GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08Last update 08.06.2025 17:24:43, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 9 | 0 | 9 | 45 | 5 | 5 |
2 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | | DB08 | HCM | Quận 5 | 7,5 | 0 | 7 | 47,5 | 4 | 3 |
3 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | | DB08 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 | 6 | 36,5 | 4 | 2 |
4 | 7 | | Trần Nhật Vinh | CV | | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 | 5 | 47,5 | 5 | 3 |
5 | 12 | | Tăng Duy Khanh | CV | | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 46,5 | 4 | 2 |
6 | 9 | | Hoàng Quang Phục | CV | | DB08 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 5 | 45 | 4 | 3 |
7 | 1 | | Phạm Hải Hòa | CV | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 | 5 | 44 | 4 | 1 |
8 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | CV | | DB08 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 | 5 | 43,5 | 5 | 3 |
9 | 6 | | Mạc Quốc Việt | CV | | DB08 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 | 5 | 49,5 | 4 | 2 |
10 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | CV | | DB08 | LAN | Long An | 5 | 0 | 5 | 48 | 5 | 2 |
11 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | CV | | DB08 | LAN | Long An | 5 | 0 | 5 | 47 | 5 | 2 |
12 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | CV | | DB08 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 5 | 44 | 4 | 2 |
13 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | CV | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 | 5 | 41,5 | 5 | 3 |
14 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | CV | | DB08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 51 | 4 | 3 |
15 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | CV | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 4 | 41,5 | 5 | 1 |
16 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | CV | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 4 | 39,5 | 5 | 2 |
17 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | CV | | DB08 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 43 | 4 | 2 |
18 | 13 | | Phạm Thiên Phú | CV | | DB08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 3 | 42,5 | 4 | 2 |
19 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | CV | | DB08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 2 |
20 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | CV | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 3 | 34,5 | 4 | 2 |
21 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | CV | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 3 | 32,5 | 4 | 1 |
22 | 25 | | Trần Quang Minh | CV | | DB08 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 2 | 42 | 4 | 1 |
23 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 2 | 34 | 4 | 1 |
24 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | CV | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 1 | 35 | 4 | 1 |
25 | 24 | | Phan Diệu Anh | CV | w | DB08 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 | 0 | 35,5 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|