GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19Last update 08.06.2025 17:25:48, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB19 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for TNV
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | Bullet Individual B07 |
12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 12 | Bullet Individual B07 |
11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 19 | B09 |
12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 15 | B09 |
4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 6 | B11 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | B11 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 2 | G13 |
4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 7,5 | 1 | B13 |
8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 53 | B13 |
10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | B13 |
20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 17 | B13 |
9 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | B12 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 4 | B16 |
13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | B16 |
14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 16 | B16 |
23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | B16 |
24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 20 | B16 |
Results of the last round for TNV
Player details for TNV
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pts. 6 |
1 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | 3 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 1 | 5 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | 9 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 1 | Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pts. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | 2 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | 3 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | 4 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | 5 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | 6 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 7 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | 9 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 1 | Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pts. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | 2 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | 4 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | 6 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | 2 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 3 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | 4 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | 6 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | 7 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | Huỳnh Gia Phú 1569 TNV Rp:1610 Pts. 6 |
1 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | w 0 | 3 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | 4 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w 1 | 7 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 8 | s 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w ½ | Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1350 Pts. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 1 | 4 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 0 | 9 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | 2 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | 4 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pts. 7,5 |
1 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | 3 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | 4 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | 6 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 1 | 7 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | 3 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 37 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | 5 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | 6 | 31 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | w 1 | 7 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 58 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 0 | 9 | 39 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 0 | Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pts. 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | s 1 | 2 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 1 | 4 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 0 | 5 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | 7 | 21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | s 1 | 8 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 1 | Trương Hiếu Nghĩa 1438 TNV Rp:1480 Pts. 5,5 |
1 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 0 | 2 | 50 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 2 | w 1 | 3 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | 4 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | w 1 | 5 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | 7 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | w 1 | 9 | 56 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | s 1 | Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pts. 4 |
1 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | 2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s ½ | 4 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | 6 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w ½ | Bùi Trần Minh Khang 1790 TNV Rp:1675 Pts. 4 |
1 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 1 | 2 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | s 1 | 3 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | 6 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | w 0 | 7 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | s 0 | Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pts. 5 |
1 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | 3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 0 | 6 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | 7 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | 8 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | 9 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pts. 4 |
1 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | 2 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | 3 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | 4 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | 5 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | 6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | 7 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | Nguyễn Vũ Lâm 869 TNV Rp:1291 Pts. 4 |
1 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | 8 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | 9 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s 1 | Huỳnh Tấn Phát 861 TNV Rp:1126 Pts. 4 |
1 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | 2 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | 6 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 0 | 7 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 8 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | 9 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | s 1 |
|
|
|
|