GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 15:54:49, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG20
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team BTR

SnrNameLand1234567Pkt.Rg.
10Nguyễn Khoa NamBTR0011000318Bullet Individual B07
11Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR0100110411Bullet Individual B07
15Trần BáchBTR011011058Bullet Individual B07
17Trần Nguyễn An HuyBTR0010001319Bullet Individual B07
21Ngô Minh KhôiBTR0101010420B11
23Nguyễn Trần ChươngBTR0010000227B11
3Nguyễn Hoàng Phúc HảiBTR101110172B13
1Nguyễn Phúc KhangBTR110110½62B15
3Lê Minh KhaBTR0½01101412B15
3Nguyễn Ngân HuỳnhBTR001100029G07
2Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR111½14,51G35
3Nguyễn Thị Diễm HươngBTR11½½142G35
1Đỗ Hoàng Minh ThơBTR1011033Women
2Đào Lê Bảo NamBTR000000007Bullet Asean: B13
3Nguyễn Minh ĐạtBTR½10113,52B20
4Phan Ngô Tuấn TúBTR½10½025B20
5Trần Quốc ThịnhBTR0010½1,56B20
6Trần Văn Hoàng LamBTR0011023B20
1Nguyễn Kim AnhBTR00½00½14G13
2Nguyễn Ngọc Tâm NhưBTR01101142G13
4Đào Lê Bảo NgânBTR111101052G20
5Trần Thị Huyền TrânBTR00½10012,54G20
3Trần Thị Mộng ThuBTR100111½4,53Women
5Trần Thị Kim LiênBTR01½00½½2,57Women
12Nguyễn Khắc CườngBTR1000110412DD B20
14Nguyễn Quốc BảoBTR01011004,510DD B20
15Nguyễn Quốc MinhBTR0000000018DD B20
16Nguyễn Thanh PhongBTR0110011413DD B20
2Bùi Nguyễn Kim NgânBTR001100038DD G13
9Mai Nguyễn Vân KhuêBTR101011165DD G13
13Trần Mai PhươngBTR111011073DD G13
8Hồ Phương AnhBTR000½½00111DD G20
10Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR0010½001,510DD G20
12Võ Thị Bích ChămBTR0½0½000112DD G20
3Huỳnh Ngọc Gia AnBTR10001134U13mixed
4Lê An PhúBTR01111151U13mixed
3Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR11101151U20mixed
4Trần Ngọc Như ÝBTR01111152U20mixed
5Lê Minh KhaBTR01010025MixedGender
6Bùi Kha NhiBTR10010026MixedGender
1Trần Lê Đan ThụyBTR1111151Women
5Huỳnh Quốc AnBTR½1½0  25MixedGender
6Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR0101  26MixedGender

Spielerdetails

Nguyễn Khoa Nam 0 BTR Rp:1275 Pkt. 3
120Vũ Hoàng TùngBRV4s 0Bullet Individual B07
215Trần BáchBTR5w 0Bullet Individual B07
316Trần Đức HưngHCM4s 1Bullet Individual B07
417Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1Bullet Individual B07
519Vũ Hoàng BáchBRV3,5w 0Bullet Individual B07
611Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 0Bullet Individual B07
78Lê Trần Minh QuânLAN3,5w 0Bullet Individual B07
813Phạm Gia KhánhBRV0s 1Bullet Individual B07
93Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 0Bullet Individual B07
Nguyễn Nhật Minh Khôi 0 BTR Rp:1384 Pkt. 4
11Lê Minh QuangDON9s 0Bullet Individual B07
216Trần Đức HưngHCM4w 1Bullet Individual B07
315Trần BáchBTR5s 0Bullet Individual B07
49Nguyễn Danh KhôiBDI4,5w 0Bullet Individual B07
517Trần Nguyễn An HuyBTR3s 1Bullet Individual B07
610Nguyễn Khoa NamBTR3w 1Bullet Individual B07
714Phạm Quốc ThịnhRGI5s 0Bullet Individual B07
87Lê Tô AnhTNI4w 0Bullet Individual B07
913Phạm Gia KhánhBRV0w 1Bullet Individual B07
Trần Bách 0 BTR Rp:1470 Pkt. 5
15Hồ Minh KhangBDU5s 0Bullet Individual B07
210Nguyễn Khoa NamBTR3s 1Bullet Individual B07
311Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4w 1Bullet Individual B07
47Lê Tô AnhTNI4w 0Bullet Individual B07
53Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3s 1Bullet Individual B07
619Vũ Hoàng BáchBRV3,5w 1Bullet Individual B07
718Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0Bullet Individual B07
81Lê Minh QuangDON9w 0Bullet Individual B07
920Vũ Hoàng TùngBRV4s 1Bullet Individual B07
Trần Nguyễn An Huy 0 BTR Rp:1275 Pkt. 3
17Lê Tô AnhTNI4s 0Bullet Individual B07
212Nguyễn Quang PhúTNV4w 0Bullet Individual B07
313Phạm Gia KhánhBRV0w 1Bullet Individual B07
410Nguyễn Khoa NamBTR3s 0Bullet Individual B07
511Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4w 0Bullet Individual B07
68Lê Trần Minh QuânLAN3,5s 0Bullet Individual B07
73Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 1Bullet Individual B07
816Trần Đức HưngHCM4s 0Bullet Individual B07
919Vũ Hoàng BáchBRV3,5w 1Bullet Individual B07
Ngô Minh Khôi 0 BTR Rp:1369 Pkt. 4
17Nguyễn Minh QuangKGI5,5s 0B11
216Đào Trần Mạnh TúBRV3w 1B11
35Nguyễn Tiến ĐạtHCM5s 0B11
417Dương Thành TrungOLP3w 1B11
58Nguyễn Phúc KhangHCM6s 0B11
615Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1B11
79Lê Nguyên KhangPYE5w 0B11
812Bùi Minh HưngBRV4w 0B11
9-spielfrei --- 1B11
Nguyễn Trần Chương 0 BTR Rp:1091 Pkt. 2
19Lê Nguyên KhangPYE5s 0B11
218Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0B11
3-spielfrei --- 1B11
414Cao Đăng KhôiCSG4s 0B11
512Bùi Minh HưngBRV4w 0B11
624Nguyễn Trí ThịnhHCM2s 0B11
716Đào Trần Mạnh TúBRV3w 0B11
820Huỳnh Minh TríHCM3s 0B11
917Dương Thành TrungOLP3w 1B11
Nguyễn Hoàng Phúc Hải 1582 BTR Rp:1704 Pkt. 7
19Nguyễn Hà Phúc VinhBRV4w 1B13
26Trịnh Lê BảoHCM6s 0B13
313Võ Chí BìnhBDU2w 1B13
47Hồ Thanh PhúcHCM4s 1B13
54Nguyễn Vũ Duy NamGDI5,5w 1B13
62Trần Văn Đức DũngHCM7,5s 0B13
75Đào Khánh LâmBRV6w 1B13
81Nguyễn Việt BáchHCM7w 1B13
911Phạm Minh NgọcNTH5s 1B13
Nguyễn Phúc Khang 1691 BTR Rp:1588 Pkt. 6
17Ngô Duy AnhHCM4w 1B15
29Nguyễn Minh KhôiBDU6s 1B15
38Nguyễn Minh DươngHCM7w 0B15
44Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM4s 1B15
510Phan Tiến DũngOLP5w 1B15
65Nguyễn Gia ĐứcBDU5,5s 0B15
711Trần An NguyênHCM4,5w ½B15
83Lê Minh KhaBTR4s 1B15
912Trần Quốc BảoHCM5,5w ½B15
Lê Minh Kha 1623 BTR Rp:1397 Pkt. 4
19Nguyễn Minh KhôiBDU6w 0B15
211Trần An NguyênHCM4,5s ½B15
32Hoàng Bá SơnHCM4w 0B15
4-spielfrei --- 1B15
57Ngô Duy AnhHCM4s 1B15
66Trần Nhật Anh KhôiHCM5,5w 0B15
713Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRV2s 1B15
81Nguyễn Phúc KhangBTR6w 0B15
98Nguyễn Minh DươngHCM7s ½B15
Nguyễn Ngân Huỳnh 0 BTR Rp:1078 Pkt. 2
18Trần Thùy AnhHCM6,5w 0G07
29Trình Minh AnhHCM5s 0G07
31Đặng Kim AnhNBI0- 1KG07
42Đặng Thị Mỹ AnBRV6s 1G07
510Từ Hà Lam KhanhHCM3,5w 0G07
64Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5w 0G07
75Phạm Lê Thanh TrúcBRV4s 0G07
86Trần Bích HàBDU9w 0G07
97Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5s 0G07
Nguyễn Thị Thu Huyền 1865 BTR Rp:2061 Pkt. 4,5
15Nguyễn Thị KiềuHCM1w 1G35
21Văng Thị Thu HằngHCM2,5s 1G35
36Hà Thị Thu PhươngTNI0w 1G35
43Nguyễn Thị Diễm HươngBTR4w ½G35
54Phạm Thị Thu HoàiHCM3s 1G35
Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 BTR Rp:1944 Pkt. 4
14Phạm Thị Thu HoàiHCM3w 1G35
25Nguyễn Thị KiềuHCM1s 1G35
31Văng Thị Thu HằngHCM2,5w ½G35
42Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR4,5s ½G35
56Hà Thị Thu PhươngTNI0w 1G35
Đỗ Hoàng Minh Thơ 2142 BTR Rp:1995 Pkt. 3
16Nguyễn Hoàng Vô SongLDO0w 1Women
22Võ Thị Kim PhụngBRV3w 0Women
33Lương Hoàng Tú LinhBGI3s 1Women
44Nguyễn Hồng NgọcNBI2,5w 1Women
55Đồng Khánh LinhNBI3,5s 0Women
Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:625 Pkt. 0
17Vũ Quốc DũngBRV3,5w 0Bullet Asean: B13
21Nguyễn Việt DũngRGI5,5s 0Bullet Asean: B13
3-spielfrei --- 0Bullet Asean: B13
43Nguyễn Đình Duy KhánhBRV3w 0Bullet Asean: B13
54Nguyễn Tân ChâuAGI3s 0Bullet Asean: B13
65Nguyễn Văn Minh KhangLAN2,5w 0Bullet Asean: B13
76Trần Minh TríBRV3,5s 0Bullet Asean: B13
Nguyễn Minh Đạt 1739 BTR Rp:1927 Pkt. 3,5
14Phan Ngô Tuấn TúBTR2w ½B20
25Trần Quốc ThịnhBTR1,5s 1B20
31Vũ Hoàng Gia BảoRGI4w 0B20
42Lâm Gia HuyBRV2s 1B20
56Trần Văn Hoàng LamBTR2w 1B20
Phan Ngô Tuấn Tú 1670 BTR Rp:1720 Pkt. 2
13Nguyễn Minh ĐạtBTR3,5s ½B20
26Trần Văn Hoàng LamBTR2s 1B20
35Trần Quốc ThịnhBTR1,5w 0B20
41Vũ Hoàng Gia BảoRGI4s ½B20
52Lâm Gia HuyBRV2w 0B20
Trần Quốc Thịnh 1643 BTR Rp:1649 Pkt. 1,5
12Lâm Gia HuyBRV2s 0B20
23Nguyễn Minh ĐạtBTR3,5w 0B20
34Phan Ngô Tuấn TúBTR2s 1B20
46Trần Văn Hoàng LamBTR2s 0B20
51Vũ Hoàng Gia BảoRGI4w ½B20
Trần Văn Hoàng Lam 1600 BTR Rp:1734 Pkt. 2
11Vũ Hoàng Gia BảoRGI4s 0B20
24Phan Ngô Tuấn TúBTR2w 0B20
32Lâm Gia HuyBRV2s 1B20
45Trần Quốc ThịnhBTR1,5w 1B20
53Nguyễn Minh ĐạtBTR3,5s 0B20
Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1127 Pkt. 1
14Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3w 0G13
22Nguyễn Ngọc Tâm NhưBTR4w 0G13
33Nguyễn Thiên NgânRGI4s ½G13
44Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3s 0G13
52Nguyễn Ngọc Tâm NhưBTR4s 0G13
63Nguyễn Thiên NgânRGI4w ½G13
Nguyễn Ngọc Tâm Như 0 BTR Rp:1525 Pkt. 4
13Nguyễn Thiên NgânRGI4w 0G13
21Nguyễn Kim AnhBTR1s 1G13
34Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3w 1G13
43Nguyễn Thiên NgânRGI4s 0G13
51Nguyễn Kim AnhBTR1w 1G13
64Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3s 1G13
Đào Lê Bảo Ngân 1533 BTR Rp:1837 Pkt. 5
15Trần Thị Huyền TrânBTR2,5w 1G20
26Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI2,5s 1G20
37Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0w 1G20
41Nguyễn Thị Mai LanBGI5s 1G20
52Nguyễn Thanh ThủyBRV5w 0G20
63Ngô Lê Bảo AnhHCM1s 1G20
7-spielfrei --- 0G20
Trần Thị Huyền Trân 1529 BTR Rp:1508 Pkt. 2,5
14Đào Lê Bảo NgânBTR5s 0G20
2-spielfrei --- 0G20
36Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI2,5w ½G20
47Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0s 1G20
51Nguyễn Thị Mai LanBGI5w 0G20
62Nguyễn Thanh ThủyBRV5s 0G20
73Ngô Lê Bảo AnhHCM1w 1G20
Trần Thị Mộng Thu 1712 BTR Rp:1722 Pkt. 4,5
16Lê Nguyễn Anh ThưBRV2,5w 1Women
27Ngô Thị Mỹ DuyênBDI6s 0Women
31Vũ Thị Diệu UyênRGI6w 0Women
42Mai Ngọc NhiHCM3,5s 1Women
58Vương Thị Bích ChiHCM0w 1Women
64Trương Trần Loan NgọcHCM3w 1Women
75Trần Thị Kim LiênBTR2,5s ½Women
Trần Thị Kim Liên 1637 BTR Rp:1529 Pkt. 2,5
14Trương Trần Loan NgọcHCM3s 0Women
28Vương Thị Bích ChiHCM0s 1Women
36Lê Nguyễn Anh ThưBRV2,5w ½Women
47Ngô Thị Mỹ DuyênBDI6s 0Women
51Vũ Thị Diệu UyênRGI6w 0Women
62Mai Ngọc NhiHCM3,5s ½Women
73Trần Thị Mộng ThuBTR4,5w ½Women
Nguyễn Khắc Cường 0 BTR Rp:1430 Pkt. 4
13Dương Ngọc Minh ChâuLAN3s 1DD B20
26Hồ Đặng Nhật MinhBRV7,5s 0DD B20
310Dương Nhật ThànhLAN6w 0DD B20
418Trần Phúc NguyênBRV5,5s 0DD B20
517Trần Huy Tuấn KhanhLAN2w 1DD B20
61Vũ Quốc AnhHCM4w 1DD B20
716Nguyễn Thanh PhongBTR4s 0DD B20
813Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5w 1DD B20
97Đặng Bảo ChâuBRV5,5s 0DD B20
Nguyễn Quốc Bảo 0 BTR Rp:1481 Pkt. 4,5
15Trần Nguyễn Hoàng LâmBRV7,5s 0DD B20
217Trần Huy Tuấn KhanhLAN2w 1DD B20
311Lê Nguyễn Minh HiếuHCM5,5s 0DD B20
43Dương Ngọc Minh ChâuLAN3w 1DD B20
51Vũ Quốc AnhHCM4s 1DD B20
64Hoàng Lê Minh QuânHCM5s 0DD B20
718Trần Phúc NguyênBRV5,5w 0DD B20
815Nguyễn Quốc MinhBTR0w 1DD B20
913Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5s ½DD B20
Nguyễn Quốc Minh 0 BTR Rp:664 Pkt. 0
16Hồ Đặng Nhật MinhBRV7,5w 0DD B20
211Lê Nguyễn Minh HiếuHCM5,5w 0DD B20
33Dương Ngọc Minh ChâuLAN3s 0DD B20
41Vũ Quốc AnhHCM4w 0DD B20
513Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5s 0DD B20
617Trần Huy Tuấn KhanhLAN2w 0DD B20
79Dương Minh ĐạtLAN4,5s 0DD B20
814Nguyễn Quốc BảoBTR4,5s 0DD B20
910Dương Nhật ThànhLAN6w 0DD B20
Nguyễn Thanh Phong 0 BTR Rp:1437 Pkt. 4
17Đặng Bảo ChâuBRV5,5s 0DD B20
213Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5w 1DD B20
317Trần Huy Tuấn KhanhLAN2s 1DD B20
411Lê Nguyễn Minh HiếuHCM5,5w 0DD B20
510Dương Nhật ThànhLAN6w 0DD B20
63Dương Ngọc Minh ChâuLAN3s 1DD B20
712Nguyễn Khắc CườngBTR4w 1DD B20
84Hoàng Lê Minh QuânHCM5s 0DD B20
91Vũ Quốc AnhHCM4w 0DD B20
Bùi Nguyễn Kim Ngân 0 BTR Rp:1290 Pkt. 3
19Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0DD G13
213Trần Mai PhươngBTR7w 0DD G13
36Đặng Kim AnhNBI3s 1DD G13
48Hoàng Phương KhánhLAN3w 1DD G13
51Dinh Ngọc LanNBI5s 0DD G13
610Ngô Bảo HânHCM4w 0DD G13
711Nguyễn Hà MyLAN3s 0DD G13
812Phan Thị Bình NhiLAN1w 1DD G13
93Chu Băng BăngBRV7s 0DD G13
Mai Nguyễn Vân Khuê 0 BTR Rp:1540 Pkt. 6
12Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1DD G13
21Dinh Ngọc LanNBI5w 0DD G13
312Phan Thị Bình NhiLAN1s 1DD G13
410Ngô Bảo HânHCM4s 0DD G13
514Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w 1DD G13
63Chu Băng BăngBRV7w 1DD G13
76Đặng Kim AnhNBI3s 1DD G13
85Đặng Gia HânBRV7s 0DD G13
911Nguyễn Hà MyLAN3w 1DD G13
Trần Mai Phương 0 BTR Rp:1635 Pkt. 7
16Đặng Kim AnhNBI3w 1DD G13
22Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 1DD G13
31Dinh Ngọc LanNBI5s 1DD G13
43Chu Băng BăngBRV7w 0DD G13
510Ngô Bảo HânHCM4w 1DD G13
65Đặng Gia HânBRV7s 1DD G13
714Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w 0DD G13
811Nguyễn Hà MyLAN3s 1DD G13
912Phan Thị Bình NhiLAN1s 1DD G13
Hồ Phương Anh 0 BTR Rp:1178 Pkt. 1
12Lưu Hải YếnHCM4w 0DD G20
211Nguyễn Phương AnhHPH4s 0DD G20
39Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3w 0DD G20
412Võ Thị Bích ChămBTR1w ½DD G20
510Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR1,5s ½DD G20
61Tống Thái Kỳ ÂnHCM8s 0DD G20
76Nguyễn Thị ThảoBRV5,5w 0DD G20
84Đào Nhật MinhHPH6s 0DD G20
95Ngô Bảo QuyênHCM6,5w 0DD G20
Nguyễn Ngô Tâm Đoan 0 BTR Rp:1234 Pkt. 1,5
14Đào Nhật MinhHPH6w 0DD G20
27Nguyễn Phương LyHPH6s 0DD G20
312Võ Thị Bích ChămBTR1s 1DD G20
42Lưu Hải YếnHCM4w 0DD G20
58Hồ Phương AnhBTR1w ½DD G20
69Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3s 0DD G20
711Nguyễn Phương AnhHPH4w 0DD G20
86Nguyễn Thị ThảoBRV5,5s 0DD G20
93Nguyễn Xuân Minh HằngBRV7,5s 0DD G20
Võ Thị Bích Chăm 0 BTR Rp:1173 Pkt. 1
16Nguyễn Thị ThảoBRV5,5w 0DD G20
29Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3s ½DD G20
310Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR1,5w 0DD G20
48Hồ Phương AnhBTR1s ½DD G20
511Nguyễn Phương AnhHPH4w 0DD G20
62Lưu Hải YếnHCM4s 0DD G20
71Tống Thái Kỳ ÂnHCM8w 0DD G20
87Nguyễn Phương LyHPH6s 0DD G20
94Đào Nhật MinhHPH6w 0DD G20
Huỳnh Ngọc Gia An 1790 BTR Rp:1404 Pkt. 3
15Đặng Yến PhươngHCM2,5s 1U13mixed
22Lê Nguyễn Tường VyBRV4w 0U13mixed
37Nguyễn Thu Quỳnh AnhRGI2,5s 0U13mixed
45Đặng Yến PhươngHCM2,5w 0U13mixed
52Lê Nguyễn Tường VyBRV4s 1U13mixed
67Nguyễn Thu Quỳnh AnhRGI2,5w 1U13mixed
Lê An Phú 1784 BTR Rp:1662 Pkt. 5
16Nguyễn Đức TríHCM4w 0U13mixed
21Trương Quốc NamBRV0s 1U13mixed
38Nguyễn Quang PhúcRGI3w 1U13mixed
46Nguyễn Đức TríHCM4s 1U13mixed
51Trương Quốc NamBRV0w 1U13mixed
68Nguyễn Quang PhúcRGI3s 1U13mixed
Nguyễn Minh Chí Thiện 1573 BTR Rp:1790 Pkt. 5
15Nguyễn Hạo NhiênHCM3,5w 1U20mixed
27Phạm Hữu ĐạtBRV3,5s 1U20mixed
32Cao Trí DũngLDO0w 1U20mixed
45Nguyễn Hạo NhiênHCM3,5s 0U20mixed
57Phạm Hữu ĐạtBRV3,5w 1U20mixed
62Cao Trí DũngLDO0s 1U20mixed
Trần Ngọc Như Ý 1564 BTR Rp:1755 Pkt. 5
11Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM4s 0U20mixed
26Nguyễn Như Hà MyBRV3w 1U20mixed
38Trần Hoàng Bảo TrâmLDO0s 1U20mixed
41Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM4w 1U20mixed
56Nguyễn Như Hà MyBRV3s 1U20mixed
68Trần Hoàng Bảo TrâmLDO0w 1U20mixed
Lê Minh Kha 1809 BTR Rp:1561 Pkt. 2
13Đặng Anh QuốcBRV3s 0MixedGender
27Lê Phú ToànHCM1s 1MixedGender
32Hoàng Quốc KhánhBGI6w 0MixedGender
43Đặng Anh QuốcBRV3w 1MixedGender
57Lê Phú ToànHCM1w 0MixedGender
62Hoàng Quốc KhánhBGI6s 0MixedGender
Bùi Kha Nhi 1808 BTR Rp:1550 Pkt. 2
14Lê Minh Diễm ThùyBRV0w 1MixedGender
28Trần Nguyễn Huyền TrânHCM5,5w 0MixedGender
31Hoàng Thị ÚtBGI4,5s 0MixedGender
44Lê Minh Diễm ThùyBRV0s 1MixedGender
58Trần Nguyễn Huyền TrânHCM5,5s 0MixedGender
61Hoàng Thị ÚtBGI4,5w 0MixedGender
Trần Lê Đan Thụy 1888 BTR Rp:2319 Pkt. 5
16Trương Thị Mỹ DươngHCM1w 1Women
22Cao Minh TrangBGI4w 1Women
33Lê Hải QuỳnhHCM2s 1Women
44Hoàng Thị Hồng NhiHCM0w 1Women
55Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI3s 1Women
Huỳnh Quốc An 1813 BTR Rp:1715 Pkt. 2
14Phan Trọng BìnhBRV2,5s ½MixedGender
27Trần Ngọc TrọngHCM0,5s 1MixedGender
31Đặng Ngọc MinhBGI3w ½MixedGender
44Phan Trọng BìnhBRV2,5w 0MixedGender
57Trần Ngọc TrọngHCM0,5wMixedGender
61Đặng Ngọc MinhBGI3sMixedGender
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1812 BTR Rp:1709 Pkt. 2
13Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2w 0MixedGender
28Hoàng Thị Hồng NhiHCM0w 1MixedGender
32Đoàn Thị Vân AnhBGI4s 0MixedGender
43Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV2s 1MixedGender
58Hoàng Thị Hồng NhiHCM0sMixedGender
62Đoàn Thị Vân AnhBGI4wMixedGender