GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 11:18:41, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG15
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Nr.NameFideIDLandVerein/OrtName
14Phạm Quốc Thịnh12485683RGIClb Cờ Vua Rạch GiáBullet Individual B07
10Trần Như Phúc12472913RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
12Trần Thanh Trúc12477621RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
13Võ Huỳnh Khánh Anh12495387RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
8Võ Huỳnh Khánh Anh12495387RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
9Trần Như Phúc12472913RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
10Trần Thanh Trúc12477621RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
8Hồ Anh Quân12438022RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB10
2Bùi Quang Huy12431265RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
7Huỳnh Đức Chí12451754RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
12Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
20Phạm Quốc Tiến12485691RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
21Nguyễn Đặng Hoàng Quân12476790RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
22Lê Hiểu Khang12485241RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
1Nguyễn Việt Dũng12431680RGIClb Cờ Vua Rạch GiáBullet Asean: B13
1Vũ Hoàng Gia Bảo12407984RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB20
3Nguyễn Thiên Ngân12447854RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG13
2Phạm Minh Hiếu12406112RGIClb Cờ Vua Rạch GiáMen
1Vũ Thị Diệu Uyên12403180RGIClb Cờ Vua Rạch GiáWomen
13Nguyễn Khánh Văn12459283RGIClb Cờ Vua Rạch GiáMenTeam
14Tống Ngọc Khang12476285RGIClb Cờ Vua Rạch GiáMenTeam
16Lê Gia Bảo12476390RGIClb Cờ Vua Rạch GiáMenTeam
17Nguyễn Bình Nguyên12476102RGIClb Cờ Vua Rạch GiáMenTeam
7Nguyễn Thu Quỳnh Anh12492787RGIClb Cờ Vua Rạch GiáU13mixed
8Nguyễn Quang Phúc12458104RGIClb Cờ Vua Rạch GiáU13mixed
1Võ Thành Ninh12402141RGIClb Cờ Vua Rạch GiáBullet Maruk: Men
2Nguyễn Tấn Sang12452920RGIClb Cờ Vua Rạch GiáBullet Maruk: Men
7Đặng Hà Thái Sơn12464600RGIClb Cờ Vua Rạch GiáRapid Individual B07
7Huỳnh Đức Hoàn Sơn12480274RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
2Đặng Hà Đông Hải12464597RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB09
55Nguyễn Quang Phúc12458104RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB09
66Phạm Quốc Thịnh12485683RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB09
75Trần Trung Dũng12492850RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB09
13Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
23Lê Hiểu Khang12485241RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
24Lê Hoàng12453730RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
34Nguyễn Đặng Hoàng Quân12476790RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
6Nguyễn Thu Quỳnh Anh12492787RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
9Trần Như Phúc12472913RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
10Võ Huỳnh Khánh Anh12495387RGIClb Cờ Vua Rạch GiáG15
13Hồ Anh Quân12438022RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB10
16Lê Vinh12462209RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
17Huỳnh Đức Chí12451754RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
18Lê Vĩnh Trí12442259RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
19Hoàng Tấn Vinh12436291RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16