GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20Last update 08.06.2025 15:54:49, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G20 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BDI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | Bullet Individual B07 |
18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 12 | B09 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | G11 |
39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 8 | B11 |
50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3 | 73 | B11 |
55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 61 | B11 |
65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 34 | B11 |
2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 4 | B13 |
21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 23 | B13 |
29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 7 | 2 | B13 |
34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 21 | B13 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 3 | G13 |
21 | | Trịnh Thùy Lam | BDI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | G13 |
23 | | Võ Phương Như | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | G13 |
14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20 | G12 |
15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | G12 |
18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | G12 |
3 | | Bùi Kim Lê | BDI | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 3 | DD G35 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 4 | DD G35 |
6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 2 | 5 | DD G35 |
7 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Women |
4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | Bullet Maruk: Men |
5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 3 | Bullet Maruk: Men |
Player details
Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pts. 4,5 |
1 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w ½ | Bullet Individual B07 |
9 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1479 Pts. 4,5 |
1 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | w 1 | B09 |
2 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 1 | B09 |
3 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | B09 |
4 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s ½ | B09 |
5 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 0 | B09 |
6 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | s 1 | B09 |
7 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 1 | B09 |
8 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | B09 |
9 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | B09 |
Lê Bùi Quỳnh Chi 1491 BDI Rp:1597 Pts. 5 |
1 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | w 1 | G11 |
2 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | s 1 | G11 |
3 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | w 1 | G11 |
4 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | w 0 | G11 |
5 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s 1 | G11 |
6 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | w 1 | G11 |
7 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | s 0 | G11 |
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1655 Pts. 6,5 |
1 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s ½ | B11 |
3 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w 1 | B11 |
4 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | s 0 | B11 |
5 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | B11 |
6 | 3 | | Bùi Đức Khang | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
7 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
8 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | s 1 | B11 |
9 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1317 Pts. 3 |
1 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
2 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
4 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | w ½ | B11 |
5 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
7 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w ½ | B11 |
8 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 0 | B11 |
9 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | s 0 | B11 |
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1349 Pts. 3,5 |
1 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
2 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
3 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w 0 | B11 |
4 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | s 0 | B11 |
5 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
6 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | s 1 | B11 |
7 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | w 0 | B11 |
8 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s ½ | B11 |
9 | 83 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1510 Pts. 5 |
1 | 24 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
3 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | w ½ | B11 |
4 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
5 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w ½ | B11 |
6 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 1 | B11 |
8 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | s 1 | B11 |
9 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pts. 6,5 |
1 | 34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 1 | B13 |
2 | 27 | | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 1 | B13 |
3 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | B13 |
4 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s ½ | B13 |
6 | 17 | | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | w 0 | B13 |
9 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 1 | B13 |
Đinh Mai Phú Thăng 1408 BDI Rp:1461 Pts. 5 |
1 | 53 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 4 | w 0 | B13 |
2 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | w 1 | B13 |
4 | 43 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 1 | B13 |
5 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | B13 |
6 | 57 | | Trần Minh Khang | LDO | 4 | s 1 | B13 |
7 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | w 0 | B13 |
8 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | s 1 | B13 |
9 | 24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 6 | w 0 | B13 |
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1772 Pts. 7 |
1 | 61 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 1 | B13 |
2 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s ½ | B13 |
3 | 14 | | Bùi Hữu An | HCM | 3,5 | w 1 | B13 |
4 | 63 | | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w ½ | B13 |
6 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | s 1 | B13 |
7 | 4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | w 0 | B13 |
8 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
9 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 1 | B13 |
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1567 Pts. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w 0 | B13 |
2 | 59 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
3 | 12 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | 4 | w 1 | B13 |
4 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | s 1 | B13 |
6 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B13 |
7 | 3 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 16 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
9 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 1 | B13 |
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1625 Pts. 7 |
1 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | w 1 | G13 |
2 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
3 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w ½ | G13 |
4 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | s 1 | G13 |
5 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
6 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 1 | G13 |
7 | 23 | | Võ Phương Như | BDI | 7 | s ½ | G13 |
8 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | w 0 | G13 |
9 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | w 1 | G13 |
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pts. 4,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 3,5 | w ½ | G13 |
2 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 4,5 | s 1 | G13 |
3 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 0 | G13 |
4 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w 0 | G13 |
5 | 2 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
6 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w 0 | G13 |
7 | 17 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
8 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
9 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | w 0 | G13 |
Võ Phương Như 0 BDI Rp:1598 Pts. 7 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | G13 |
2 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | s 1 | G13 |
3 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 0 | G13 |
4 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | s 1 | G13 |
5 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 5 | w 1 | G13 |
6 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
7 | 3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 7 | w ½ | G13 |
8 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | s 1 | G13 |
9 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w ½ | G13 |
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pts. 1 |
1 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | w 0 | G12 |
2 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | s 1 | G12 |
3 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | 6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 5,5 | s 0 | G12 |
5 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 0 | G12 |
6 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 0 | G12 |
7 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 0 | G12 |
8 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G12 |
9 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 0 | G12 |
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
2 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
3 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
4 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
6 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
7 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | s 1 | G12 |
8 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | G12 |
9 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
Nguyễn Trần Anh Thư 0 BDI Rp:1368 Pts. 3 |
1 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
2 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
4 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | w 0 | G12 |
5 | 3 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | G12 |
6 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
7 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
8 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 0 | G12 |
9 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pts. 3 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | DD G35 |
3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s ½ | DD G35 |
3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
5 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w 0 | DD G35 |
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
3 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1973 Pts. 6 |
1 | 2 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | Women |
2 | 3 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4,5 | w 1 | Women |
3 | 4 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 3 | s 1 | Women |
4 | 5 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 2,5 | w 1 | Women |
5 | 6 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 2,5 | s 1 | Women |
6 | 8 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | s 1 | Women |
7 | 1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 6 | w 1 | Women |
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
2 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
3 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
6 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
2 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
3 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
5 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | w 0 | Bullet Maruk: Men |
6 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s ½ | Bullet Maruk: Men |
7 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
|
|
|
|