GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11Last update 08.06.2025 17:25:41, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | w | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 | 8 | 47,5 | 4 | 4 |
2 | 7 | | Lương Huyền My | CV | w | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 1 | 7 | 48,5 | 4 | 4 |
3 | 2 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | w | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 | 7 | 50 | 4 | 4 |
4 | 18 | | Phạm Gia Hân | CV | w | DG11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 | 6 | 50 | 4 | 3 |
5 | 6 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | w | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 | 6 | 48 | 4 | 2 |
6 | 11 | | Nguyễn Lê Hải Yến | CV | w | DG11 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 | 6 | 43 | 4 | 1 |
7 | 8 | | Lương Nguyễn Trâm Xuân | CV | w | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 1 | 5 | 45 | 5 | 1 |
8 | 5 | | Hoàng Lê Phương Trâm | CV | w | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 2 | 4 | 41 | 5 | 1 |
9 | 20 | | Phạm Quỳnh Như | CV | w | DG11 | HCM | Quận 12 | 5 | 3 | 4 | 40 | 4 | 3 |
10 | 23 | | Trần Mai Phương Linh | CV | w | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 3 | 49,5 | 4 | 2 |
11 | 22 | | Trần Hà Anh | CV | w | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 | 3 | 47,5 | 4 | 0 |
12 | 14 | | Nguyễn Phan Nhã Trúc | CV | w | DG11 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 4 | 41,5 | 5 | 3 |
13 | 19 | | Phạm Minh Anh | CV | w | DG11 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 | 4 | 40,5 | 5 | 2 |
14 | 4 | | Đinh Thị Phương Tâm | CV | w | DG11 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 3 | 44,5 | 4 | 1 |
15 | 13 | | Nguyễn Nhã Uyên | CV | w | DG11 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 | 3 | 41,5 | 4 | 1 |
16 | 10 | | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | CV | w | DG11 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 2 |
17 | 12 | | Nguyễn Minh Anh | CV | w | DG11 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 3 | 38 | 5 | 1 |
18 | 9 | | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | CV | w | DG11 | TNI | Tây Ninh | 3 | 1 | 3 | 35 | 5 | 1 |
19 | 3 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | CV | w | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 2 | 2 | 33 | 4 | 1 |
20 | 16 | | Nguyễn Vy An | CV | w | DG11 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 | 1 | 35 | 4 | 0 |
21 | 17 | | Nguyễn Xuân Lan Phương | CV | w | DG11 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 23,5 | 2 | 0 |
22 | 15 | | Nguyễn Phúc Anh | CV | w | DG11 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 21 | | Phạm Trần Kim Ngân | CV | w | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|