM4w 0
317Dương Thành TrungOLP3s 1
422Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w ½
51Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5s 1
63Trần Khải LâmTNI6,5w 1
728Võ Trần Khánh PhươngPYE7s 1
82Nguyễn Hữu PhátDON8s 0
97Nguyễn Minh QuangKGI5,5w ½
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1350 Pkt. 4
11Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5s 0
222Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 0
324Nguyễn Trí ThịnhHCM2s 1
426Trần Thiên PhúcPYE4,5w 0
511Nguyễn Minh SơnHCM5,5s 1
621Ngô Minh KhôiBTR4w 0
7-spielfrei --- 1
827Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 0
920Huỳnh Minh TríHCM3w 1
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pkt. 3
13Lê Hà ThyHCM0w 1
21Phan Nguyễn Khánh LinhHCM6s 0
34Nguyễn Lê Đan ThanhHCM3w 0
43Lê Hà ThyHCM0s 1
51Phan Nguyễn Khánh LinhHCM6w 0
64Nguyễn Lê Đan ThanhHCM3s 1
Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pkt. 7,5
136Nguyễn Bảo MinhHCM4,5s 1
228Huỳnh Trấn NamDTH3w 1
323Đàm Minh QuânHCM6s 1
418Nguyễn Gia MinhHCM4w 1
59Nguyễn Ngọc PhúHCM6s ½
619Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5w 1
729La Nguyễn Thế KỳBDI7s 1
87Nguyễn Văn Đức KhangHCM6,5w 0
96Lê Hoàng Nhật TuyênHCM6s 1
Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pkt. 3
140Nguyễn Hữu Quang MinhHCM4s 0
242Nguyễn Mạnh KhiêmLDO5w 1
333Lê Phước TríHCM5,5s 0
437Nguyễn Cao CườngHCM5w 0
544Nguyễn Nhật LongDTH2,5s 1
631Lê Hoàng QuânHCM3w 1
736Nguyễn Bảo MinhHCM4,5s 0
858Trần Trọng ChiếnDTH4w 0
939Nguyễn Chí DũngHCM4w 0
Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pkt. 7
142Nguyễn Mạnh KhiêmLDO5s 1
240Nguyễn Hữu Quang MinhHCM4w 1
348Nguyễn Tiến TrườngHCM4s 1
419Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5w 0
533Lê Phước TríHCM5,5s 1
629La Nguyễn Thế KỳBDI7w 0
721Đinh Mai Phú ThăngBDI5s 1
823Đàm Minh QuânHCM6w 1
97Nguyễn Văn Đức KhangHCM6,5s 1
Trương Hiếu Nghĩa 1438 TNV Rp:1480 Pkt. 5,5
152Phan Nguyễn Quốc BảoTNI5,5s 0
250Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM2w 1
340Nguyễn Hữu Quang MinhHCM4s 0
444Nguyễn Nhật LongDTH2,5w 1
536Nguyễn Bảo MinhHCM4,5s 0
642Nguyễn Mạnh KhiêmLDO5w 1
747Nguyễn Thiện TâmHCM5,5s ½
848Nguyễn Tiến TrườngHCM4w 1
956Trần Hồng KhôiHCM4,5s 1
Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pkt. 4
12Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
23Ngô Minh KhangBRV6w 0
34Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s ½
45Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
56Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
67Cao Kiến BìnhDON3,5w 1
78Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s 0
810Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5s 0
91Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7w ½
Bùi Trần Minh Khang 1790 TNV Rp:1675 Pkt. 4
16Phạm Viết Thiên PhướcHCM1,5w 1
27Huỳnh Đức ChíRGI1,5s 1
31Vũ Xuân HoàngHCM6w 0
42Bùi Tuấn KiệtNAN3s 1
58Nguyễn Quốc NamLDO1w 1
64Thái Hồ Tấn MinhDON6w 0
75Bùi Hữu ĐứcNBI5s 0
Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pkt. 5
126Vũ Bảo AnhTNG4,5w 1
222Lê Hiểu KhangRGI4,5s 0
325Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1w 1
42Nguyễn Thái SơnHCM7,5s 0
518Trần Đại LộcDTH4w 0
627Dương Gia BảoTNG4s 1
721Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4w 0
812Bùi Quốc DuyRGI3,5s 1
914Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4w 1
Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pkt. 4
11Huỳnh Lê Minh HoàngHCM7s 0
29Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5w 1
327Dương Gia BảoTNG4s 0
419Nguyễn Tấn QuốcDTH4w 1
523Nguyễn Vũ LâmTNV4s 1
64Hoàng Lê Minh BảoHCM6s 0
726Vũ Bảo AnhTNG4,5w 0
815Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM3,5w 1
913Huỳnh Tấn ĐạtTNV5s 0
Nguyễn Vũ Lâm 869 TNV Rp:1291 Pkt. 4
110Chang Phạm Hoàng HảiBRV5,5w 0
218Trần Đại LộcDTH4s 0
3-spielfrei --- 1
416Phạm Thành HảiTNG3,5s 1
514Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4w 0
615Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM3,5w 1
717Trần Đại LợiDTH6s 0
89Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5w 0
920Phạm Quốc TiếnRGI2,5s 1
Huỳnh Tấn Phát 861 TNV Rp:1126 Pkt. 4
111Tạ Nguyên BảoHCM5s 0
217Trần Đại LợiDTH6w 0
315Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM3,5s 0
4-spielfrei --- 1
519Nguyễn Tấn QuốcDTH4w 1
621Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4s 0
716Phạm Thành HảiTNG3,5w 1
822Lê Hiểu KhangRGI4,5s 0
925Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1s 1
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1347 Pkt. 1
11Võ Hoàng Thiên VĩHCM2s 0
227Nguyễn Khoa NamBTR0w 1

Komplette Liste anzeigen