GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:26:45, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG07
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik

Alphabetische Liste aller Gruppen

Nr.NameFideIDLandVerein/OrtName
1An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
2An Đình Minh12415260HCMQuận 10B20
3An Đình PhúcHCMQuận 10B20
4An Đình PhúcHCMQuận 10DD B20
5Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
6Bạch Huỳnh Minh Quang12484296HCMB11
7Bạch Ngọc Thùy Dương12408956HCMQuận 1WomenTeam
8Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
9Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB14
10Biện Hoàng Gia Phú12419257DONĐồng NaiB16
11Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB19
12Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
13Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
14Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
15Bùi Kha Nhi12413836BTRBến TreMixedGender
16Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
17Bùi Nguyễn Trà My12431583HCMChess HouseG14
18Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
19Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápMixedGender
20Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
21Bùi Khánh Nguyên12424382DTHĐồng ThápG16
22Bùi Nhật Long12496243HPHHải PhòngRapid Asean Team: B13
23Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
24Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnRapid Asean Team: B13
25Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
26Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
27Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhG16
28Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
29Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
30Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
31Bùi Trần Minh Khang12418579TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
32Bùi Hoàng Nam12446700NTHNinh ThuậnB19
33Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhĐĐ G35
34Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
35Bùi Tuấn Kiệt12430234NANNghệ AnB16
36Bùi Quang Huy12431265RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
37Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG08
38Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
39Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênBullet Individual B08
40Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
41Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
42Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
43Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
44Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
45Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
46Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
47Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
48Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangBullet Team B07
49Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
50Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTHCần ThơG08
51Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCMQuận 4G20
52Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LANLong AnBullet Asean: DD B13
53Bùi Nhật Long12496243HPHBullet Asean: DD B13
54Bùi Thị Mai Trâm12407437DTHĐồng ThápDD B35
55Bùi Văn Hùng12417351LDOLâm ĐồngB51
56Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhDD G35
57Bùi Nhật Tân12408000LDOLâm ĐồngMenTeam
58Bùi Trương Giang Khánh12492507AGIAn GiangRapid Individual B07
59Bùi Tùng Lâm12480673HCMVchessB09
60Bùi Nguyễn Kim Ngân12478288BTRBến TreDD G13
61Bùi Đức Huy12403610BRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
62Bùi Thị Mỹ Hằng12401943BRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
63Bùi Thiên DI12468401LANLong AnG08
64Bùi Linh Anh12432059DTHĐồng ThápG12
65Bùi Đăng Lâm12494500BRVBà Rịa - Vũng TàuRapid Team B08
66Bùi Hữu Đức12418692NBINinh BìnhB16
67Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBINinh BìnhB16
68Bùi Đăng Khoa12410870DTHĐồng ThápB20
69Bùi Quang HuyRGICLB Cờ vua Rạch GiáMixedGender
70Bùi Thành Đạt12457671HCMTân PhúB11
71Bùi Lưu Quí Thuận12456853HCMRoyalchessB09
72Bùi Minh Hưng12446599BRVBà Rịa - Vũng TàuB11
73Bùi Khánh Linh12494984CSGTt Cờ Vua Sài GònG09
74Bùi Trường Vân Khánh12492493AGIAn GiangG09
75Bùi Công Minh12450561HCMVchessB11
76Bùi Đức Khang12476820HCMVchessB11
77Bùi Hữu An12489905HCMChessmasterB13
78Bùi Lê Minh Tâm12449865HCMVchessB13
79Bùi Gia Hưng12490970BDUBình DươngB13
80Bùi Quốc Duy12457310RGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
81Bùi Thái Sơn12468606TNGThái NguyênRapid Individual B08
82Cao Minh Trang12403016BGIBắc GiangMixedGender
83Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
84Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
85Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
86Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
87Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB12
88Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
89Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngU20mixed
90Cao Minh Trang12403016BGIBắc GiangWomen
91Cao Sang725056LDOLâm ĐồngMenTeam
92Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
93Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
94Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
95Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG08
96Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB12
97Cao Tú Anh12455181DTHĐồng ThápG10
98Cao Thanh Lâm12437999HCMGò VấpB20
99Cao Kiến Bình12431508DONĐồng NaiB16
100Cao Minh Tùng12429791TNGThái NguyênB14
101Cao Trí Dũng12426180LDOLâm ĐồngB14
102Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714HCMHoa LưG08
103Cao Đăng Khôi12496200CSGTt Cờ Vua Sài GònB11
104Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCMHoa LưB09
105Cao Bảo Khôi12432768LDOLâm ĐồngB11
106Cao Phúc Đình Bảo12453722HCMHoa LưB11
107Chàm Mi ATNITây NinhG09
108Chàm Mi ATNITây NinhG09
109Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
110Chang Phạm Hoàng Hải12429678BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
111Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
112Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
113Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG20
114Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
115Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhĐĐ G35
116Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
117Châu Thiên Phú12446327HCMRoyalchessB14
118Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
119Châu Chí Cường12432814LDOLâm ĐồngB10
120Châu Bảo Ngọc12442956BDUBình DươngG16
121Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhDD G35
122Châu Thành Bảo Đức12444642HCMPhú NhuậnB09
123Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuG13
124Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Rapid Senior: B35
125Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
126Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
127Chu Đức Phong12477877HCMTp Thủ ĐứcB13
128Chu An Khôi12425281TNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
129Chu Băng Băng12444197BRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
130Chu Quốc Thịnh12419052HCMQuận 8Bullet Senior: B35
131Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB12
132Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
133Chung Hải Phong12491578LDOLâm ĐồngB11
134Chung Uy Bách12490334HCMChessmasterB09
135Công Anh Minh12490725HCMTân PhúRapid Asean Team: B13
136Công Anh Minh12490725HCMTân PhúBullet Asean: DD B13
137Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
138Đàm Minh Hằng12450278HCMPhú NhuậnG19
139Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
140Đàm Mộc Tiên12449377HPHHải PhòngG08
141Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
142Đàm Quốc Bảo12423491HPHHải PhòngMenTeam
143Đàm Minh Quân12450286HCMQuận 12B13
144Đàm Quốc Bảo12423491HPHU20mixed
145Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPHHải PhòngG10
146Dang Kim An12474436NBINinh BinhDD G13
147Đặng Ngọc Minh12415235BGIBắc GiangMixedGender
148Đặng Ngọc Minh12415235BGIBắc GiangU20mixed
149Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16
150Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRVBà Rịa - Vũng TàuB16

Komplette Liste anzeigen