GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:38:26, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB10
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik

Alphabetische Liste aller Gruppen

Nr.NameFideIDLandVerein/OrtName
1An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
2An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
3An Đình PhúcHCMQuận 10B20
4An Đình PhúcHCMQuận 10DD B20
5Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
6Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
7Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
8Bạch Huỳnh Minh Quang12484296HCMB11
9Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB16
10Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB14
11Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB19
12Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
13Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
14Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
15Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
16Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
17Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápMixedGender
18Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
19Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
20Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhG16
21Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
22Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
23Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
24Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
25Bùi Hoàng Nam12446700NTHNinh ThuậnB19
26Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
27Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
28Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
29Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
30Bùi Đăng Lâm12494500BRVBà Rịa - Vũng TàuRapid Team B08
31Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhB16
32Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
33Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápB20
34Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
35Bùi Thị Mai Trâm12407437DTHĐồng ThápĐĐ O35
36Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
37Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
38Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhĐĐ G35
39Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnRapid Asean Team: B13
40Bùi Nhật Long12496243HPHHải PhòngRapid Asean Team: B13
41Bùi Nguyễn Kim Ngân12478288BTRG13
42Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
43Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
44Bùi Quang HuyRGICLB Cờ vua Rạch GiáMixedGender
45Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
46Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
47Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
48Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG09
49Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
50Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
51Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
52Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
53Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB13
54Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
55Bùi Hoàng Nam12446700NTHNinh ThuậnB19
56Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênRapid Individual B08
57Bùi Quang Huy12431265RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
58Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG08
59Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
60Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênBullet Individual B08
61Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
62Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
63Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
64Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
65Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
66Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
67Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
68Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
69Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangBullet Team B07
70Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
71Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
72Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
73Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnBullet Asean: DD B13
74Bùi Nhật Long12496243HPHBullet Asean: DD B13
75Bùi Thị Mai Trâm12407437DTHĐồng ThápDD B35
76Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
77Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhDD G35
78Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
79Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangRapid Individual B07
80Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMB09
81Bùi Tùng Lâm12480673HCMVchessB09
82Bùi Nguyễn Kim Ngân12478288BTRBến TreDD G13
83Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
84Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
85Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
86Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
87Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB12
88Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
89Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngU20mixed
90Cao Minh Trang12403016BGIBắc GiangWomen
91Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
92Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
93Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
94Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
95Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG08
96Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB12
97Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
98Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB11
99Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
100Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
101Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
102Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
103Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
104Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG10
105Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
106Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngB14
107Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB16
108Cao Minh TrangBGIMixedGender
109Chàm Mi ATNITây NinhG09
110Chàm Mi ATNITây NinhG09
111Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
112Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
113Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
114Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
115Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG20
116Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
117Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
118Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG16
119Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhDD G35
120Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
121Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhĐĐ G35
122Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
123Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
124Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
125Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
126Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Rapid Senior: B35
127Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
128Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
129Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
130Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
131Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
132Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Bullet Senior: B35
133Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB12
134Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
135Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
136Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB11
137Công Anh Minh12490725HCMTân PhúRapid Asean Team: B13
138Công Anh Minh12490725HCMTân PhúBullet Asean: DD B13
139Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
140Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
141Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
142Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
143Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
144Đàm Quốc Bảo12423491HPHHải PhòngMenTeam
145Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
146Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
147Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
148Đàm Quốc Bảo12423491HPHU20mixed
149Dang Kim An12474436NBINinh BinhDD G13
150Đặng Ngọc Minh12415235BGIBắc GiangMixedGender

Komplette Liste anzeigen