GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12

Last update 08.06.2025 16:04:01, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB12
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Final Ranking after 9 Rounds, Pairings/Results
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player Overview of a federation

Overview for team BDI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.
9Nguyễn Danh KhôiBDI1001011½04,59Bullet Individual B07
18Trịnh Minh TríBDI110½011004,512B09
2Lê Bùi Quỳnh ChiBDI111011052G11
39Lê Khôi NguyênBDI1½10110116,58B11
50Nguyễn Bảo KhangBDI011½00½00373B11
55Nguyễn Duy AnhBDI0100110½03,561B11
65Nguyễn Thái BảoBDI11½0½0110534B11
2Nguyễn Tấn KhangBDI1101½11016,54B13
21Đinh Mai Phú ThăngBDI001111010523B13
29La Nguyễn Thế KỳBDI1½11½101172B13
34Lý Hoàng GiangBDI011110001521B13
3Đặng Đỗ Thanh TâmBDI11½111½0173G13
21Trịnh Thùy LamBDI½100101104,513G13
23Võ Phương NhưBDI110111½1½71G13
14Lê Bảo TrânBDI010000000120G12
15Lê Bùi Khánh NhiBDI010010110415G12
18Nguyễn Trần Anh ThưBDI011000100317G12
3Bùi Kim LêBDI½110½33DD G35
4Châu Thị Ngọc GiaoBDI½½10024DD G35
6Lê Lã Trà MyBDI0½01½25DD G35
7Ngô Thị Mỹ DuyênBDI011111161Women
4Nguyễn Văn TớiBDI111011052Bullet Maruk: Men
5Nguyễn Vũ SơnBDI00110½13,53Bullet Maruk: Men
17Nguyễn Danh KhôiBDI010 121Rapid Individual B07
23Trịnh Minh TríBDI1½0 1,512B09
2Lê Bùi Quỳnh ChiBDI11 22G11
42Lê Khôi NguyênBDI10 129B11
49Nguyễn Bảo KhangBDI01 153B11
55Nguyễn Duy AnhBDI00 080B11
68Nguyễn Thái BảoBDI01 165B11
26Đinh Mai Phú ThăngBDI½1 1,522B13
30La Nguyễn Thế KỳBDI10 131B13
35Lý Hoàng GiangBDI00 058B13
47Nguyễn Tấn KhangBDI00 062B13
1Võ Phương NhưBDI11 24G13
6Đặng Đỗ Thanh TâmBDI11 25G13
21Trịnh Thùy LamBDI10 18G13
12Lê Bảo TrânBDI01 18G12
13Nguyễn Trần Anh ThưBDI01 110G12
14Lê Bùi Khánh NhiBDI01 19G12
10Nguyễn Vũ SơnBDI0000000010Rapid Senior: B35
4Bùi Kim LêBDI      004ĐĐ G35
5Châu Thị Ngọc GiaoBDI 0     05ĐĐ G35
6Lê Lã Trà MyBDI   0   06ĐĐ G35
7Nguyễn Vũ SơnBDI       07Rapid Champion: Men
11Nguyễn Văn TớiBDI0½   0,510MixedGender
12Ngô Thị Mỹ DuyênBDI11   24MixedGender

Player details

Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pts. 4,5
119Vũ Hoàng BáchBRV3,5w 1Bullet Individual B07
23Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 0Bullet Individual B07
314Phạm Quốc ThịnhRGI5s 0Bullet Individual B07
411Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1Bullet Individual B07
54Đoàn Chí MinhKGI5w 0Bullet Individual B07
620Vũ Hoàng TùngBRV4s 1Bullet Individual B07
716Trần Đức HưngHCM4w 1Bullet Individual B07
818Vũ Hạo NhiênHCM7,5w ½Bullet Individual B07
92Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0Bullet Individual B07
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1479 Pts. 4,5
18Đào Thiên LộcBRV3w 1B09
22Đặng Phú HàoCTH5s 1B09
34Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 0B09
410Lê Hải Minh SơnHCM3,5s ½B09
513Nguyễn Lê KhangHCM4w 0B09
612Nguyễn Đăng KhoaTNV4s 1B09
717Trình Đức MinhHCM5w 1B09
81Nguyễn Quang MinhNAN8w 0B09
95Nguyễn Đức DuyPYE7s 0B09
Lê Bùi Quỳnh Chi 1491 BDI Rp:1597 Pts. 5
17Trần Diệp HânBDU2w 1G11
21Hoàng Bảo TrânHCM1,5s 1G11
38Trịnh Ngọc Thu ThảoHCM5w 1G11
43Nguyễn Quỳnh Phương ThảoBDU4w 0G11
54Nguyễn Ngọc Xuân PhươngBDU4,5s 1G11
65Phan Hà AnhDON0w 1G11
76Phan Hồ Thảo NhiBDU6s 0G11
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1655 Pts. 6,5
180Trương Bảo SơnTNI3,5w 1B11
210Nguyễn Xuân LộcAGI5,5s ½B11
370Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5w 1B11
412Nguyễn Minh ĐạtBRV6s 0B11
550Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1B11
63Bùi Đức KhangHCM5,5s 1B11
714Lê Phạm Khải HoànBRV6,5w 0B11
834Kha Tường LâmAGI5,5s 1B11
913Cao Phúc Đình BảoHCM5,5s 1B11
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1317 Pts. 3
19Đỗ Võ Lê KhiêmAGI5,5s 0B11
281Võ Minh KiênHCM2w 1B11
319Lê Dương Quốc KhánhCTH4,5s 1B11
429Đỗ Phúc NguyênTNI4,5w ½B11
539Lê Khôi NguyênBDI6,5s 0B11
610Nguyễn Xuân LộcAGI5,5s 0B11
770Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5w ½B11
868Nguyễn Việt HoàngHCM4w 0B11
964Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4s 0B11
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1349 Pts. 3,5
114Lê Phạm Khải HoànBRV6,5w 0B11
230Đồng Nhật MinhHCM4s 1B11
323Võ Trọng PhúHCM5w 0B11
478Trần Võ Nguyên KhangHCM4s 0B11
581Võ Minh KiênHCM2w 1B11
616Phan Khắc Hoàng BáchHCM5s 1B11
728Đỗ Đăng KhoaDON4w 0B11
870Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5s ½B11
983Nguyễn Phúc AnhHCM4,5w 0B11
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1510 Pts. 5
124Bạch Huỳnh Minh QuangHCM3,5w 1B11
220Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5s 1B11
312Nguyễn Minh ĐạtBRV6w ½B11
422Lê Huy BằngHCM5s 0B11
523Võ Trọng PhúHCM5w ½B11
68Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM5s 0B11
738Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH3,5w 1B11
828Đỗ Đăng KhoaDON4s 1B11
96Nguyễn Minh TùngHCM5,5w 0B11
Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pts. 6,5
134Lý Hoàng GiangBDI5s 1B13
227Huỳnh Duy HưngHCM5w 1B13
319Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5s 0B13
436Nguyễn Bảo MinhHCM4,5w 1B13
529La Nguyễn Thế KỳBDI7s ½B13
617Đặng Hưng PhátHCM6,5w 1B13
723Đàm Minh QuânHCM6s 1B13
89Nguyễn Ngọc PhúHCM6w 0B13
952Phan Nguyễn Quốc BảoTNI5,5s 1B13
Đinh Mai Phú Thăng 1408 BDI Rp:1461 Pts. 5
153Phan Tấn LộcTNI4w 0B13
249Nguyễn Viết Minh TriếtHCM2s 0B13
341Nguyễn Lê Duy LongHCM5w 1B13
443Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4s 1B13
547Nguyễn Thiện TâmHCM5,5w 1B13
657Trần Minh KhangLDO4s 1B13
710Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV7w 0B13
846Nguyễn Thành NhânHCM4s 1B13
924Đinh Bá Nhị LongHCM6w 0B13
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1772 Pts. 7
161Trương Tuấn AnhTNI4w 1B13
26Lê Hoàng Nhật TuyênHCM6s ½B13
314Bùi Hữu AnHCM3,5w 1B13
463Võ Nam PhongHCM4,5s 1B13
52Nguyễn Tấn KhangBDI6,5w ½B13
610Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV7s 1B13
74Lâm Hạo QuânTNV7,5w 0B13
81Chu Đức PhongHCM4,5s 1B13
919Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5s 1B13
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1567 Pts. 5
12Nguyễn Tấn KhangBDI6,5w 0B13
259Trần Văn Minh KhangHCM4,5s 1B13
312Nguyễn Đức TâmHCM4w 1B13
41Chu Đức PhongHCM4,5w 1B13
518Nguyễn Gia MinhHCM4s 1B13
623Đàm Minh QuânHCM6w 0B13
73Lê Đức TuấnHCM4,5s 0B13
816Phạm Quốc ĐạtHCM5,5s 0B13
946Nguyễn Thành NhânHCM4w 1B13
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1625 Pts. 7
114Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN5w 1G13
216Nguyễn Thảo AnhHCM4s 1G13
320Trần Ngọc Tường VyDON5,5w ½G13
48Lê Thị Ánh NgọcTNI6s 1G13
56Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 1G13
615Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN4,5s 1G13
723Võ Phương NhưBDI7s ½G13
812Nguyễn Khánh VânHCM7w 0G13
91Phạm Quỳnh AnhTNI5w 1G13
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pts. 4,5
110Nguyễn Bùi Xuân AnLAN3,5w ½G13
222Từ Ngọc Bảo ChâuHCM4,5s 1G13
315Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN4,5s 0G13
49Nghê Thái AnHCM6w 0G13
52Chang Phạm Ngọc AnhBRV3,5s 1G13
620Trần Ngọc Tường VyDON5,5w 0G13
717Phạm Trịnh Gia HânBRV3,5s 1G13
86Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 1G13
98Lê Thị Ánh NgọcTNI6w 0G13
Võ Phương Như 0 BDI Rp:1598 Pts. 7
1-bye --- 1G13
212Nguyễn Khánh VânHCM7s 1G13
36Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 0G13
420Trần Ngọc Tường VyDON5,5s 1G13
511Nguyễn Đặng Khánh LinhHCM5w 1G13
616Nguyễn Thảo AnhHCM4s 1G13
73Đặng Đỗ Thanh TâmBDI7w ½G13
81Phạm Quỳnh AnhTNI5s 1G13
99Nghê Thái AnHCM6w ½G13
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pts. 1
14Phạm Thiên ThanhKGI6w 0G12
219Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 1G12
38Phạm Hương NhiHCM5w 0G12
46Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 0G12
520Trần Lê Mai ThảoHCM3w 0G12
616Mai Lê Phương LinhBRV1s 0G12
715Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 0G12
817Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s 0G12
99Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 0G12
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pts. 4
15Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0G12
220Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1G12
37Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0G12
411Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 0G12
59Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1G12
619Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 0G12
714Lê Bảo TrânBDI1s 1G12
818Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1G12
910Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0G12
Nguyễn Trần Anh Thư 0 BDI Rp:1368 Pts. 3
18Phạm Hương NhiHCM5w 0G12
211Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 1G12
316Mai Lê Phương LinhBRV1w 1G12
47Trần Thanh ThảoKGI4,5w 0G12
53Dương Ngọc NgàHCM6s 0G12
65Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0G12
720Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1G12
815Lê Bùi Khánh NhiBDI4s 0G12
919Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 0G12
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pts. 3
14Châu Thị Ngọc GiaoBDI2w ½DD G35
25Lê Kiều Thiên KimHCM0,5s 1DD G35
31Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5w 1DD G35
42Nguyễn Thị Thanh AnHCM4s 0DD G35
56Lê Lã Trà MyBDI2w ½DD G35
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pts. 2
13Bùi Kim LêBDI3s ½DD G35
26Lê Lã Trà MyBDI2s ½DD G35
35Lê Kiều Thiên KimHCM0,5w 1DD G35
41Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5s 0DD G35
52Nguyễn Thị Thanh AnHCM4w 0DD G35
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pts. 2
11Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5s 0DD G35
24Châu Thị Ngọc GiaoBDI2w ½DD G35
32Nguyễn Thị Thanh AnHCM4s 0DD G35
45Lê Kiều Thiên KimHCM0,5w 1DD G35
53Bùi Kim LêBDI3s ½DD G35
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1973 Pts. 6
12Mai Ngọc NhiHCM3,5s 0Women
23Trần Thị Mộng ThuBTR4,5w 1Women
34Trương Trần Loan NgọcHCM3s 1Women
45Trần Thị Kim LiênBTR2,5w 1Women
56Lê Nguyễn Anh ThưBRV2,5s 1Women
68Vương Thị Bích ChiHCM0s 1Women
71Vũ Thị Diệu UyênRGI6w 1Women
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pts. 5
15Nguyễn Vũ SơnBDI3,5w 1Bullet Maruk: Men
26Phạm Minh ThắngBRV2,5s 1Bullet Maruk: Men
37Phạm Văn QuânHCM1w 1Bullet Maruk: Men
41Võ Thành NinhRGI5,5s 0Bullet Maruk: Men
52Nguyễn Tấn SangRGI3,5w 1Bullet Maruk: Men
63Mai Công HiệpBRV0s 1Bullet Maruk: Men
7-bye --- 0Bullet Maruk: Men
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pts. 3,5
14Nguyễn Văn TớiBDI5s 0Bullet Maruk: Men
2-bye --- 0Bullet Maruk: Men
36Phạm Minh ThắngBRV2,5w 1Bullet Maruk: Men
47Phạm Văn QuânHCM1s 1Bullet Maruk: Men
51Võ Thành NinhRGI5,5w 0Bullet Maruk: Men
62Nguyễn Tấn SangRGI3,5s ½Bullet Maruk: Men
73Mai Công HiệpBRV0w 1Bullet Maruk: Men
Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1319 Pts. 1
14Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM2w 0Rapid Individual B07
26Bùi Trương Giang KhánhAGI0s 1Rapid Individual B07
324Trần Minh ThiệnAGI2w 0Rapid Individual B07
428Nguyễn Trần An HuyBTR1sRapid Individual B07
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1516 Pts. 1,5
110Đặng Phú HàoCTH2w 1B09
22Nguyễn Trầm Thiện ThànhHCM1,5s ½B09
37Trương Quốc ViệtBRV2,5s 0B09
414Nguyễn Cao Tùng QuânHCM1wB09
Lê Bùi Quỳnh Chi 1422 BDI Rp:2200 Pts. 2
18Nguyễn Vy AnHCM1s 1G11
212Trần Diệp HânBDU1w 1G11
33Nguyễn Ngọc Xuân PhươngBDU1sG11
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1466 Pts. 1
191Trần Võ Nguyên KhangHCM1s 1B11
211Tăng Duy KhangHCM2w 0B11
386Trần Đức KhangGDI1sB11
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1400 Pts. 1
198Võ Minh TriếtHCM1,5w 0B11
276Phạm Gia HuyBRV0s 1B11
397Võ Minh KiênHCM1wB11
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:680 Pts. 0
16Phan Khải AnhHCM1,5w 0B11
284Trần Đặng Nam AnhHCM1s 0B11
394Trương Thanh VinhLDO0,5wB11
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Pts. 1
119Nguyễn Minh ĐạtBRV1s 0B11
223Ngô Đức Minh ChâuHCM0- 1KB11
334Đồng Nhật MinhHCM1wB11
Đinh Mai Phú Thăng 0 BDI Rp:1593 Pts. 1,5
158Trần Hồng KhôiHCM0,5s ½B13
260Trần Văn Minh KhangHCM0,5w 1B13
363Võ Chí BìnhBDU1,5sB13
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1547 Pts. 1
162Trương Tuấn AnhTNI0,5s 1B13
23Phạm Quốc ĐạtHCM2w 0B13
366Trần Trọng ChiếnDTH1sB13
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:747 Pts. 0
13Phạm Quốc ĐạtHCM2s 0B13
254Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM1w 0B13
342Nguyễn Mạnh KhiêmLDO0sB13
Nguyễn Tấn Khang 0 BDI Rp:664 Pts. 0
115Lê Đức TuấnHCM2s 0B13
229Huỳnh Trấn NamDTH1w 0B13
338Nguyễn Chí DũngHCM0sB13
Võ Phương Như 1563 BDI Rp:2200 Pts. 2
112Nguyễn Lê Vân KhánhDON0w 1G13
218Trần Hà Gia HânBRV1s 1G13
38Lê Đặng Bảo NghiTNI2wG13
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:2200 Pts. 2
117Phan Thanh ThanhHCM0s 1G13
215Nguyễn Thảo AnhHCM1w 1G13
311Nguyễn Đặng Khánh LinhHCM2sG13
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pts. 1
110Nguyễn Bùi Xuân AnLAN1w 1G13
28Lê Đặng Bảo NghiTNI2s 0G13
34Lê Phạm Khánh HuyềnHCM1wG13
Lê Bảo Trân 732 BDI Rp:1522 Pts. 1
15Phạm Hương NhiHCM2s 0G12
21Đào Nguyễn Ngọc LamBRV0w 1G12
36Trần Dương Hoàng NgânHCM1wG12
Nguyễn Trần Anh Thư 731 BDI Rp:1537 Pts. 1
16Trần Dương Hoàng NgânHCM1w 0G12
24Thái Ngọc Phương MinhHCM0s 1G12
38Trần Ngọc Minh KhuêHCM1wG12
Lê Bùi Khánh Nhi 730 BDI Rp:1741 Pts. 1
17Phan Ngọc Bảo ChâuHCM2s 0G12
23Mai Lê Phương LinhBRV0w 1G12
310Đỗ Kiều Trang ThưKGI1wG12
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Pts. 0
15Lý Anh ĐàoHCM1- 0KRapid Senior: B35
2-not paired --- 0Rapid Senior: B35
3-not paired --- 0Rapid Senior: B35
4-not paired --- 0Rapid Senior: B35
5-not paired --- 0Rapid Senior: B35
6-not paired --- 0Rapid Senior: B35
7-not paired --- 0Rapid Senior: B35
Bùi Kim Lê 0 BDI Pts. 0
15Châu Thị Ngọc GiaoBDI0wĐĐ G35
26Lê Lã Trà MyBDI0sĐĐ G35
37Nguyễn Lâm Thanh TuyềnLAN0wĐĐ G35
41Nguyễn Thị Thanh AnHCM0sĐĐ G35
52Văng Thị Thu HằngHCM0wĐĐ G35
63Phạm Thị Thu HoàiHCM0sĐĐ G35
7-bye --- 0ĐĐ G35
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Pts. 0
14Bùi Kim LêBDI0sĐĐ G35
2-bye --- 0ĐĐ G35
36Lê Lã Trà MyBDI0wĐĐ G35
47Nguyễn Lâm Thanh TuyềnLAN0sĐĐ G35
51Nguyễn Thị Thanh AnHCM0wĐĐ G35
62Văng Thị Thu HằngHCM0sĐĐ G35
73Phạm Thị Thu HoàiHCM0wĐĐ G35
Lê Lã Trà My 0 BDI Pts. 0
13Phạm Thị Thu HoàiHCM0sĐĐ G35
24Bùi Kim LêBDI0wĐĐ G35
35Châu Thị Ngọc GiaoBDI0sĐĐ G35
4-bye --- 0ĐĐ G35
57Nguyễn Lâm Thanh TuyềnLAN0wĐĐ G35
61Nguyễn Thị Thanh AnHCM0sĐĐ G35
72Văng Thị Thu HằngHCM0wĐĐ G35
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Pts. 0
12Huỳnh Hai HimHCM0sRapid Champion: Men
23Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH0wRapid Champion: Men
34Đào Minh NhậtHPH0sRapid Champion: Men
45Phan Tiến DũngOLP0wRapid Champion: Men
56Dương Thành TrungOLP0sRapid Champion: Men
68Trần Ngọc TrọngHCM0sRapid Champion: Men
71Huỳnh Lâm Bình NguyênHCM0wRapid Champion: Men
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1207 Pts. 0,5
11Đặng Ngọc MinhBGI2s 0MixedGender
27Đặng TínhGDI0,5w ½MixedGender
33Mai Công HiệpBRV0,5sMixedGender
49Phạm Văn QuânGDI0,5wMixedGender
55Huỳnh Quốc AnBTR2sMixedGender
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:2200 Pts. 2
12Cao Minh TrangBGI1w 1MixedGender
28Nguyễn Thị Ái MyGDI0s 1MixedGender
34Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBRV1wMixedGender
410Trương Thị Mỹ DươngGDI0sMixedGender
56Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTR2wMixedGender