GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:40:53, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB08
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team BDI

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.
9Nguyễn Danh KhôiBDI1001011½04,59Bullet Individual B07
18Trịnh Minh TríBDI110½011004,512B09
2Lê Bùi Quỳnh ChiBDI111011052G11
39Lê Khôi NguyênBDI1½10110116,58B11
50Nguyễn Bảo KhangBDI011½00½00373B11
55Nguyễn Duy AnhBDI0100110½03,561B11
65Nguyễn Thái BảoBDI11½0½0110534B11
2Nguyễn Tấn KhangBDI1101½11016,54B13
21Đinh Mai Phú ThăngBDI001111010523B13
29La Nguyễn Thế KỳBDI1½11½101172B13
34Lý Hoàng GiangBDI011110001521B13
3Đặng Đỗ Thanh TâmBDI11½111½0173G13
21Trịnh Thùy LamBDI½100101104,513G13
23Võ Phương NhưBDI110111½1½71G13
14Lê Bảo TrânBDI010000000120G12
15Lê Bùi Khánh NhiBDI010010110415G12
18Nguyễn Trần Anh ThưBDI011000100317G12
3Bùi Kim LêBDI½110½33DD G35
4Châu Thị Ngọc GiaoBDI½½10024DD G35
6Lê Lã Trà MyBDI0½01½25DD G35
7Ngô Thị Mỹ DuyênBDI011111161Women
4Nguyễn Văn TớiBDI111011052Bullet Maruk: Men
5Nguyễn Vũ SơnBDI00110½13,53Bullet Maruk: Men

Spielerdetails

Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pkt. 4,5
119Vũ Hoàng BáchBRV3,5w 1Bullet Individual B07
23Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 0Bullet Individual B07
314Phạm Quốc ThịnhRGI5s 0Bullet Individual B07
411Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1Bullet Individual B07
54Đoàn Chí MinhKGI5w 0Bullet Individual B07
620Vũ Hoàng TùngBRV4s 1Bullet Individual B07
716Trần Đức HưngHCM4w 1Bullet Individual B07
818Vũ Hạo NhiênHCM7,5w ½Bullet Individual B07
92Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0Bullet Individual B07
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1479 Pkt. 4,5
18Đào Thiên LộcBRV3w 1B09
22Đặng Phú HàoCTH5s 1B09
34Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 0B09
410Lê Hải Minh SơnHCM3,5s ½B09
513Nguyễn Lê KhangHCM4w 0B09
612Nguyễn Đăng KhoaTNV4s 1B09
717Trình Đức MinhHCM5w 1B09
81Nguyễn Quang MinhNAN8w 0B09
95Nguyễn Đức DuyPYE7s 0B09
Lê Bùi Quỳnh Chi 1491 BDI Rp:1597 Pkt. 5
17Trần Diệp HânBDU2w 1G11
21Hoàng Bảo TrânHCM1,5s 1G11
38Trịnh Ngọc Thu ThảoHCM5w 1G11
43Nguyễn Quỳnh Phương ThảoBDU4w 0G11
54Nguyễn Ngọc Xuân PhươngBDU4,5s 1G11
65Phan Hà AnhDON0w 1G11
76Phan Hồ Thảo NhiBDU6s 0G11
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1655 Pkt. 6,5
180Trương Bảo SơnTNI3,5w 1B11
210Nguyễn Xuân LộcAGI5,5s ½B11
370Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5w 1B11
412Nguyễn Minh ĐạtBRV6s 0B11
550Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1B11
63Bùi Đức KhangHCM5,5s 1B11
714Lê Phạm Khải HoànBRV6,5w 0B11
834Kha Tường LâmAGI5,5s 1B11
913Cao Phúc Đình BảoHCM5,5s 1B11
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1317 Pkt. 3
19Đỗ Võ Lê KhiêmAGI5,5s 0B11
281Võ Minh KiênHCM2w 1B11
319Lê Dương Quốc KhánhCTH4,5s 1B11
429Đỗ Phúc NguyênTNI4,5w ½B11
539Lê Khôi NguyênBDI6,5s 0B11
610Nguyễn Xuân LộcAGI5,5s 0B11
770Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5w ½B11
868Nguyễn Việt HoàngHCM4w 0B11
964Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4s 0B11
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1349 Pkt. 3,5
114Lê Phạm Khải HoànBRV6,5w 0B11
230Đồng Nhật MinhHCM4s 1B11
323Võ Trọng PhúHCM5w 0B11
478Trần Võ Nguyên KhangHCM4s 0B11
581Võ Minh KiênHCM2w 1B11
616Phan Khắc Hoàng BáchHCM5s 1B11
728Đỗ Đăng KhoaDON4w 0B11
870Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5s ½B11
983Nguyễn Phúc AnhHCM4,5w 0B11
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1510 Pkt. 5
124Bạch Huỳnh Minh QuangHCM3,5w 1B11
220Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5s 1B11
312Nguyễn Minh ĐạtBRV6w ½B11
422Lê Huy BằngHCM5s 0B11
523Võ Trọng PhúHCM5w ½B11
68Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM5s 0B11
738Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH3,5w 1B11
828Đỗ Đăng KhoaDON4s 1B11
96Nguyễn Minh TùngHCM5,5w 0B11
Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pkt. 6,5
134Lý Hoàng GiangBDI5s 1B13
227Huỳnh Duy HưngHCM5w 1B13
319Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5s 0B13
436Nguyễn Bảo MinhHCM4,5w 1B13
529La Nguyễn Thế KỳBDI7s ½B13
617Đặng Hưng PhátHCM6,5w 1B13
723Đàm Minh QuânHCM6s 1B13
89Nguyễn Ngọc PhúHCM6w 0B13
952Phan Nguyễn Quốc BảoTNI5,5s 1B13
Đinh Mai Phú Thăng 1408 BDI Rp:1461 Pkt. 5
153Phan Tấn LộcTNI4w 0B13
249Nguyễn Viết Minh TriếtHCM2s 0B13
341Nguyễn Lê Duy LongHCM5w 1B13
443Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4s 1B13
547Nguyễn Thiện TâmHCM5,5w 1B13
657Trần Minh KhangLDO4s 1B13
710Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV7w 0B13
846Nguyễn Thành NhânHCM4s 1B13
924Đinh Bá Nhị LongHCM6w 0B13
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1772 Pkt. 7
161Trương Tuấn AnhTNI4w 1B13
26Lê Hoàng Nhật TuyênHCM6s ½B13
314Bùi Hữu AnHCM3,5w 1B13
463Võ Nam PhongHCM4,5s 1B13
52Nguyễn Tấn KhangBDI6,5w ½B13
610Lữ Hoàng Khả ĐứcTNV7s 1B13
74Lâm Hạo QuânTNV7,5w 0B13
81Chu Đức PhongHCM4,5s 1B13
919Trần Nguyên Khánh PhongTNI6,5s 1B13
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1567 Pkt. 5
12Nguyễn Tấn KhangBDI6,5w 0B13
259Trần Văn Minh KhangHCM4,5s 1B13
312Nguyễn Đức TâmHCM4w 1B13
41Chu Đức PhongHCM4,5w 1B13
518Nguyễn Gia MinhHCM4s 1B13
623Đàm Minh QuânHCM6w 0B13
73Lê Đức TuấnHCM4,5s 0B13
816Phạm Quốc ĐạtHCM5,5s 0B13
946Nguyễn Thành NhânHCM4w 1B13
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1625 Pkt. 7
114Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN5w 1G13
216Nguyễn Thảo AnhHCM4s 1G13
320Trần Ngọc Tường VyDON5,5w ½G13
48Lê Thị Ánh NgọcTNI6s 1G13
56Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 1G13
615Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN4,5s 1G13
723Võ Phương NhưBDI7s ½G13
812Nguyễn Khánh VânHCM7w 0G13
91Phạm Quỳnh AnhTNI5w 1G13
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pkt. 4,5
110Nguyễn Bùi Xuân AnLAN3,5w ½G13
222Từ Ngọc Bảo ChâuHCM4,5s 1G13
315Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN4,5s 0G13
49Nghê Thái AnHCM6w 0G13
52Chang Phạm Ngọc AnhBRV3,5s 1G13
620Trần Ngọc Tường VyDON5,5w 0G13
717Phạm Trịnh Gia HânBRV3,5s 1G13
86Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 1G13
98Lê Thị Ánh NgọcTNI6w 0G13
Võ Phương Như 0 BDI Rp:1598 Pkt. 7
1-spielfrei --- 1G13
212Nguyễn Khánh VânHCM7s 1G13
36Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5w 0G13
420Trần Ngọc Tường VyDON5,5s 1G13
511Nguyễn Đặng Khánh LinhHCM5w 1G13
616Nguyễn Thảo AnhHCM4s 1G13
73Đặng Đỗ Thanh TâmBDI7w ½G13
81Phạm Quỳnh AnhTNI5s 1G13
99Nghê Thái AnHCM6w ½G13
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pkt. 1
14Phạm Thiên ThanhKGI6w 0G12
219Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 1G12
38Phạm Hương NhiHCM5w 0G12
46Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 0G12
520Trần Lê Mai ThảoHCM3w 0G12
616Mai Lê Phương LinhBRV1s 0G12
715Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 0G12
817Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s 0G12
99Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 0G12
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pkt. 4
15Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0G12
220Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1G12
37Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0G12
411Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 0G12
59Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1G12
619Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 0G12
714Lê Bảo TrânBDI1s 1G12
818Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1G12
910Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0G12
Nguyễn Trần Anh Thư 0 BDI Rp:1368 Pkt. 3
18Phạm Hương NhiHCM5w 0G12
211Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 1G12
316Mai Lê Phương LinhBRV1w 1G12
47Trần Thanh ThảoKGI4,5w 0G12
53Dương Ngọc NgàHCM6s 0G12
65Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0G12
720Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1G12
815Lê Bùi Khánh NhiBDI4s 0G12
919Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 0G12
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pkt. 3
14Châu Thị Ngọc GiaoBDI2w ½DD G35
25Lê Kiều Thiên KimHCM0,5s 1DD G35
31Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5w 1DD G35
42Nguyễn Thị Thanh AnHCM4s 0DD G35
56Lê Lã Trà MyBDI2w ½DD G35
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2
13Bùi Kim LêBDI3s ½DD G35
26Lê Lã Trà MyBDI2s ½DD G35
35Lê Kiều Thiên KimHCM0,5w 1DD G35
41Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5s 0DD G35
52Nguyễn Thị Thanh AnHCM4w 0DD G35
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2
11Nguyễn Thị Tường VânHCM3,5s 0DD G35
24Châu Thị Ngọc GiaoBDI2w ½DD G35
32Nguyễn Thị Thanh AnHCM4s 0DD G35
45Lê Kiều Thiên KimHCM0,5w 1DD G35
53Bùi Kim LêBDI3s ½DD G35
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1973 Pkt. 6
12Mai Ngọc NhiHCM3,5s 0Women
23Trần Thị Mộng ThuBTR4,5w 1Women
34Trương Trần Loan NgọcHCM3s 1Women
45Trần Thị Kim LiênBTR2,5w 1Women
56Lê Nguyễn Anh ThưBRV2,5s 1Women
68Vương Thị Bích ChiHCM0s 1Women
71Vũ Thị Diệu UyênRGI6w 1Women
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pkt. 5
15Nguyễn Vũ SơnBDI3,5w 1Bullet Maruk: Men
26Phạm Minh ThắngBRV2,5s 1Bullet Maruk: Men
37Phạm Văn QuânHCM1w 1Bullet Maruk: Men
41Võ Thành NinhRGI5,5s 0Bullet Maruk: Men
52Nguyễn Tấn SangRGI3,5w 1Bullet Maruk: Men
63Mai Công HiệpBRV0s 1Bullet Maruk: Men
7-spielfrei --- 0Bullet Maruk: Men
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pkt. 3,5
14Nguyễn Văn TớiBDI5s 0Bullet Maruk: Men
2-spielfrei --- 0Bullet Maruk: Men
36Phạm Minh ThắngBRV2,5w 1Bullet Maruk: Men
47Phạm Văn QuânHCM1s 1Bullet Maruk: Men
51Võ Thành NinhRGI5,5w 0Bullet Maruk: Men
62Nguyễn Tấn SangRGI3,5s ½Bullet Maruk: Men
73Mai Công HiệpBRV0w 1Bullet Maruk: Men