GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14Last update 08.06.2025 18:20:07, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G14 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 9 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team OLP
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
17 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | B11 |
10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Bullet Senior: B35 |
35 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | | | | | | | | | 0 | 28 | B11 |
17 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | | | | | | | | | 1 | 8 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 7 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | | | | | | | | | 1 | 2 | Rapid Senior: B35 |
5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | | | | | | | | | | 0 | 5 | Rapid Champion: Men |
6 | | Dương Thành Trung | OLP | | | | | | | | | | 0 | 6 | Rapid Champion: Men |
Player details
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1284 Pts. 3 |
1 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | s 0 | B11 |
2 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | B11 |
4 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | B11 |
5 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | w 0 | B11 |
6 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
7 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | s 1 | B11 |
8 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 0 | B11 |
Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1498 Pts. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B15 |
2 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | s ½ | B15 |
3 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 0 | B15 |
4 | 12 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | B15 |
5 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | s 0 | B15 |
6 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | w ½ | B15 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | B15 |
8 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | w 1 | B15 |
9 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | B15 |
Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | G08 |
2 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | G08 |
3 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s ½ | G08 |
4 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | G08 |
5 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | G08 |
6 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | G08 |
7 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | G08 |
8 | - | | bye | - | - | - 0 | G08 |
9 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w ½ | G08 |
Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2083 Pts. 6 |
1 | 8 | | Hoàng Đại Dương | BRV | 0 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
2 | 9 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 1 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 5 | w 0 | Bullet Senior: B35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 7 | s 0 | Bullet Senior: B35 |
5 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Senior: B35 |
6 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 6 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
7 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
8 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
9 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 5 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
Dương Thành Trung 0 OLP Pts. 0 |
1 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 1 | s 0 | B11 |
2 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 0 | s | B11 |
Phan Tiến Dũng 0 OLP Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B15 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 1 | w | B15 |
Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1425 Pts. 1 |
1 | 4 | | Ngũ Phương Linh | DON | 1 | w 0 | G08 |
2 | 6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 0 | s 1 | G08 |
3 | 10 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 1 | w | G08 |
Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Pts. 1 |
1 | 8 | | Hoàng Ngọc Tùng | BRV | 0 | w 1 | Rapid Senior: B35 |
2 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 1 | s | Rapid Senior: B35 |
Phan Tiến Dũng 997 OLP Pts. 0 |
1 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | s | Rapid Champion: Men |
2 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | s | Rapid Champion: Men |
3 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | w | Rapid Champion: Men |
4 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | s | Rapid Champion: Men |
5 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 0 | w | Rapid Champion: Men |
6 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 0 | s | Rapid Champion: Men |
7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 0 | w | Rapid Champion: Men |
Dương Thành Trung 996 OLP Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 0 | s | Rapid Champion: Men |
2 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | w | Rapid Champion: Men |
3 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | s | Rapid Champion: Men |
4 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | s | Rapid Champion: Men |
5 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | w | Rapid Champion: Men |
6 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 0 | s | Rapid Champion: Men |
7 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 0 | w | Rapid Champion: Men |
|
|
|
|