GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:43:48, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B20 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 6 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 6 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team CHH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pkt. | Rg. | |
37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 81 | B11 |
38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 60 | B11 |
48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 27 | B11 |
71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 74 | B11 |
8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | Bullet Champion: Men |
12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | | | | | | 0 | 17 | B09 |
21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | | | | | | | 0 | 21 | B11 |
23 | | Ngô Minh Khôi | CHH | | | | | | | 0 | 23 | B11 |
28 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | | | | | | | 0 | 28 | B11 |
7 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | | | | | 0 | 8 | B20 |
Spielerdetails
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pkt. 1 |
1 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | B11 |
2 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | s 0 | B11 |
3 | 66 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 0 | B11 |
4 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | w 0 | B11 |
5 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 0 | B11 |
6 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | B11 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
8 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 0 | B11 |
9 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 0 | B11 |
Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1357 Pkt. 3,5 |
1 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | s 0 | B11 |
2 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
3 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 1 | B11 |
4 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | w 1 | B11 |
5 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
7 | 65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 5 | s 0 | B11 |
8 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | B11 |
9 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | s ½ | B11 |
Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1522 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | B11 |
3 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
4 | 27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 6 | w 0 | B11 |
5 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
6 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 1 | B11 |
7 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | s 1 | B11 |
8 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | w 1 | B11 |
9 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | B11 |
Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1213 Pkt. 3 |
1 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | w 1 | B11 |
2 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
3 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 0 | B11 |
4 | 36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 3 | s 0 | B11 |
5 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 0 | B11 |
6 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w 0 | B11 |
7 | 62 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 3 | w 0 | B11 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
9 | 37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | s 1 | B11 |
Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pkt. 1 |
1 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | Bullet Champion: Men |
2 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
3 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | Bullet Champion: Men |
4 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | Bullet Champion: Men |
5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | Bullet Champion: Men |
6 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
7 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | Bullet Champion: Men |
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Pkt. 0 |
1 | 25 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 1 | s 0 | B09 |
2 | 17 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 0 | w | B09 |
Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Pkt. 0 |
1 | 5 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 0 | s | B11 |
Ngô Minh Khôi 0 CHH Pkt. 0 |
1 | 7 | | Trần Nam Hưng | HCM | 0 | s | B11 |
Phạm Tuấn Phong 0 CHH Pkt. 0 |
1 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 0 | w | B11 |
Ngô Minh Tuấn 1688 CHH Pkt. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 1 | s 0 | B20 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | B20 |
|
|
|
|