GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12

Last update 08.06.2025 16:33:22, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsG12
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for RGI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
14Phạm Quốc ThịnhRGI01110011057Bullet Individual B07
10Trần Như PhúcRGI01101001159G15
12Trần Thanh TrúcRGI01011010156G15
13Võ Huỳnh Khánh AnhRGI100000000113G15
8Hồ Anh QuânRGI01111001163B10
2Bùi Quang HuyRGI1½11111118,51B12
7Huỳnh Đức ChíRGI½0001001,56B16
12Bùi Quốc DuyRGI10100010½3,524B16
20Phạm Quốc TiếnRGI0½00101002,526B16
21Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI000111100417B16
22Lê Hiểu KhangRGI½100011104,515B16
1Nguyễn Việt DũngRGI011111½5,51Bullet Asean: B13
1Vũ Hoàng Gia BảoRGI111½½41B20
3Nguyễn Thiên NgânRGI11½10½41G13
2Phạm Minh HiếuRGI½½111151Men
1Vũ Thị Diệu UyênRGI111111062Women
13Nguyễn Khánh VănRGI01½½0½11½59MenTeam
14Tống Ngọc KhangRGI011½0½01158MenTeam
16Lê Gia BảoRGI01110011056MenTeam
17Nguyễn Bình NguyênRGI100100101414MenTeam
7Nguyễn Thu Quỳnh AnhRGI1010½02,57U13mixed
8Nguyễn Quang PhúcRGI11010035U13mixed
1Võ Thành NinhRGI0½111115,51Bullet Maruk: Men
2Nguyễn Tấn SangRGI1½010½½3,54Bullet Maruk: Men
7Đặng Hà Thái SơnRGI11132Rapid Individual B07
7Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI100113B15
1Đặng Hà Đông HảiRGI11133B09
53Nguyễn Quang PhúcRGI10½1,541B09
64Phạm Quốc ThịnhRGI001162B09
73Trần Trung DũngRGI11132B09
13Bùi Quốc DuyRGI110211B15
23Lê Hiểu KhangRGI01½1,527B15
24Lê HoàngRGI0½00,540B15
34Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI10½1,521B15
6Nguyễn Thu Quỳnh AnhRGI000010G15
9Trần Như PhúcRGI11024G15
10Võ Huỳnh Khánh AnhRGI01018G15
12Hồ Anh QuânRGI11028B10
6Hoàng Tấn VinhRGI½½0119B16
7Lê Vĩnh TríRGI1½01,514B16
11Lê VinhRGI10129B16
19Huỳnh Đức ChíRGI001115B16
5Bùi Quang HuyRGI10016MixedGender
8Nguyễn Thanh Thủy TiênRGI01017MixedGender
1Nguyễn Việt DũngRGI0½11½31Rapid Asean Individual: B
1Vũ Hoàng Gia BảoRGI01B20
4Nguyễn Thiên NgânRGI01111151G13
3Phạm Minh HiếuRGI03Men
2Vũ Thị Diệu UyênRGI02Women
12Nguyễn Khánh VănRGI0½11,59MenTeam
13Tống Ngọc KhangRGI0½11,511MenTeam
14Lê Gia BảoRGI1½01,57MenTeam
15Nguyễn Bình NguyênRGI½000,515MenTeam
7Phạm Quốc TiếnRGI00½0,57U13mixed
8Trần Thanh TrúcRGI00½0,58U13mixed
1Võ Thành NinhRGI11131Rapid Maruk: Men
4Nguyễn Tấn SangRGI½011,53Rapid Maruk: Men

Results of the last round for RGI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
911Lê Minh Quang DON16468 1 - 05 Phạm Quốc Thịnh RGI014
941Lê Ánh Linh TNI05 0 - 14 Trần Thanh Trúc RGI012
9510Trần Như Phúc RGI04 1 - 02 Sỳ Gia Hân LDO07
968Thạch Thanh Nhanh HCM04 1 - 01 Võ Huỳnh Khánh Anh RGI013
938Hồ Anh Quân RGI16255 1 - 05 Nguyễn Thanh Tùng LCI16406
948Nguyễn Đức Khải BDU1682 0 - 1 Bùi Quang Huy RGI19582
747Huỳnh Đức Chí RGI1549 0 - 1 Vũ Xuân Hoàng HCM19171
9611Tạ Nguyên Bảo HCM16164 1 - 0 Lê Hiểu Khang RGI95222
979Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH16254 1 - 04 Nguyễn Đặng Hoàng Quân RGI95321
91116Phạm Thành Hải TNG14093 ½ - ½3 Bùi Quốc Duy RGI151412
91220Phạm Quốc Tiến RGI955 0 - 13 Nguyễn Vũ Lâm TNV86923
737Vũ Quốc Dũng BRV0 ½ - ½ Nguyễn Việt Dũng RGI15491
535Trần Quốc Thịnh BTR1643 ½ - ½ Vũ Hoàng Gia Bảo RGI21861
621Nguyễn Kim Anh BTR0 ½ - ½ Nguyễn Thiên Ngân RGI03
614Nguyễn Thành Thái BRV0 0 - 1 Phạm Minh Hiếu RGI19662
747Ngô Thị Mỹ Duyên BDI0 1 - 0 Vũ Thị Diệu Uyên RGI18511
915Lưu Hương Cường Thịnh BRV1826 ½ - ½ Nguyễn Khánh Văn RGI158313
9216Lê Gia Bảo RGI05 0 - 16 Bùi Đức Huy BRV19843
962Trần Thị Kim Loan HPH19904 0 - 14 Tống Ngọc Khang RGI148814
91017Nguyễn Bình Nguyên RGI03 1 - 02 Nguyễn Văn Phước Thiện HCM019
618Nguyễn Quang Phúc RGI966 0 - 1 Lê An Phú BTR17844
613Huỳnh Ngọc Gia An BTR1790 1 - 0 Nguyễn Thu Quỳnh Anh RGI9677
726Phạm Minh Thắng BRV0 ½ - ½ Nguyễn Tấn Sang RGI14642
737Phạm Văn Quân HCM0 0 - 1 Võ Thành Ninh RGI21701
337Đặng Hà Thái Sơn RGI02 1 - 02 Nguyễn Trầm Thiện Thắng HCM15324
351Nguyễn Minh Khôi BDU17041 1 - 01 Huỳnh Đức Hoàn Sơn RGI15557
311Đặng Hà Đông Hải RGI16392 1 - 02 Hà Nguyễn Minh Nguyên HCM024
3719Đào Thiện Minh HCM02 0 - 12 Trần Trung Dũng RGI073
31753Nguyễn Quang Phúc RGI01 ½ - ½1 Đặng Quang Vinh HCM016
33423Đoàn Hoàng Phát DON00 0 - 10 Phạm Quốc Thịnh RGI064
3113Bùi Quốc Duy RGI15072 0 - 12 Trần Đại Lộc DTH16862
31523Lê Hiểu Khang RGI01 ½ - ½1 Nguyễn Đặng Hoàng Quân RGI034
31731Lý Thiên Phước TNI0½ 1 - 0½ Lê Hoàng RGI024
311Lê Hà My HCM15142 1 - 02 Trần Như Phúc RGI09
3310Võ Huỳnh Khánh Anh RGI01 0 - 11 Thạch Thanh Nhanh HCM07
358Trần Mai Lâm TNI0½ 1 - 00 Nguyễn Thu Quỳnh Anh RGI06
3112Hồ Anh Quân RGI14812 0 - 12 Nguyễn Nhất Khương HCM17602
222Huỳnh Lê Minh Hoàng HCM19791 1 - 01 Lê Vinh RGI167211
2614Nguyễn Kiện Toàn DON16421 ½ - ½1 Lê Vĩnh Trí RGI17777
276Hoàng Tấn Vinh RGI1865½ ½ - ½½ Cao Kiến Bình DON17599
21019Huỳnh Đức Chí RGI15300 0 - 10 Bùi Hữu Đức NBI161916
323Lê Hữu Thái LDO1084 1 - 0 Bùi Quang Huy RGI05
328Nguyễn Thanh Thủy Tiên RGI0 0 - 1 Nguyễn Hoàng Vô Song LDO10804
525Trần Nguyên Khôi BRV0 ½ - ½ Nguyễn Việt Dũng RGI15491
614Nguyễn Thiên Ngân RGI971 1 - 0 Võ Thị Bích Chăm BTR17962
3214Lê Gia Bảo RGI0 0 - 1 Bùi Đức Huy BRV19842
3712Nguyễn Khánh Văn RGI1583½ 1 - 0½ Nguyễn Bình Nguyên RGI015
3816Nguyễn Văn Phước Thiện HCM00 0 - 1½ Tống Ngọc Khang RGI148813
317Phạm Quốc Tiến RGI0 ½ - ½ Lê Đức Anh BRV18302
311Trần Nguyễn Ngọc Anh BRV1831 ½ - ½ Trần Thanh Trúc RGI08
323Trần Ngọc Trọng HCM1661 0 - 1 Võ Thành Ninh RGI21701
334Nguyễn Tấn Sang RGI1464 1 - 0 Phạm Minh Thắng BRV05

Player details for RGI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Phạm Quốc Thịnh 0 RGI Rp:1480 Pts. 5
14Đoàn Chí MinhKGI5w 0
28Lê Trần Minh QuânLAN3,5s 1
39Nguyễn Danh KhôiBDI4,5w 1
419Vũ Hoàng BáchBRV3,5s 1
52Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7w 0
66Lê Nguyên KhangTNV6s 0
711Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4w 1
85Hồ Minh KhangBDU5s 1
91Lê Minh QuangDON9s 0
Trần Như Phúc 0 RGI Rp:1400 Pts. 5
14Nguyễn Phương VyHCM9w 0
22Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
313Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1w 1
41Lê Ánh LinhTNI5s 0
56Nguyễn Thị Hoài AnLDO5w 1
65Nguyễn Song Uyển NghiTNI8s 0
78Thạch Thanh NhanhHCM5w 0
8-bye --- 1
97Sỳ Gia HânLDO2w 1
Trần Thanh Trúc 0 RGI Rp:1400 Pts. 5
16Nguyễn Thị Hoài AnLDO5w 0
29Trần Mai LâmTNI4s 1
35Nguyễn Song Uyển NghiTNI8s 0
413Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1w 1
58Thạch Thanh NhanhHCM5s 1
64Nguyễn Phương VyHCM9w 0
7-bye --- 1
811Trần Phạm Bảo LamHCM6s 0
91Lê Ánh LinhTNI5s 1
Võ Huỳnh Khánh Anh 0 RGI Rp:600 Pts. 1
1-bye --- 1
23Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5w 0
310Trần Như PhúcRGI5s 0
412Trần Thanh TrúcRGI5s 0
57Sỳ Gia HânLDO2w 0
66Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 0
72Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3w 0
89Trần Mai LâmTNI4w 0
98Thạch Thanh NhanhHCM5s 0
Hồ Anh Quân 1625 RGI Rp:1735 Pts. 6
116Nguyễn Quang NhậtVCH3,5s 0
212Lâm Kiết TườngBDU2w 1
314Nguyễn Đức LongGDI2,5s 1
413Nguyễn Quang PhúcHCM4w 1
52Nguyễn Phúc Cao DanhCTH5,5w 1
61Nguyễn Nhất KhươngHCM7,5s 0
711Lê Minh ĐứcBDU7w 0
83Nguyễn Nam LongCTH5,5s 1
96Nguyễn Thanh TùngLCI5w 1
Bùi Quang Huy 1958 RGI Rp:2202 Pts. 8,5
19Chu An KhôiTNV4w 1
21Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s ½
310Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w 1
43Ngô Minh KhangBRV6w 1
54Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s 1
65Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
76Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
87Cao Kiến BìnhDON3,5w 1
98Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s 1
Huỳnh Đức Chí 1549 RGI Rp:1429 Pts. 1,5
12Bùi Tuấn KiệtNAN3s ½
23Bùi Trần Minh KhangTNV4w 0
34Thái Hồ Tấn MinhDON6s 0
45Bùi Hữu ĐứcNBI5w 0
56Phạm Viết Thiên PhướcHCM1,5s 1
68Nguyễn Quốc NamLDO1s 0
71Vũ Xuân HoàngHCM6w 0
Bùi Quốc Duy 1514 RGI Rp:1263 Pts. 3,5
125Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1s 1
25Nguyễn Thế Tuấn AnhBRV6w 0
319Nguyễn Tấn QuốcDTH4s 1
47Đặng Nguyễn Tiến DũngBRV6,5w 0
53Nguyễn Anh KhoaHCM5w 0
626Vũ Bảo AnhTNG4,5s 0
7-bye --- 1
813Huỳnh Tấn ĐạtTNV5w 0
916Phạm Thành HảiTNG3,5s ½
Phạm Quốc Tiến 955 RGI Rp:962 Pts. 2,5
17Đặng Nguyễn Tiến DũngBRV6,5s 0
215Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM3,5w ½
39Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5s 0
421Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4w 0
5-bye --- 1
622Lê Hiểu KhangRGI4,5s 0
725Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1s 1
819Nguyễn Tấn QuốcDTH4w 0
923Nguyễn Vũ LâmTNV4w 0
Nguyễn Đặng Hoàng Quân 953 RGI Rp:1241 Pts. 4
18Đỗ Đăng KhoaBRV5w 0
216Phạm Thành HảiTNG3,5s 0
326Vũ Bảo AnhTNG4,5w 0
420Phạm Quốc TiếnRGI2,5s 1
525Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1s 1
624Huỳnh Tấn PhátTNV4w 1
713Huỳnh Tấn ĐạtTNV5s 1
86Phạm Trần Hoàng GiaHCM5,5w 0
99Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5s 0
Lê Hiểu Khang 952 RGI Rp:1376 Pts. 4,5
19Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5s ½
213Huỳnh Tấn ĐạtTNV5w 1
310Chang Phạm Hoàng HảiBRV5,5w 0
43Nguyễn Anh KhoaHCM5s 0
526Vũ Bảo AnhTNG4,5s 0
620Phạm Quốc TiếnRGI2,5w 1
715Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM3,5s 1
824Huỳnh Tấn PhátTNV4w 1
911Tạ Nguyên BảoHCM5s 0
Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1801 Pts. 5,5
1-bye --- 0
22Đào Lê Bảo NamBTR0w 1
33Nguyễn Đình Duy KhánhBRV3s 1
44Nguyễn Tân ChâuAGI3w 1
55Nguyễn Văn Minh KhangLAN2,5s 1
66Trần Minh TríBRV3,5w 1
77Vũ Quốc DũngBRV3,5s ½
Vũ Hoàng Gia Bảo 2186 RGI Rp:1929 Pts. 4
16Trần Văn Hoàng LamBTR2w 1
22Lâm Gia HuyBRV2w 1
33Nguyễn Minh ĐạtBTR3,5s 1
44Phan Ngô Tuấn TúBTR2w ½
55Trần Quốc ThịnhBTR1,5s ½
Nguyễn Thiên Ngân 0 RGI Rp:1525 Pts. 4
12Nguyễn Ngọc Tâm NhưBTR4s 1
24Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3s 1
31Nguyễn Kim AnhBTR1w ½
42Nguyễn Ngọc Tâm NhưBTR4w 1
54Võ Hoàng Bảo NgọcBRV3w 0
61Nguyễn Kim AnhBTR1s ½
Phạm Minh Hiếu 1966 RGI Rp:2054 Pts. 5
13Nguyễn Quang TrungBRV3,5w ½
21Dương Thượng CôngBRV3,5s ½
34Nguyễn Thành TháiBRV0w 1
43Nguyễn Quang TrungBRV3,5s 1
51Dương Thượng CôngBRV3,5w 1
64Nguyễn Thành TháiBRV0s 1
Vũ Thị Diệu Uyên 1851 RGI Rp:1909 Pts. 6
18Vương Thị Bích ChiHCM0w 1
22Mai Ngọc NhiHCM3,5w 1
33Trần Thị Mộng ThuBTR4,5s 1
44Trương Trần Loan NgọcHCM3w 1
55Trần Thị Kim LiênBTR2,5s 1
66Lê Nguyễn Anh ThưBRV2,5w 1
77Ngô Thị Mỹ DuyênBDI6s 0
Nguyễn Khánh Văn 1583 RGI Rp:1688 Pts. 5
13Bùi Đức HuyBRV7s 0
219Nguyễn Văn Phước ThiệnHCM2w 1
37Nguyễn Tuấn LongHCM5s ½
414Tống Ngọc KhangRGI5w ½
51Dương Thế AnhBRV7s 0
620Phạm Thị HươngHPH4,5w ½
715Lê Như ThỏaHCM1s 1
818Nguyễn Đại Hồng PhúHPH4,5w 1
95Lưu Hương Cường ThịnhBRV7s ½
Tống Ngọc Khang 1488 RGI Rp:1689 Pts. 5
14Nguyễn Trí DũngHCM4w 0
210Lê Ngọc Quốc TrungHCM0s 1
317Nguyễn Bình NguyênRGI4w 1
413Nguyễn Khánh VănRGI5s ½
58Đàm Quốc BảoHPH5,5w 0
611Trương Việt KhoaHCM4s ½
716Lê Gia BảoRGI5w 0
815Lê Như ThỏaHCM1w 1
92Trần Thị Kim LoanHPH4s 1
Lê Gia Bảo 0 RGI Rp:1756 Pts. 5
16Phan Nguyễn Đăng KhaBRV7w 0
211Trương Việt KhoaHCM4s 1
310Lê Ngọc Quốc TrungHCM0w 1
420Phạm Thị HươngHPH4,5s 1

Show complete list