GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 15:54:49, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG20
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team PYE

SnrNameLand1234567Pkt.Rg.
5Nguyễn Đức DuyPYE111110073B09
14Nguyễn Phúc MinhPYE011001158B09
9Lê Nguyên KhangPYE1011001511B11
26Trần Thiên PhúcPYE10011004,516B11
28Võ Trần Khánh PhươngPYE111111072B11
7Nguyễn Phạm Linh ChiPYE     0 07G19
2Trần Quang PhátPYE111½11½6,55B15
7Lê Thế MinhPYE111½1106,53B15
9Đỗ Huy HiếuPYE1100100420B15
35Trần Quốc PhongPYE1010011516B15

Spielerdetails

Nguyễn Đức Duy 1487 PYE Rp:1696 Pkt. 7
115Nguyễn Viết Hải ĐăngBRV2w 1B09
219Ung Chấn PhongBRV5s 1B09
31Nguyễn Quang MinhNAN8s 1B09
49Hoàng Gia PhongBDU5w 1B09
54Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 1B09
63Phạm Nguyễn Minh LongBDU7s 0B09
76Nguyễn Duy KhôiCTH6w 0B09
817Trình Đức MinhHCM5s 1B09
918Trịnh Minh TríBDI4,5w 1B09
Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Rp:1488 Pkt. 5
14Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 0B09
28Đào Thiên LộcBRV3s 1B09
320Võ Nguyễn Phúc AnHCM5w 1B09
46Nguyễn Duy KhôiCTH6s 0B09
517Trình Đức MinhHCM5w 0B09
616Phan Hữu ĐứcHCM3,5s 1B09
710Lê Hải Minh SơnHCM3,5w 1B09
813Nguyễn Lê KhangHCM4s 1B09
93Phạm Nguyễn Minh LongBDU7w 0B09
Lê Nguyên Khang 1463 PYE Rp:1488 Pkt. 5
123Nguyễn Trần ChươngBTR2w 1B11
22Nguyễn Hữu PhátDON8s 0B11
326Trần Thiên PhúcPYE4,5w 1B11
420Huỳnh Minh TríHCM3s 1B11
55Nguyễn Tiến ĐạtHCM5s 0B11
622Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 0B11
721Ngô Minh KhôiBTR4s 1B11
810Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0B11
914Cao Đăng KhôiCSG4w 1B11
Trần Thiên Phúc 0 PYE Rp:1425 Pkt. 4,5
112Bùi Minh HưngBRV4w 1B11
27Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0B11
39Lê Nguyên KhangPYE5s 0B11
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1B11
520Huỳnh Minh TríHCM3w 1B11
625Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 0B11
714Cao Đăng KhôiCSG4w 0B11
813Võ Minh TriếtHCM4s 1B11
918Huỳnh ĐảmKTT4,5w ½B11
Võ Trần Khánh Phương 0 PYE Rp:1705 Pkt. 7
114Cao Đăng KhôiCSG4w 1B11
225Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1B11
32Nguyễn Hữu PhátDON8w 1B11
413Võ Minh TriếtHCM4w 1B11
53Trần Khải LâmTNI6,5s 1B11
67Nguyễn Minh QuangKGI5,5s 1B11
74Huỳnh Gia PhúTNV6w 0B11
88Nguyễn Phúc KhangHCM6s 0B11
922Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 1B11
Nguyễn Phạm Linh Chi 992 PYE Pkt. 0
12Nguyễn Phan Thanh HàBDU0sG19
23Lê Hồng NgọcBDU0wG19
34Trần Ngọc Khả HânBDU0sG19
45Đàm Minh HằngHCM0wG19
56Nguyễn Phương ThảoLDO0sG19
6-spielfrei --- 0G19
71Hồ Nhã UyênBDU0wG19
Trần Quang Phát 1669 PYE Rp:1645 Pkt. 6,5
120Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5s 1B15
214Hồ Tấn DuyLAN3,5w 1B15
39Đỗ Huy HiếuPYE4s 1B15
47Lê Thế MinhPYE6,5w ½B15
53Nguyễn Nhật QuangHCM6s 1B15
61Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6w 1B15
725Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5s ½B15
827Nguyễn Duy TháiLAN7w ½B15
913Hồ Gia HuyLAN7s 0B15
Lê Thế Minh 1579 PYE Rp:1665 Pkt. 6,5
125Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5w 1B15
218Lê Hoàng LongLAN4s 1B15
316Lê Đức Chí TàiTNI3w 1B15
42Trần Quang PhátPYE6,5s ½B15
56Vũ Minh TríHCM5,5w 1B15
637Vũ Duy Gia BảoHCM5s 1B15
727Nguyễn Duy TháiLAN7s 0B15
83Nguyễn Nhật QuangHCM6w 1B15
95Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0B15
Đỗ Huy Hiếu 1440 PYE Rp:1433 Pkt. 4
127Nguyễn Duy TháiLAN7w 1B15
231Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4s 1B15
32Trần Quang PhátPYE6,5w 0B15
418Lê Hoàng LongLAN4s 0B15
535Trần Quốc PhongPYE5w 1B15
64Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5s 0B15
726Nguyễn Chấn PhongHCM5w 0B15
821Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV3s 1B15
96Vũ Minh TríHCM5,5w 0B15
Trần Quốc Phong 0 PYE Rp:1471 Pkt. 5
117Lê Hoàng Bảo DuyHCM3s 1B15
23Nguyễn Nhật QuangHCM6w 0B15
315Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2s 1B15
413Hồ Gia HuyLAN7w 0B15
59Đỗ Huy HiếuPYE4s 0B15
624Lý Thiên PhướcTNI3s 1B15
716Lê Đức Chí TàiTNI3w 1B15
812Đỗ Thiên ÂnDON5w 0B15
918Lê Hoàng LongLAN4s 1B15