GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:42:47, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG09 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für HPH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | Bullet Individual B07 |
7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8,5 | 1 | Bullet Individual B08 |
5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | 4 | 4 | B14 |
2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | G08 |
3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | G08 |
4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | 3 | 2 | G10 |
7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 5 | G14 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | G12 |
17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 13 | G12 |
19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 16 | G12 |
2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 3 | Bullet Champion: Men |
7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | Bullet Asean: DD B13 |
10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | Bullet Asean: DD B13 |
18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | DD G20 |
7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | DD G20 |
11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 | DD G20 |
2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 13 | MenTeam |
8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | MenTeam |
18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | MenTeam |
20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | MenTeam |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 2 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 7,5 | 1 | WomenTeam |
9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 6 | WomenTeam |
Ergebnisse der letzten Runde für HPH
Spielerdetails für HPH
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | 4 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 0 | 5 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pkt. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quang vinh | VIE | 0 | - 1K | 2 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s ½ | 4 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | 5 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | 6 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s 1 | 7 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | Đàm Mộc Tiên 1500 HPH Rp:1615 Pkt. 6 |
1 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 1 | 2 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 5 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 7 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1525 Pkt. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 1 | 3 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 1 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s 1 | 8 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | Đàm Nguyễn Trang Anh 1434 HPH Rp:1466 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | s 1 | 3 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 3 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | 6 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pkt. 6 |
1 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 1 | 2 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | 3 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s ½ | 5 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 1 | 8 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 1 | 9 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | 2 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | w 0 | 3 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 1 | 4 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w ½ | 5 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 1 | 6 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 1 | 9 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1357 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 0 | 3 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 0 | 4 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s ½ | 5 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | 6 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 1 | 7 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 8 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 0 | 9 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | s 1 | Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s ½ | 3 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | 5 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | 6 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 1 | Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1512 Pkt. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | s 0 | 3 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | s 1 | 5 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1102 Pkt. 2 |
1 | 17 | | Phạm Nhật Huy | LAN | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 19 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 0 | 8 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 0 | 9 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | s 0 | Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1481 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 5 | w 0 | 5 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | 7 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | 8 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | w 1 | Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1421 Pkt. 5 |
1 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
3 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | w 0 | 4 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | w 1 | 5 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | w 1 | 7 | 14 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 6 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 4,5 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | w 0 | Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pkt. 6 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | 2 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 8 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 9 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pkt. 6 |
1 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 1 | 7 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|